Cảm biến quang điện BUM – Photoelectric Sensor BUM. Sản phẩm cảm biến quang điện BUM có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến quang điện BUM – Photoelectric Sensor BUM (Loại hình chữ U, 4 kênh phát hiện)
Tính năng Cảm biến quang điện BUM – Photoelectric Sensor BUM HÃNG AUTONICS
● Có 4 kênh phát hiện đảm bảo độ chính xác cao
● Tốc độ đáp ứng cao: dưới 1 ms
● Tích hợp mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch
bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra
● Tiêu chuẩn IP65 (tiêu chuẩn IEC)
Bảng thông số Cảm biến quang điện BUM – Photoelectric Sensor BUM
Model Cảm biến quang điện BUM – Photoelectric Sensor BUM |
BUM4-40D- W-4M |
BUM4-40D- W-2M/A |
BUM4-40D- W-3M/A |
BUM4-40D- W-4M/A |
BUM4-40D- W-2M/B |
BUM4-40D- W-3M/B |
BUM4-40D- W-4M/B |
|
Loại phát hiện | Thu phát độc lập | |||||||
Khoảng cách phát hiện |
40mm | |||||||
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, trên Ø4.0mm | |||||||
Kênh phát hiện | 4 kênh | |||||||
Độ trễ | Max. 1ms | |||||||
Nguồn cấp | 18-35VDC ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | |||||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 50mA | |||||||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (940nm) | |||||||
Chế độ hoạt động Cảm biến quang điện BUM – Photoelectric Sensor BUM |
Dark ON | |||||||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN cực thu hở (4 ngõ ra riêng biệt) • Điện áp tải: max. 35VDC , • Dòng điện tải: max. 100mA, • Điện áp dư: max. 4VDC |
|||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | |||||||
Chỉ báo | Chỉ báo ngõ ra: LED đỏ, chỉ báo nguồn: LED xanh lục | |||||||
Điện trở cách điện |
Trên 20MΩ (tại 500VDC) | |||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung 1㎲) | |||||||
Độ bền điện môi | 1000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||||||
Độ rung | Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||||
Môi trường |
Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn sợi đốt: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | ||||||
Nhiệt độ | Vận hành: từ -25 đến 65℃, bảo quản: -25 đến 70℃ | |||||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||||
Bảo vệ | IP65 (tiêu chuẩn IEC) | |||||||
Chất liệu | Vỏ, vỏ chắn: ABS | |||||||
Dây cáp | Ø6.0mm, 8 dây (AWG 22, đường kính lõi: Ø1.2mm, số lõi: 60) | |||||||
Độ dài dây cáp | 4m | 2m | 3m | 4m | 2m | 3m | 4m | |
Giá lắp | – | H01/H04 (G01) | H03/H04 (G02) | |||||
Phụ kiện | Bu-lông M12: 4, đai ốc M12: 4, bu-lông M5: 2 | |||||||
Chứng nhận | ||||||||
Khối lượng※1 | Khoảng 510g (khoảng 500g) |
Khoảng 1.5kg (khoảng 500g) |
※1: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.