Bộ định thời AT8SDN – Timer AT8SDN

Bộ định thời AT8SDN – Timer AT8SDN | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt – Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Bộ định thời AT8SDN – Timer AT8SDN – Bộ định thời analog

Bộ định thời AT8SDN - Bộ định thời analog

 

Tính năng Bộ định thời AT8SDN – Timer AT8SDN – Hãng Autonics

● Hoạt động với dải nguồn cấp rộng: 100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC thông thường
● Nhiều dải thời gian đặt trước và thời gian chuyển mạch
• T1 (thời gian đặt trước): tùy chọn 0.5 đến 100 giây
• T2 (thời gian chuyển): tùy chọn 0.05, 0.1, 0.2, 0.3, 0.4, 0.5 giây
● Dễ dàng thiết lập thời gian đặt trước và thời gian chuyển mạch
● Dễ dàng theo dõi trạng thái ngõ ra bằng đèn LED
● Ứng dụng: khởi động các động cơ có công suất lớn

 

Thông tin đặt hàng Bộ định thời AT8SDN - Timer AT8SDN

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời AT8SDN – Timer AT8SDN

 

Model Bộ định thời AT8SDN – Timer AT8SDN AT8SDN
Tính năng Bộ định thời loại sao-tam giác
Dải đặt trước th.gian điều khiển※1 0.5 đến 100 giây
Nguồn điện 100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ thông dụng
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Công suất tiêu thụ Max. 3.2VA (100-240VACᜠ), Max. 1.5W (24-240VDCᜡ)
Thời gian khởi tạo Max. 100ms
Hoạt động định thời Bắt đầu khi bật nguồn điện

Ngõ ra điều khiển

Loại tiếp điểm Tiếp điểm   : SPST (1a), tiếp điểm   : SPST (1a)
Công tắc tiếp điểm Tải thuần  trở 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A
Tuổi thọ relay Về cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động
Về điện Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 5A)
Lỗi lặp lại Max. ±0.2 % ±10ms
Lỗi thiết lập Max. ±5% ±50ms
Lỗi điện áp Max. ±0.5%
Lỗi nhiệt độ Max. ±2%
Lỗi thời gian chuyển    – Max. ±25%
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV

Độ rung cho phép

Về cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm cho phép Về cơ khí 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm 35 đến 85%RH
Chứng nhận
Phụ kiện Giá lắp
Khối lượng thiết bị Khoảng 90g

 

※1: Tham khảo phần Dải cài đặt thời gian để tìm hiểu thêm về dải cài đặt thời gian điều khiển theo từng loại model Bộ định thời AT8SDN – Timer AT8SDN.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.