Bộ điều khiển nhiệt độ T3 / T4 – Temperature Controller T3

Bộ điều khiển nhiệt độ T3 / T4 – Temperature Controller T3 |  Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Bộ điều khiển nhiệt độ T3 / T4 – Temperature Controller T3 – Loại công tắc đặt số

Bộ điều khiển nhiệt độ T3 / T4  - Temperature Controller T3

 

Tính năng Bộ điều khiển nhiệt độ T3 / T4 – Temperature Controller T3 – Hãng Autonics

  • Nhiều tùy chọn ngõ ra điều khiển: relay, điều khiển SSR, dòng
  • 2 điểm cài đặt độc lập và ngõ ra điều khiển cho phép điều khiển sưởi ấm và làm mát (T4LP)
  • Kích thước (W 48 x H 48, W 48 x H 96, W 72 x H 72, W 96 x H 96 mm)

 

Tính năng Bộ điều khiển nhiệt độ T3 / T4  - Temperature Controller T3

Ngõ vào kết nối Bộ điều khiển nhiệt độ T3/T4

 

Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ T3 / T4 – Temperature Controller T3

 

Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ T3 / T4  - Temperature Controller T3

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển nhiệt độ T3 / T4 – Temperature Controller T3

 

Series Bộ điều khiển nhiệt độ T3 / T4 – Temperature Controller T3

T3S T3H T3HA T3HS T4M T4MA T4L T4LA T4LP
Nguồn điện 100-240VACᜠ 50/60Hz
Phạm vi điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Dòng điện tiêu thụ Max. 5VA
Cách thức hiển thị Đèn LED 7 đoạn (đỏ)
Kích cỡ thông số (W×H) 3.8×7.6mm 6.0×10.0mm 8.0×14.2mm
Loại ngõ vào RTD DPt100Ω (điện trở cho phép max.5Ω/dây)
TC K(CA), J(IC) K(CA), J(IC), R(PR)
Sai số hiển thị※1 RTD ●Ở nhiệt độ phòng (23ºC ± 5ºC): (PV ± 0.5% hoặc ±1ºC, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
●Ngoài nhiệt độ phòng: (PV± 0.5% hoặc ±2ºC, chọn giá trị cao hơn)± 1 chữ số
TC

Ngõ ra điều khiển

Relay OUT1: 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A, 1c, OUT2: 250VACᜠ 2A, 30VDCᜡ 2A, 1c※2
SSR Max. 12VDCᜡ±2V 20mA
Dòng điện DC4-20mA (TẢI THUẦN TRỞ max. 500Ω)
Ngõ ra cảnh báo / phụ /
cài đặt kép
250VACᜠ 2A 1c 250VACᜠ
2A 1a
250VACᜠ 2A 1c
Chu kỳ lấy mẫu 100ms
Phương pháp điều khiển Điều khiển ON/OFF, điều khiển tỉ lệ
Độ trễ 0.5% F.S. 0.2 đến 3% F.S.
Dải tỉ lệ 3% F.S. 1 đến 10% F.S.
Chu kì tỉ lệ 20 giây
Phạm vi thiết lập lại -3 đến 3% F.S.

Tuổi thọ

relay

Về cơ khí Trên 5,000,000 lần hoạt động
Về điện OUT1: trên 100,000 lần hoạt động, OUT2: trên 200,000 lần hoạt động
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các đầu nối ngõ vào và nguồn điện)
Độ rung cho phép Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV pha R, pha S
Thời gian lưu bộ nhớ Khoảng 10 năm (khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu)
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85% RH, bảo quản: 35 đến 85% RH
Khối lượng※3 Khoảng 135g
(khoảng 95g)
Khoảng 239g
(khoảng 176g)
Khoảng 246g
(khoảng 180g)
Khoảng 310g
(khoảng 222g)

※1: Đối với Series T3S và các model loại hiển thị dấu thập phân
Ở nhiệt độ phòng (23ºC±5ºC): (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±3℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1chữ số
※2: Ngõ ra cài đặt kép thuộc Series T4LP được mặc định là ngõ ra relay, ngoài ra cũng có thể là ngõ ra cảnh báo.
※3: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.