Bộ điều khiển nhiệt độ TM – Temperature controller TM, Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.
Bộ điều khiển nhiệt độ TM – Temperature controller TM – Loại mô-đun
Tính năng Bộ điều khiển nhiệt độ TM – Temperature controller TM – Hãng Autonics
● Điều khiển đa kênh ngõ vào/ra (4 kênh: TM4 / 2 kênh: TM2)
● Tốc độ lấy mẫu cao (4 kênh: 100 ms / 2 kênh: 50 ms)
● Kết nối và mở rộng mo-đun bằng giắc cắm
– Truyền thông giữa các mô-đun
– Không cần cấp nguồn riêng cho mô-đun mở rộng
– Có thể mở rộng lên đến 31 mô-đun (124 kênh / 62 kênh)
● Chức năng điều khiển làm nóng và làm lạnh đồng thời
● Các kênh ngõ vào cách ly với nhau (độ bền điện môi: 1000 VAC)
● Có thể chuyển đổi giữa ngõ ra dòng điện và ngõ ra điều khiển SSR (các model TM2- 2C )
● Ngõ ra điều khiển SSR (chức năng SSRP) gồm: điều khiển ON/OFF, điều khiển chu kỳ, điều khiển pha
● Cài đặt thông số thông qua PC (truyền thông USB và RS485)
– Hỗ trợ phần mềm DAQMaster (phần mềm quản lý thiết bị toàn diện)
– Bộ chuyển đổi truyền thông bán riêng: SCM-WF48 (bộ chuyển đổi Wi-Fi sang RS485/USB không dây),
SCM-US48I (bộ chuyển đổi USB sang RS485), SCM-38I (bộ chuyển đổi RS232C sang RS485),
SCM-US (bộ chuyển đổi USB sang nối tiếp)
● Đấu dây và bảo trì dễ dàng với các loại giắc cắm khác nhau:
giắc cắm ngõ vào cảm biến, giắc cắm ngõ ra điều khiển, giắc cắm nguồn / truyền thông
● Chức năng cảnh báo ngắt kết nối bộ làm nóng (ngõ vào CT)
– Bộ biến dòng (CT) được bán riêng: CSTC-E80LN, CSTC-E200LN, CSTS-E80PP
● Ngõ vào đa dạng và dải nhiệt độ rộng
Điều khiển ngõ vào và ngõ ra đa kênh (2 kênh / 4 kênh) trên Temperature controller TM
Mở rộng lên đến 31 mô-đun trên Bộ điều khiển nhiệt độ TM
Kiểu kết nối trên Temperature controller TM
Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ TM – Temperature controller TM
Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển nhiệt độ TM – Temperature controller TM
Series |
TM2 | TM4 | |
Số kênh | 2 kênh (độ bền điện môi ở mỗi kênh 1,000VAC) |
4 kênh (độ bền điện môi ở mỗi kênh 1,000VAC) |
|
Nguồn cấp | 24VDCᜡ | ||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||
Công suất tiêu thụ | Max. 5W (đối với tải tối đa) | ||
Cách thức hiển thị | Không có màn hình hiển thị, cài đặt và theo dõi thông số bằng thiết bị bên ngoài (PC, PLC,…) | ||
Loại ngõ vào | TC | K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G, (TT), L(IC), U(CC), Platinel II | |
RTD | JPt100Ω, DPt100Ω (điện trở đường dây cho phép max. 5Ω) | ||
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms (lấy mẫu đồng bộ 2 kênh) | 100ms (lấy mẫu đồng bộ 4 kênh) | |
Sai số đo |
TC※1 | (PV ±0.5% hoặc ±1℃, chọn giá trị cao hơn) ± tối đa 1 chữ số | |
RTD | |||
Ngõ vào CT | ±5% F.S. ± tối đa 1 chữ số | – | |
Ngõ ra dòng điện | ±1.5% F.S. ± tối đa 1 chữ số | – | |
Ảnh hưởng của n.độ※2 | TC | (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ± tối đa 1 chữ số (ngõ vào TC: max. -100℃ trong khoảng ±5℃) TC B, R, S, C, G, L, U: (PV ±0.5% hoặc ±5℃, chọn giá trị cao hơn) ± tối đa 1 chữ số. | |
RTD | |||
Ngõ ra điều khiển | Relay | 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A, 1a | |
SSR | Max. 12VDCᜡ ±3V 30mA | Max. 22VDCᜡ ±3V 30mA | |
Dòng điện | Tùy chọn DC 4-20mA hoặc DC 0-20mA (điện trở tải: max. 500Ω) | – | |
Cách thức điều khiển | Làm nóng, làm lạnh | Điều khiển ON/OFF, điều khiển P, PI, PD, PID | |
Làm nóng&làm lạnh | |||
Ngõ ra tùy chọn | Cảnh báo | 250VACᜠ 3A 1a | – |
Truyền thông | Ngõ ra truyền thông RS485 (giao thức Modbus RTU) | ||
Ngõ vào tùy chọn |
Ngõ vào CT | 0.0-50.0A (dải đo dòng điện sơ cấp) ※Tỉ lệ CT=1/1000 |
– |
Ngõ vào số | Ngõ vào tiếp điểm: ON-max. 1kΩ, OFF-min. 100kΩ Ngõ vào bán dẫn: ON – điện áp dư: max. 1.5VDCᜡ, OFF – dòng điện rò rỉ: max. 0.1mA Dòng điện đi ra: khoảng 0.5mA/thiết bị |
– | |
Độ trễ | Đa dạng từ 1 đến 100℃/℉ (0.1 đến 100℃/℉) | ||
Dải tỉ lệ (P) | 0.1 đến 999.9℃/℉ | ||
Thời gian tích phân (I) | 0 đến 9999 giây | ||
Thời gian vi phân (D) | 0 đến 9999 giây | ||
Thời gian điều khiển (T) | 0.1 đến 120.0 giây (chỉ đối với ngõ ra relay, ngõ ra điều khiển SSR) | ||
Thiết lập lại (thủ công) | 0.0 đến 100.0% | ||
Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Min. 10,000,000 lần hoạt động | |
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) | ||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | ||
Loại cách điện | Cách điện hai lớp hay cách điện tăng cường (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa ngõ vào và nguồn điện: 1kV) |
||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các chân ngõ vào và nguồn điện) | ||
Độ rung cho phép | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Chống nhiễu | ±0.5kV nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1㎲) | ||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | |
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||
Phụ kiện | Giắc cắm mở rộng: 1, giắc cắm nguồn/truyền thông: 1 (chỉ có ở mô-đun cơ bản) | ||
Chứng nhận | |||
Khối lượng※3 | Mô-đun cơ bản | Khoảng 217g (khoảng 152g) | Khoảng 239g (khoảng 174g) |
Mô-đun mở rộng | Khoảng 208g (khoảng 143g) | Khoảng 231g (khoảng 166g) |
※1: Can nhiệt loại K, J, E, T, N trong điều kiện dưới -100℃ và can nhiệt loại L, U, Platinel II: sai số dưới ± 2℃ ± 1 chữ số.
Can nhiệt loại B, giá trị này không áp dụng trong trường hợp nhiệt độ dưới 400℃.
Can nhiệt loại R, S trong điều kiện dưới 200℃ và can nhiệt loại C, G: sai số tối đa 3℃ ± 1 chữ số.
※2: Áp dụng khi ở nhiệt độ phòng (23±5℃).
※3: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.