Cảm biến sợi quang BF3 – Fiber Optic Sensor BF3. Sản phẩm bộ khuyếch đại sợi quang BF3 có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến sợi quang BF3 – Fiber Optic Sensor BF3 (Bộ khuếch đại sợi quang loại thông dụng)
Tính năng Cảm biến sợi quang BF3 – Fiber Optic Sensor BF3, Bộ khuếch đại sơi quang BF3 – Hãng Autonics
● Dễ dàng lắp đặt trên thanh DIN rail
● Thời gian đáp ứng: max. 1ms
● Có thể điều chỉnh độ nhạy với độ chính xác cao
bằng 2 công tắc điều chỉnh
● Có thể chọn chế độ hoạt động Light ON/Dark ON
bằng dây điều khiển
● Tích hợp mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn và
mạch bảo vệ chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra
● Có khả năng chống cháy nổ (phần cáp quang)
● Dễ dàng điều chỉnh độ dài dây cáp đối với loại cắt tùy ý
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến sợi quang BF3 – Fiber Optic Sensor BF3 – Bộ khuếch đại sơi quang BF3
Model Cảm biến sợi quang BF3 – Fiber Optic Sensor BF3 |
BF3RX | BF3RX-P | |
Thời gian đáp ứng | Max. 1ms | ||
Nguồn cấp | 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | ||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 40mA | ||
Nguồn sáng | LED đỏ (660nm) | ||
Điều chỉnh độ nhạy | Nút điều chỉnh độ nhạy (điều chỉnh kép: chỉnh thô, tinh chỉnh) | ||
Chế độ hoạt động | Có thể chọn chế độ Light ON hoặc Dark ON bằng dây điều khiển | ||
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở ●Điện áp tải: max. 30VDCᜡ ●Dòng điện tải: max. 200mA, ●Điện áp dư – NPN: max. 1V, PNP: max. 2.5V |
||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra | ||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ | ||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) | ||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Va chạm cho phép | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 giờ | ||
Môi trường |
Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000㏓, đèn sợi đốt: max. 3,000㏓ (đối với bộ thu) | |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -25 đến 70℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||
Vật liệu | Thân: acrylonitrile butadiene styrene, nắp che: polycarbonate | ||
Dây cáp | Ø5mm, 4 dây, 2m (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) |
||
Phụ kiện | Tua vít, giá lắp, bu lông, đai ốc | ||
Khối lượng thiết bị | Khoảng 90g |
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.