Cảm biến PS. Sản phẩm cảm biến tiệm cận Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến tiệm cận PS – Proximity Sensor PS Autonics
Tính năng Cảm biến tiệm cận PS – Proximity Sensor PS
● Cảm biến PS hống nhiễu tối ưu với IC cảm biến chuyên dụng
● Tuổi thọ dài, độ chính xác cao, tiết kiệm chi phí và dễ dàng lắp đặt
● Cảm biến PS có chỉ báo hoạt động (LED đỏ)
● Mạch bảo vệ chống quá áp
● Mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra (loại DC)
● Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn (loại DC 3 dây)
● Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (tiêu chuẩn IEC) [PSN17]
● Các model có tần số khác nhau cho phép người dùng lắp đặt nhiều cảm biến gần kề nhau mà vẫn không xảy ra hiện tượng giao thoa. (PSN17- -F)
Bảng thông số Cảm biến tiệm cận PS – Proximity Sensor PS
● Loại DC 2 dây Cảm biến tiệm cận PS – Proximity Sensor PS
Model Cảm biến tiệm cận PS – Proximity Sensor PS |
PSNT17-5DO PSNT17-5DC | PSNT17-5DOU PSNT17-5DCU | |
Mặt phát hiện | Mặt trước | Mặt trên | |
Khoảng cách phát hiện | 5mm | ||
Độ trễ | Max. 10% khoảng cách phát hiện | ||
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn | 18×18×1mm (sắt) | ||
Khoảng cách lắp đặt | 0 đến 3.5mm | ||
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) |
12-24VDCᜡ (10-30VDCᜡ) |
||
Dòng điện rò | Tối đa 0.6mA | ||
Tần số đáp ứng※1 | 700Hz | ||
Điện áp dư | Max. 3.5V | ||
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ | Max ±10% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃ | ||
Ngõ ra điều khiển |
Từ 2 đến 100mA | ||
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) | ||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong1 phút | ||
Độ rung | Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ | ||
Môi trường | Nhiêt độ | Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃ | |
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH | ||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống quá áp và mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) Cảm biến tiệm cận PS – Proximity Sensor PS | ||
Dây cáp | Ø4mm, 2 dây, 2m (AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) |
||
Chứng nhận | |||
Khối lượng thiết bị |
Khoảng 71g |
※Model PST17 đã được nâng cấp về chức năng, mẫu mã và đổi tên thành PSN17.
※Màu vỏ của loại thường đóng được đổi từ màu cam sang màu xám.
※1: Tần số đáp ứng trên đây là giá trị bình quân. Giá trị này chỉ đúng khi sử dụng đối tượng phát hiện có kích thước gấp đôi đối tượng phát hiện tiêu chuẩn và đặt cách cảm biến một khoảng bằng 1/2 khoảng cách phát hiện trong bảng thông số kỹ thuật.
● Loại DC 3 dây Cảm biến tiệm cận PS – Proximity Sensor PS
Model Cảm biến tiệm cận PS – Proximity Sensor PS |
PS12-4DN PS12-4DP PS12-4DN2 | PS12-4DNU PS12-4DPU PS12-4DN2U | PS50-30DN PS50-30DP PS50-30DN2 PS50-30DP2 |
||||
Mặt phát hiện | Mặt trước | Đỉnh | Mặt trước | ||||
Khoảng cách phát hiện | 4mm | 30mm | |||||
Độ trễ | Max. 10% khoảng cách phát hiện | ||||||
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn | 12×12×1mm (sắt) | 90×90×1mm (sắt) | |||||
Khoảng cách lắp đặt | 0 đến 2.8mm | 0 đến 21mm | |||||
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) |
12-24VDCᜡ (10-30VDCᜡ) |
||||||
Dòng điện tiêu thụ | Tối đa 10mA | ||||||
Tần số đáp ứng※1 | 500Hz | 50Hz | |||||
Điện áp dư | Max. 1.5V | ||||||
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ | Max ±10% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃ | ||||||
Ngõ ra điều khiển | Max. 200mA | ||||||
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) | ||||||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong1 phút | ||||||
Độ rung | Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ | ||||||
Môi trường |
Nhiêt độ | Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃ | |||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH | ||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống quá áp, chống nối ngược cực nguồn, chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra | ||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) Cảm biến tiệm cận PS – Proximity Sensor PS | ||||||
Dây cáp | Ø4mm, 3-wire, 2m | Ø5mm, 3-wire, 2m | |||||
AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm | |||||||
Chất liệu | Vỏ: acrylonitrile butadiene styrene chịu nhiệt, dây cáp tiêu chuẩn (đen): PVC | Vỏ: Polybutylene terephthalate, dây cáp tiêu chuẩn (đen): PVC | |||||
Chứng nhận | |||||||
Khối lượng※2 | Khoảng 77g (khoảng 62g) | Khoảng 256g (khoảng 220g) |
※Màu vỏ của loại thường đóng được đổi từ màu cam sang màu xám.