Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM. Sản phẩm cảm biến tiệm cận Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM – loại hình trụ, cảm ứng từ, khoảng cách phát hiện dài (Loại giắc cắm)
Tính năng Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM – Hãng Autonics
● Khoảng cách phát hiện dài (gấp từ 1.5 đến 2 lần so với các model hiện hành)
● Bảo dưỡng dễ dàng và nhanh chóng
●Chỉ báo hoạt động loại vòng (LED đỏ) giúp người dùng dễ dàng xác định trạng thái hoạt động của thiết bị từ các góc khác nhau (loại DC 2 dây)
● Chỉ báo hoạt động: LED đỏ (loại DC 3 dây)
● Chống nhiễu tối ưu với IC cảm biến chuyên dụng
● Tích hợp mạch bảo vệ chống quá áp, mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống quá dòng/ngắn mạch
● Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM
● Loại DC 2 dây Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM
Model Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM |
PRDCMT12-4DO PRDCMT12-4DC PRDCMT12-4DO-I PRDCMT12-4DC-I | PRDCMT12-8DO PRDCMT12-8DC PRDCMT12-8DO-I PRDCMT12-8DC-I | PRDCMT18-7DO PRDCMT18-7DC PRDCMT18-7DO-I PRDCMT18-7DC-I PRDCMLT18-7DO PRDCMLT18-7DC PRDCMLT18-7DO-I PRDCMLT18-7DC-I | PRDCMT18-14DO PRDCMT18-14DC PRDCMT18-14DO-I PRDCMT18-14DC-I PRDCMLT18-14DO PRDCMLT18-14DC PRDCMLT18-14DO-I PRDCMLT18-14DC-I | PRDCMT30-15DO PRDCMT30-15DC PRDCMT30-15DO-I PRDCMT30-15DC-I PRDCMLT30-15DO PRDCMLT30-15DC PRDCMLT30-15DO-I PRDCMLT30-15DC-I | PRDCMT30-25DO PRDCMT30-25DC PRDCMT30-25DO-I PRDCMT30-25DC-I PRDCMLT30-25DO PRDCMLT30-25DC PRDCMLT30-25DO-I PRDCMLT30-25DC-I | |
Đường kính mặt phát hiện | 12mm | 18mm | 30mm | ||||
Khoảng cách phát hiện | 4mm | 8mm | 7mm | 14mm | 15mm | 25mm | |
Lắp đặt |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) | Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) | Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) | Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
|
Độ trễ | Max. 10% khoảng cách phát hiện | ||||||
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn | 12×12×1mm (sắt) |
25×25×1mm (sắt) |
20×20×1mm (sắt) |
40×40×1mm (sắt) |
45×45×1mm (sắt) |
75×75×1mm (sắt) |
|
Khoảng cách lắp đặt | 0 đến 2.8mm | 0 đến 5.6mm | 0 đến 4.9mm | 0 đến 9.8mm | 0 đến 10.5mm | 0 đến 17.5mm | |
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) |
12-24VDCᜡ (10-30VDCᜡ) |
||||||
Dòng điện rò | Tối đa 0.6mA | ||||||
Tần số đáp ứng※1 | 450Hz | 400Hz | 250Hz | 200Hz | 100Hz | 100Hz | |
Điện áp dư | Max. 3.5V | ||||||
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ | Max. ±10% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃ | ||||||
Ngõ ra điều khiển |
Từ 2 đến 100mA | ||||||
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) | ||||||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||
Độ rung | Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ (loại vòng) | ||||||
Môi trường |
Nhiêt độ | Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃ | |||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH | ||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống quá áp, chống nối ngược cực nguồn, chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | ||||||
Chất liệu | Vỏ/đai ốc: đồng thau mạ niken, vòng đệm: sắt mạ niken, mặt phát hiện: acrylonitrile butadiene styrene chịu nhiệt | ||||||
Chứng nhận | |||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) | ||||||
Khối lượng※2 |
Khoảng 28g (khoảng 18g) | PRDCMT: Khoảng 60g(khoảng 42g) PRDCMLT: Khoảng 78g(khoảng60g) | PRDCMT: Khoảng 150g(khoảng 110g) PRDCMLT: Khoảng 190g(khoảng 150g) |
※1: Tần số đáp ứng trên đây là giá trị bình quân. Giá trị này chỉ đúng khi sử dụng đối tượng phát hiện có kích thước gấp đôi đối tượng tiêu chuẩn và đặt cách cảm biến một khoảng bằng 1/2 khoảng cách phát hiện trong bảng thông số kỹ thuật.
