Cảm biến tiệm cận PET18-5 – Proximity Sensor PET18-5. Sản phẩm cảm biến tiệm cận Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt là nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics, chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.
Cảm biến tiệm cận PET18-5 – Proximity Sensor PET18-5 Autonics – Bộ nối chuyển tiếp loại cảm ứng từ
Tính năng Cảm biến tiệm cận PET18-5 – Proximity Sensor PET18-5 – Hãng Autonics
● Dạng nguồn vòng lặp kín Tín hiệu được truyền bởi các cuộn dây dẫn có từ tính.
● Hạn chế những tác động xấu từ môi trường làm việc Ngăn ngừa sự cố do dầu và bụi bẩn ở phần chuyển tiếp gây ra
● Ứng dụng
Máy khoan, bàn máy, cánh tay robot, băng chuyền và trục nhiều vòng.
Bảng thông số Cảm biến tiệm cận PET18-5 – Proximity Sensor PET18-5
Model Cảm biến tiệm cận PET18-5 – Proximity Sensor PET18-5 |
PET18-5 | |||||||
Khoảng cách chuyển tiếp | 5mm | |||||||
Khoảng cách cài đặt chuyển tiếp | Từ 1 đến 4.5mm | |||||||
Thời gian đáp ứng | Tối đa 1ms | |||||||
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) | |||||||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||||||
Độ rung | Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||||
Môi trường |
Nhiêt độ | Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃ | ||||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH | |||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) Cảm biến tiệm cận PET18-5 – Proximity Sensor PET18-5 | |||||||
Dây cáp | Ø5mm, 2 dây, 2m (AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) | |||||||
Chất liệu | Vỏ và đai ốc: đồng thau mạ niken, vòng đệm: thép mạ niken, mặt phát hiện: polybutylene terephthalate, dây cáp tiêu chuẩn (đen): PVC | |||||||
Khối lượng※1 | Khoảng 133g (khoảng 121g) | |||||||
Cảm biến tiệm cận tương thích | PR18-5DN PR18-5DP PR18-5DN2 PR18-5DP2 |
PRW18-5DN PRW18-5DP PRW18-5DN2 PRW18-5DP2 |
PRCM18-5DN PRCM18-5DP PRCM18-5DN2 PRCM18-5DP2 |
PRWL18-5DN PRWL18-5DP PRWL18-5DN2 PRWL18-5DP2 |
PRL18-5DN PRL18-5DP PRL18-5DN2 PRL18-5DP2 |
PRCML18-5DN PRCML18-5DP PRCML18-5DN2 PRCML18-5DP2 |
PRT18-5DO PRT18-5DC PRCMT18-5DO PRCMT18-5DC |
※1: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.