Cảm biến vùng BW AutonicsCảm biến vùng BW Autonics

Cảm biến BWPK25-05P Autonics

  • Loại phát hiện : Loại thu phát(trực tiếp)
  • Khoảng cách phát hiện : Chế độ khoảng cách dài: 0.1 to 3m
    Chế độ khoảng cách ngắn: 0.05 to 1m
  • Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm điều biến)
  • Khoảng cách giữa các trục quang : 25mm
  • Số tia sáng : 5
  • Nguồn cấp : 12-24VDC  ±10%(sóng P-P: max. 10%)
  • Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
  • Chế độ hoạt động : Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc)

Mô tả

Cảm biến BWPK25-05P Autonics. Sản phẩm Cảm biến vùng BWPK Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Cảm biến BWPK25-05P

 

Thông tin đặt hàng Cảm biến BWPK25-05P Autonics

 

chọn mã cảm biến vùng BW

 

 

Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BWPK25-05P Autonics

 

Model

Ngõ ra NPN cực thu hở BWPK25-05
Ngõ ra PNP cực thu hở BWPK25-05P
Loại phát hiện Loại thu phát riêng biệt
Khoảng
cách phát hiện
Chế độ xa 0.1 đến 3m
Chế độ gần 0.05 đến 1m
Đối tượng phát hiện Chất liệu mờ đục, trên Ø35mm
Khoảng cách giữa các trục quang 25mm
Số kênh 5
Chiều cao phát hiện 100mm
Thời gian đáp ứng Max. 30ms
Nguồn cấp 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%)
Dòng điện tiêu thụ Bộ phát: max. 60mA, bộ thu: max. 60mA
Nguồn sáng LED hồng ngoại (850nm có điều biến)

Chế độ hoạt động

Có thể chuyển chế độ Light ON / Dark ON
Ngõ ra điều khiển Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở
• Điện áp tải: max. 30VDCᜡ   • Dòng điện tải: max. 150mA
• Điện áp dư – NPN: max. 1VDCᜡ, PNP: max. 2.5VDC
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch / quá dòng ngõ ra
Điện trở cách điện Trên 20MΩ (tại 500VDC)
Ngăn ngừa giao thoa Ngăn ngừa giao thoa bằng cách chọn tần số phát sáng
Ngõ vào Ngõ vào có tiếp điểm và không có tiếp điểm
• Ngõ ra NPN cực thu hở: sáng (0-2V), tắt (5-30V hoặc hở)
• Ngõ ra PNP cực thu hở: sáng (4-30V), tắt (0-3V hoặc hở)
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲)
Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Độ rung cho phép Biên độ 1.5mm / gia tốc 300m/s2 ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm cho phép 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần

Môi trường

Ánh sáng Ánh sáng xung quanh: max. 10,000㏓, ánh sáng đèn huỳnh quang: max. 3,000㏓ (ánh sáng thu vào)
Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ IP40 (tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu Phần thân: Polycarbonate/Acrylonitrile butadiene styrene, mặt phát hiện: Polymethyl methacrylate
Dây cáp Ø4mm, 4 dây, 2m (bộ phát: Ø4mm, 3 dây, 2m)
(AWG 22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm)
Chứng nhận
※1
Khối lượng
Khoảng 220g (khoảng 180g)

 

※1: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường chỉ áp dụng trong trường hợp không đóng băng hoặc ngưng tụ.