Bộ điều khiển nhiệt độ KPN – Temperature controller KPN | Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.
Bộ điều khiển nhiệt độ KPN – Temperature controller KPN Series
Tính năng Bộ điều khiển nhiệt độ KPN – Temperature controller KPN – Hãng Autonics
• Tốc độ lấy mẫu siêu nhanh (nhanh hơn 10 lần so với các model hiện hành)
• Màn hình rộng và đèn LED có độ sáng cao giúp người dùng dễ dàng quan sát trạng thái
• Dễ dàng kiểm tra giá trị MV của ngõ ra điều khiển bằng biểu đồ cột
• Điều khiển làm nóng / làm lạnh bằng chế độ tự động / thủ công
• Cho phép cài đặt thông số bằng máy tính (thông qua truyền thông USB hoặc RS485)
• Có thể tùy chọn ngõ ra điều khiển SSR hoặc ngõ ra dòng điện
• Có chức năng cảnh báo mất kết nối với bộ gia nhiệt (ngõ vào CT)
※Bộ biến dòng (CT), bán riêng: CSTC-E80LN, CSTC-E200LN
• Cài đặt nhiều giá trị SV (tối đa 4 giá trị) (bằng cách sử dụng chân ngõ vào số)
• Tiết kiệm không gian nhờ thiết kế nhỏ gọn: khối phía sau dài 64.5mm (ngắn hơn 38% so với model khác)
• Nắp che khối đấu nối, bán riêng: R A-COVER
• Ngõ vào đa dạng / dải ngõ vào rộng
Hiển thị dưới dạng biểu đồ cột |
Tốc độ lấy mẫu cao 50 ms |
Điều khiển đồng thời hệ thống làm nóng / làm mát |
Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng và ngõ ra điều khiển SSR |
Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ KPN – Temperature controller KPN
Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển nhiệt độ KPN – Temperature controller KPN
Series | KPN52 | KPN53 | KPN55 | |
Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz | |||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||
Công suất tiêu thụ | Max. 15VA | |||
Cách thức hiển thị | 7 đoạn (đỏ, xanh), biểu đồ cột: đỏ, xanh | |||
Kích thước thông số |
PV (W×H) | 8.5×17.0mm | 7.0×14.6mm | 11.0×22.0mm |
SV (W×H) | 6.0×12.0mm | 6.0×12.0mm | 6.0×12.0mm | |
Loại ngõ vào | RTD | JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Niken 120Ω (6 loại) | ||
TC | K, J, E, T, L, N, U, R, S, B, C, G, PLII (13 loại) | |||
Analog | ㆍĐiện áp: 0-100 mV, 0-5 V, 1-5 V, 0-10 V (4 loại) ㆍDòng điện: 0-20mA, 4-20mA (2 loại) | |||
Sai số hiển thị | RTD | ㆍỞ nhiệt độ phòng (23±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số ※1 ㆍNgoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số |
||
TC | ||||
Analog | Ở nhiệt độ phòng (23±5℃): ±0.3% F.S.±1 chữ số, ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5% F.S.±1 chữ số | |||
Ngõ vào CT | ±5% F.S.±1 chữ số | |||
Ngõ ra điều khiển | Relay | OUT1, OUT2: 250VACᜠ 5A 1a | ||
SSR | Max. 11VDCᜡ±2V 20mA | |||
Dòng điện | Tùy chọn 0-20mA hoặc 4-20mA (tải: max. 500Ω) | |||
N.ra cảnh báo | Relay | AL1, AL2, AL3: 250VACᜠ 3A 1a | ||
Ngõ ra tùy chọn | Truyền dẫn | 4-20mA (tải max. 600Ω, sai số ngõ ra: ±0.3% F.S.±1 chữ số) | ||
Truyền thông | Ngõ ra truyền thông RS485 (giao thức modbus RTU) | |||
Ngõ vào tùy chọn | CT | 0.0-50.0A (phạm vi đo dòng điện sơ cấp của bộ nhiệt) ※Tỉ số CT: 1/1000 | ||
Cài SV từ xa | 1-5VDCᜡ hoặc 4-20mA (ngõ vào dòng điện: sử dụng điện trở bổ sung 250Ω) | |||
Ngõ vào số | ㆍNgõ vào tiếp điểm: ON – max. 2kΩ, OFF – min. 90kΩ ㆍNgõ vào không tiếp điểm: ON – điện áp dư max. 1.0V, OFF – dòng điện rò rỉ max. 0.1mA |
|||
Loại điều khiển |
Làm nóng,làm lạnh | Điều khiển ON/OFF, điều khiển P, PI, PD, PID | ||
Làm nóng&làm lạnh | ||||
Độ trễ | ㆍTC/RTD: từ 1 đến 100℃/℉ (0.1 đến 100.0℃/℉) ㆍAnalog: 1 đến 100 đơn vị | |||
Dải tỉ lệ (P) | 0.1 đến 999.9℃(0.1 đến 999.9%) | |||
Thời gian tích phân (I) | 0 đến 9999 giây | |||
Thời gian vi phân (D) | 0 đến 9999 giây | |||
Thời gian điều khiển (T) | Ngõ ra relay, ngõ ra điều khiển SSR: 0.1 đến 120.0 giây Ngõ ra dòng điện + ngõ ra điều khiển SSR: 1.0 đến 120.0 giây |
|||
Giá trị thiết lập lại bằng thủ công | 0.0 đến 100.0% | |||
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms | |||
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa chân nối dây nguồn và chân nối dây ngõ vào) | |||
Độ rung cho phép | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||
Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Trên 10,000,000 lần hoạt động | ||
Về điện | Trên 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) | |||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV pha R, pha S | |||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (khi sử dụng loại bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu) | |||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 (mặt trước, tiêu chuẩn IEC) | |||
Loại cách điện | Cách điện hai lớp hay cách điện tăng cường (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa ngõ vào đo và nguồn điện: 1kV) |
|||
Chứng nhận | ||||
Khối lượng※2 | Khoảng 230g (khoảng 160g) | Khoảng 316g (khoảng 220g) |
※1. Bộ điều khiển nhiệt độ KPN – Temperature controller KPN Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃)
ㆍCan nhiệt loại K, J, T, N, E, trong điều kiện dưới -100℃ / loại L, U, PLⅡ, RTD Cu50, DPt50: (PV ±0.3% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
ㆍCan nhiệt loại C, G và R, S, trong điều kiện dưới 200℃: (PV ±0.3% hoặc ±3℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
ㆍCan nhiệt loại B, trong điều kiện dưới 400℃: không có sai số tiêu chuẩn.
Bộ điều khiển nhiệt độ KPN – Temperature controller KPN Ngoài nhiệt độ phòng
ㆍRTD Cu50, DPt50: (PV 0.5% hoặc ±3℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
ㆍRTD R, S, B, C, G: (PV ±0.5% hoặc ±10℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
ㆍCảm biến khác: dưới -100℃, trong khoảng ±5℃
※2. Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※ Thông số trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.