Bộ định thời ATS – Timer ATS

Bộ định thời ATS – Timer ATS | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Bộ định thời ATS – Timer ATS – Bộ định thời analog

Bộ định thời analog - Bộ định thời ATS - Timer ATS

 

Tính năng Bộ định thời ATS – Timer ATS – Hãng Autonics

 

● Dải nguồn cấp rộng: 100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC (dải rộng), 24VAC 50/60Hz, 24VDC (dải rộng), 12VDC
● Nhiều chế độ ngõ ra (6 chế độ hoạt động)
● Nhiều dải thời gian đặt trước (12 loại)
●Dải thời gian đặt trước rộng (0.1 giây 30 giờ)
● Cho phép lắp đặt gần nhau trên thanh DIN bằng đế cắm chuyên dụng (PS-M8) có chiều rộng 41mm (đối với ATS8)
● Dễ dàng lắp đặt và cài đặt / bảo trì nhờ giá lắp chuyên dụng phù hợp với thanh DIN 48×48mm

Thông tin đặt hàng Bộ định thời ATS - Timer ATS

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời ATS – Timer ATS

 

Model Bộ định thời ATS – Timer ATS ATS8-   1 ATS8-   3 ATS11-   1D ATS11-   3D ATS11-   1E ATS11-   3E
Tính năng Bộ định thời đa năng
Dải đặt trước TG điều khiển※1 0.1 giây – 10 giờ 0.3 giây – 30 giờ 0.1 giây – 10 giờ 0.3 giây – 30 giờ 0.1 giây – 10 giờ 0.3 giây – 30 giờ
Nguồn điện •100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ dải rộng   •24VACᜠ 50/60Hz, 24VDCᜡ dải rộng    •12VDCᜡ
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức

Công suất tiêu thụ Bộ định thời ATS

•Max. 4.2VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ)
•Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ)
•Max. 1.5W (12VDCᜡ)
•Max. 3.5VA (100-240VACᜠ), Max. 1.5W (24-240VDCᜡ)
•Max. 4VA (24VACᜠ), Max. 1.5W (24VDCᜡ)
•Max. 1W (12VDCᜡ)
•Max. 4.2VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ)
•Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ)
•Max. 1.5W (12VDCᜡ)
Thời gian đáp ứng Max. 100ms
Hoạt động định thời Bắt đầu khi bật nguồn điện Bắt đầu khi cấp tín hiệu ngõ vào
Độ rộng tín hiệu tối thiểu Ngõ vào START, INHIBIT, RESET: khoảng 50ms
Ngõ vào Ngõ vào START, INHIBIT, RESET: [ngõ vào không điện áp] – trở kháng dòng ngắn mạch: max. 1kΩ, điện áp dư: max. 0.5VDC, trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ
Ngõ ra điều khiển Loại tiếp điểm Tùy chọn DPDT giới hạn thời gian (2c) hoặc SPDT tức thời (1c) + SPDT giới hạn thời gian (1c) theo chế độ hoạt động của ngõ ra DPDT giới hạn thời gian (2c) SPDT tức thời (1c) + SPDT giới hạn thời gian (1c)
Công suất tiếp điểm Tải thuần trở 250VACᜠ 3A,
30VDCᜡ 3A
Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 24VDCᜡ 3A

Tuổi thọ relay

Về cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động
Về điện Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A)
Lỗi lặp lại Max. ±0.2% ±10ms
Lỗi thiết lập Max. ±5% ±50ms
Lỗi điện áp Max. ±0.5%
Lỗi nhiệt độ Max. ±2%
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chống nhiễu ATS   -1
ATS   -2
Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V
ATS   -4 Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV
Độ rung cho phép Cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm cho phép Cơ khí 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Chứng nhận ᜢ ᜧ
Phụ kiện Giá lắp
Khối lượng※2 Khoảng 95g (khoảng 70g)

※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị Bộ định thời ATS – Timer ATS.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.