Xi lanh điện tải lớn Ewellix – Thụy Điển, nhiều tính năng nổi bật, tải trọng cao, tiện dụng, bền bỉ và an toàn. High load actuator ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng, y tế, đáp ứng tốt các nhu cầu truyển động ngay cả những môi trường hoạt động khắc nghiệt.
Xi lanh điện tải lớn
Ewellix cung cấp nhiều loại xi lanh điện, với nhiều kiểu dáng và thiết lập cho cả các ứng dụng công nghiệp nói chung và cụ thể. Các loại Xi lanh điện của Ewellix có tính đa dạng với khả năng chịu tải cao đến 1.2 tấn và IP 69K.
Biểu đồ lực và tốc độ Xi lanh điện tải lớn
Video giới thiệu một số sản phẩm xi lanh điện tải lớn của Ewellix
Bảng thông số kỹ thuật series Xi lanh điện tải lớn
Series | Lực đẩy | Lực kéo | Tốc độ (có tải) | Tốc độ (không tải) | Hành trình | Nguồn điện | Hiệu suất hoạt động (%) | Nhiệt độ môi trường (1) | Chỉ số IP |
CAHB-10 | up to 1500 N | up to 1500 N | up to 45 mm/s | up to 56 mm/s | Up to 300 mm | 12 or 24 V DC | Up to 25 | -40 to +85 °C | IP 66S |
CAHB-20A | up to 2500 N | up to 2500 N | up to 27 mm/s | up to 33 mm/s | Up to 610 mm | 12 or 24 VDC | Up to 25 | -40 to +85 °C | IP 66 |
CAHB-20E/S | up to 4500 N | up to 4500 N | up to 27 mm/s | up to 29 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 or 48 VDC | Up to 20 | -40 to +85 °C | IP 69K / 66M – with Gore automotive vent |
CAHB-21E/S | up to 4500 N | up to 4500 N | up to 46 mm/s | up to 52.5 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 or 48 VDC | Up to 20 | -40 to +85 °C | IP 69K / 66M – with Gore automotive vent |
CAHB-22E/S | up to 10000 N | up to 10000 N | up to 48 mm/s | up to 55 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 or 48 VDC | Up to 20 | -40 to +85 °C | IP 69K / 66M – with Gore automotive vent |
CAHB-30A/S | up to 2300 N | up to 2300 N | up to 25 mm/s | up to 26 mm/s | Up to 610 mm | 115 to 230 V AC | Up to 25 | -26 to +65 °C | IP 65S |
CAHB-31N | up to 6000 N | up to 6000 N | up to 48 mm/s | up to 30 mm/s | Up to 610 mm | 115 to 230 V AC | Up to 25 | -26 to +65 °C | IP 65S |
CAR 22 | up to 1500 N | up to 1500 N | 10 – 60 mm/s | up to 60 mm/s | Up to 300 mm | 12 or 24 V DC | Up to 25 | -20 to +70 °C | IP 44 |
CAT 32 | up to 3500 N | up to 3500 N | 5 – 60 mm/s | up to 60 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 V DC / 120 or 230 V AC | Up to 25 | -20 to +50 °C | IP 20/54 |
CAT 32B | up to 4000 N | up to 4000 N | 5 – 52 mm/s | up to 52 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 V DC / 120 or 230 or 400 V AC | Up to 30 | -20 to +50 °C | IP 22/44/66 |
CAP43B | up to 4000 N | up to 4000 N | 5 – 65 mm/s | up to 65 mm/s | Up to 700 mm | 24 V DC | Up to 20 | -20 to +50 °C | IP 44 |
CAT 33 | up to 3000 N | up to 3000 N | 5 – 52 mm/s | up to 52 mm/s | Up to 400 mm | 12 or 24 V DC / 120 or 230 or 400 V AC | Up to 30 | -20 to +50 °C | IP 20/44/66 |
CAP 43A | up to 3000 N | up to 3000 N | 5 – 52 mm/s | up to 52 mm/s | Up to 400 mm | 24 V DC | Up to 15 | -20 to +50 °C | IP 44 |
CAT 33H | up to 1200 N | up to 1200 N | up to 193 mm/s | up to 193 mm/s | Up to 400 mm | 12 or 24 V DC / 120 or 230 or 400 V AC | Up to 30 | -20 to +50 °C | IP 20/44/66 |
CAR 40 | up to 6000 N | up to 6000 N | up to 60 mm/s | up to 60 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 V DC / 120 or 230 V AC | Up to 40 | -20 to +70 °C | IP 20/44 |
CAWD | up to 500 N | up to 500 N | up to 16 mm/s | up to 16 mm/s | Up to 430 mm | Manual / 12 VDC | Up to 10 | -45 to +85 °C | IP 67/69K |
Ecomag – ECO | up to 6000 N | up to 6000 N | up to 9 mm/s | up to 13 mm/s | Up to 300 mm | 24 VDC | Up to 10 | 10 to +40 °C | – |
CAJA 35C | up to 3500 N | up to 3500 N | up to 5.5 mm/s | up to 8.5 mm/s | Up to 250 mm | 24 VDC | Up to 10 | 10 to +40 °C | – |
Runner – RU | up to 12000 N | up to 8000 N | up to 5 mm/s | up to 15 mm/s | Up to 500 mm | 24 VDC | Up to 10 | 10 to +40 °C | – |
Matrix – MAX | up to 4000 N | up to 4000 N | up to 13 mm/s | up to 18 mm/s | Up to 700 mm | 24 VDC | Up to 10 | 10 to +40 °C | – |
(*) Các thông số trên có tính chất tham khảo. Có thể thay đổi và thiết kế lại theo yêu cầu của người sử dụng.