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
● Loại DC 3 dây Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM
Model Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM |
PRDCM12-4DN PRDCM12-4DP PRDCM12-4DN2 PRDCM12-4DP2 PRDCML12-4DN PRDCML12-4DP PRDCML12-4DN2 PRDCML12-4DP2 |
PRDCM12-8DN PRDCM12-8DP PRDCM12-8DN2 PRDCM12-8DP2 PRDCML12-8DN PRDCML12-8DP PRDCML12-8DN2 PRDCML12-8DP2 |
PRDCM18-7DN PRDCM18-7DP PRDCM18-7DN2 PRDCM18-7DP2 PRDCML18-7DN PRDCML18-7DP PRDCML18-7DN2 PRDCML18-7DP2 |
PRDCM18-14DN PRDCM18-14DP PRDCM18-14DN2 PRDCM18-14DP2 PRDCML18-14DN PRDCML18-14DP PRDCML18-14DN2 PRDCML18-14DP2 |
PRDCM30-15DN PRDCM30-15DP PRDCM30-15DN2 PRDCM30-15DP2 PRDCML30-15DN PRDCML30-15DP PRDCML30-15DN2 PRDCML30-15DP2 |
PRDCM30-25DN PRDCM30-25DP PRDCM30-25DN2 PRDCM30-25DP2 PRDCML30-25DN PRDCML30-25DP PRDCML30-25DN2 PRDCML30-25DP2 |
|
Đường kính mặt phát hiện | 12mm | 18mm | 30mm | ||||
Khoảng cách phát hiện | 4mm | 8mm | 7mm | 14mm | 15mm | 25mm | |
Lắp đặt |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) | Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) | Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) | Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
|
Độ trễ | Max. 10% khoảng cách phát hiện | ||||||
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn | 12×12×1mm (sắt) |
25×25×1mm (sắt) |
20×20×1mm (sắt) |
40×40×1mm (sắt) |
45×45×1mm (sắt) |
75×75×1mm (sắt) |
|
Khoảng cách lắp đặt | 0 đến 2.8mm | 0 đến 5.6mm | 0 đến 4.9mm | 0 đến 9.8mm | 0 đến 10.5mm | 0 đến 17.5mm | |
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) |
12-24VDCᜡ (10-30VDCᜡ) |
||||||
Dòng điện tiêu thụ |
Tối đa 10mA | ||||||
Tần số đáp ứng※1 | 500Hz | 400Hz | 300Hz | 200Hz | 100Hz | 100Hz | |
Điện áp dư | Max. 1.5V | ||||||
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ | Max. ±10% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃ | ||||||
Ngõ ra điều khiển | Max. 200mA | ||||||
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) | ||||||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||
Độ rung | Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ | ||||||
Môi trường |
Nhiêt độ | Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃ | |||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH | ||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống quá áp, chống nối ngược cực nguồn, chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | ||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM | ||||||
Chất liệu | Vỏ/đai ốc: đồng thau mạ niken, vòng đệm: sắt mạ niken, mặt phát hiện: acrylonitrile butadiene styrene chịu nhiệt | ||||||
Chứng nhận | |||||||
Khối lượng thiết bị |
PRDCM: Khoảng 26g PRDCML: Khoảng 34g |
PRDCM: Khoảng 48g PRDCML: Khoảng 66g |
PRDCM: Khoảng 142g PRDCML: Khoảng 182g |
※1: Tần số đáp ứng trên đây là giá trị bình quân. Giá trị này chỉ đúng khi sử dụng đối tượng phát hiện có kích thước gấp đôi đối tượng tiêu chuẩn và đặt cách cảm biến một khoảng bằng 1/2 khoảng cách phát hiện trong bảng thông số kỹ thuật.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM Đa dạng về kích thước
Series PRD có nhiều kích thước Ø8mm Ø12mm, Ø18 mm, Ø30mm, có thể được lắp đặt trong không gian hẹp theo nhu cầu của người dùng.
Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM Khoảng cách phát hiện dài
Series PRD có khoảng cách phát hiện dài (1,5 đến 2 lần) so với series PR.
Các chỉ số hoạt động trên 4 mặt
Đèn chỉ báo hoạt động LED đỏ có sẵn ở 4 mặt, cho phép nhìn rõ trạng thái hoạt động từ mọi góc độ. (chỉ khả dụng trên các loại DC 2 dây)
Cấu trúc bảo vệ IP67 Cảm biến tiệm cận PRDCM – Proximity Sensor PRDCM
Cấu trúc bảo vệ IP67 cho phép thiết bị hoạt động ổn định và không có lỗi ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc bụi bẩn