Bộ đếm CX – Counter CX

Bộ đếm CX – Counter CX, Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Bộ đếm CX – Counter CX – Loại tiêu chuẩn

Bộ đếm CX - Counter CX Series - Loại tiêu chuẩn

 

Tính năng Bộ đếm CX – Counter CX – Hãng Autonics

● Dễ dàng đọc trạng thái với màn hình LCD
● Loại ngõ vào: gồm model tùy chọn ngõ vào điện áp (PNP) / ngõ vào không điện áp (NPN) (bằng cách cài đặt thông số),
và model ngõ vào điện áp dải rộng
● Dải cài đặt thời gian trên Bộ đếm CX – Counter CX cho ngõ ra một xung: 0.01 giây đến 99.99 giây (sai số 0.01 giây)
● Thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt (chiều dài phía sau: 64.5mm)

 

Chức năng đếm + định thời

Chức năng đếm + định thời

 

Màn hình LCD trên Bộ đếm CX – Counter CX

Màn hình LCD với ký tự dễ đọc Bộ đếm CX - Counter CX

 

Dải cài đặt giá trị đặt trước rộng

Dải cài đặt giá trị đặt trước rộng

Thông tin đặt hàng Bộ đếm CX – Counter CX

 

Thông tin đặt hàng Bộ đếm CX - Counter CX

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ đếm CX – Counter CX

 

Model Bộ đếm CX – Counter CX

CX6S-1P CX6S-2P CX6M-1P CX6M-2P
Chữ số hiển thị 6 chữ số
Cách thức hiển thị Màn hình LCD 7 đoạn (chữ số thứ nhất và thứ hai ở phần hiển thị giá trị đếm: màu trắng, phần hiển thị giá trị đặt trước: màu xanh lục), LCD 11 đoạn (các chữ số còn lại ở phần hiển thị giá trị đếm: màu trắng),
phần hiển thị hoạt đông: đèn LED màu vàng
Kích cỡ
thông số
(W×H)
Giá trị đếm 4.1×10.1mm 6.2×15.2mm
Giá trị đặt trước 3.3×8.1mm 5×12.3mm
Nguồn điện Điện áp AC 100-240VACᜠ 50/60Hz
Điện áp AC/DC 24VACᜠ 50/60Hz, 24-48VDCᜡ
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức

Công suất tiêu thụ

Điện áp
AC
CX6  – Max. 6.4VA Max. 6.7VA Max. 7.1VA Max. 7.5VA
CX6  –     F Max. 4.2VA Max. 4.9VA Max. 4.7VA Max. 5.4VA
Điện áp
AC/DC
CX6  – AC: max. 5.5VA DC: max. 3.5W AC: max. 5.6VA DC: max. 3.6W AC: max. 6.2VA DC: max. 4W AC: max. 6.3VA DC: max. 4.1W
CX6  –     F AC: max. 3.6VA DC: max. 2.5W AC: max. 4.0VA DC: max. 2.8W AC: max. 3.9VA DC: max. 2.9W AC: max. 4.5VA DC: max. 3.3W

Chức năng đếm

Tốc độ đếm tối đa của INA/INB CX6  – Tùy chọn giữa 1cps/30cps/300cps/1kcps/5kcps
CX6  –     F 20cps
Phạm vi đếm -99999 đến 999999
Tỉ lệ Dấu thập phân lên đến chữ số thứ năm
Thời gian cấp tối thiểu CX6  – Tín hiệu RESET, TOTAL RESET: tùy chọn giữa 1ms/20ms
CX6  –     F Tín hiệu RESET: 25ms

Chức năng định thời

Dải thời gian 999.999s, 9999.99s, 99999.9s, 999999s, 99p 59.99s, 999m 59.9s, 9999p 59s, 99999.9p, 999999p,
99h 59p 59s, 9999h 59p, 99999.9h
Chế độ hoạt động Lên, ngược
Thời gian cấp tối thiểu CX6  – Tín hiệu INA, INHIBIT, RESET, TOTAL RESET: tùy chọn giữa 1ms/20ms
CX6  –     F Tín hiệu INA, INH, RESET: 25ms
Lỗi lặp lại [CX6   –      ]-Khi bắt đầu bật nguồn điện: max. ±0.01% ±0.05s
Khi bắt đầu cấp tín hiệu: max. ±0.01% ±0.03s
[CX6   –      F]-Khi bắt đầu bật nguồn điện: max. ±0.01% ±0.08s
Khi bắt đầu cấp tín hiệu: max. ±0.01% ±0.06s
Lỗi cài đặt
Lỗi điện áp
Lỗi nhiệt độ

Loại ngõ vào

CX6  – Tùy chọn giữa ngõ vào điện áp (PNP)/ngõ vào không điện áp (NPN)
[Ngõ vào điện áp (PNP)]-trở kháng ngõ vào: 10.8kΩ, [H]: 5-30VDCᜡ, [L]: 0-2VDCᜡ
[Ngõ vào không điện áp (NPN)]-trở kháng dòng ngắn machj: max. 1kΩ, điện áp dư dòng ngắn mạch: max. 2VDCᜡ
CX6  –     F [Ngõ vào điện áp dải rộng]-Ngõ vào INA (START) , INB (INHIBIT)
[H]: 24-240VDCᜡ/24-240VACᜠ 50/60Hz, [L]: 0-10VDCᜡ/VACᜠ
[Ngõ vào không điện áp]-Ngõ vào RESET, trở kháng dòng ngắn mạch: max. 1kΩ, điện áp dư dòng ngắn
mạch: max. 2V
Thời gian ngõ ra kích 1 xung Cài đặt từ 0.01 đến 99.99s

Ngõ ra điều khiển

Tiếp điểm Loại SPDT (1c): 1 SPST (1a): 2 SPDT (1c): 1 SPDT (1c): 2
Công suất Tải thuần trở max. 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A
Bán dẫn Loại NPN cực thu hở: 1 NPN cực thu hở: 2
Công suất Max. 30VDCᜡ 100mA
Nguồn cấp cho cảm biến※1 Max. 12VDCᜡ ±10%, 100mA
Thời gian lưu bộ nhớ Khoảng 10 năm (bộ nhớ bán dẫn)
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 3,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chống nhiễu Điện áp AC Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV
Điện áp AC/DC Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V
Độ rung cho phép Về cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm cho phép Về cơ khí 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Tuổi thọ relay Về cơ khí Min. 5,000,000 lần hoạt động
Sự cố Min. 100,000 lần hoạt động
Tiêu chuẩn bảo vệ Mặt trước: IP50 (tiêu chuẩn IEC)

Môi trường

Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Chứng nhận
Khối lượng※2 Điện áp AC CX6  – Khoảng 157g (khoảng 112g) Khoảng 162g (khoảng 117g) Khoảng 235g (khoảng 170g) Khoảng 240g (khoảng 175g)
CX6  –     F Khoảng 155g (khoảng 110g) Khoảng 160g (khoảng 115g) Khoảng 233g (khoảng 168g) Khoảng 238g (khoảng 173g)
Điện áp
AC/DC
CX6  – Khoảng 156g (khoảng 111g) Khoảng 161g (khoảng 116g) Khoảng 234g (khoảng 169g) Khoảng 239g (khoảng 174g)
CX6  –     F Khoảng 154g (khoảng 109g) Khoảng 159g (khoảng 114g) Khoảng 232g (khoảng 167g) Khoảng 237g (khoảng 172g)

※1: Áp dụng với model tùy chọn ngõ vào điện áp (PNP) / ngõ vào không điện áp (NPN) (CX6 – ).
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.