Bảng thông số chịu nhiệt và chỉ số IP của xi lanh điện tải lớn
Nhiệt độ hoạt động | Chỉ số IP | Series xi lanh điện tải lớn | ||
-40 to +85 °C | IP 66S | Xi lanh điện CAHB-10 | Xilanh điện CAHB-20A | |
-40 to +85 °C | IP 69K / 66M – with Gore automotive vent | Xi lanh điện CAHB-20E/S | Xilanh điện CAHB-21E/S | Xy lanh điện CAHB-22E/S |
-26 to +65 °C | IP 65 | Xy lanh điện CAHB-30A/S | Xy lanh điện CAHB-31N | |
-20 to +50 °C | IP 66 | Xy lanh điện CAT 32B | Xylanh điện CAT 33 | |
-20 to +50 °C | IP 44 | Xylanh điện CAP43B | Xi lanh điện CAP 43A |
Xi lanh điện tải lớn của Hãng Ewellix được Minh Việt phân phối chính thức tại Việt Nam.
Ewellix là nhà cung cấp toàn cầu về các giải pháp truyền động và chuyển động tuyến tính. Ngày nay, các giải pháp tuyến tính hiện đại của Ewellix được thiết kế để tăng hiệu suất máy, tối đa hóa thời gian hoạt động, giảm bảo trì, cải thiện độ an toàn và tiết kiệm năng lượng. Ewellix thiết kế các giải pháp cho tự động hóa công nghiệp, thiết bị y tế, máy móc di động, phân phối công nghiệp và các ứng dụng công nghiệp khác.
Kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về các giải pháp cơ điện của Ewellix có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất. Với phạm vi rộng nhất trên thị trường thiết bị truyền động tuyến tính, thiết bị điều khiển và thiết bị vận hành, Ewellix là đối tác ưu tiên phù hợp với nhu cầu ứng dụng độc đáo của bạn.
Điều kiện lựa chọn loại xi lanh điện tải lớn
STT | Thông tin cần cung cấp để lựa chọn Xi lanh điện |
1 | Mô tả ứng dụng, vị trí lắp đặt, điều kiện môi trường hoạt động. |
2 | Yêu cầu tốc độ di chuyển dọc trục tối đa. |
3 | Yêu cầu tải trọng, thông số loại xi lanh thủy lực đang sử dụng. |
4 | Nguồn cấp điện. |
5 | Chỉ số chống bụi và nước IP. |
6 | Chi tiết tốc độ, thời gian các bước di chuyển đóng/mở đẩy/kéo trong một chu kỳ hoạt động. |
7 | Số chu kỳ hoạt động / giờ. |
8 | Số giờ hoạt động / ngày. |
9 | Yêu cầu tuổi thọ hoạt động (bao nhiều giờ hoạt động trong một vòng đời sản phẩm). |
Danh sách sản phẩm xi lanh điện tải lớn – high load actuator
STT | Tên văn bản |
---|---|
1 | Catalog Ewellix – Xi lanh điện (tổng hợp) |
2 | Catalog Ewellix – Xi lanh điện (tải trọng lớn) |
3 | Catalog Ewellix – Trục vít me vòng bi Ball screw |
4 | Catalog Ewellix – Thanh dẫn hướng Linear Guilder |
5 | Trục vòng bi Ball Screw |
6 | Thanh dẫn hướng – Linear guilder LLM |
7 | Thanh dẫn hướng – Linear guilder LLS |
8 | Trục ví me dạng trụ |
9 | Thanh dẫn hướng – Linear guilder LLR |
10 | Thanh dẫn hướng – Linear guilder LLT |
11 | Thanh dẫn hướng – Linear guilder LLU |