Cảm biến PRDW. Sản phẩm cảm biến tiệm cận Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW Autonics – loại hình trụ, cảm ứng từ, khoảng cách phát hiện dài (Loại giắc cắm cáp)
Tính năng Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW – Hãng Autonics
Khoảng cách phát hiện xa (gấp 1.5 đến 2 lần so với các model
hiện hành)
Chống nhiễu tối ưu với IC cảm biến chuyên dụng
Tích hợp mạch bảo vệ chống quá áp, mạch bảo vệ chống nối ngược
cực nguồn, mạch bảo vệ chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra
Tuổi thọ cao cùng độ chính xác cao, vận hành đơn giản
Chỉ báo hoặc động bằng đèn LED đỏ
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Có thể thay thế các công tắc siêu nhỏ và công tắc hành trình
Phần nối giữa dây cáp và cảm biến được gia cố đặc biệt, giúp dây
cáp bền hơn (trừ PRDWT08- DO- )
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW
● Loại DC 2 dây Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW
Model Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW |
PRDWT08-2DO PRDWT08-2DC PRDWT08-2DO-I PRDWT08-2DC-I PRDWT08-2DO-V PRDWT08-2DC-V PRDWT08-2DO-IV PRDWT08-2DC-IV | PRDWT08-4DO PRDWT08-4DC PRDWT08-4DO-I PRDWT08-4DC-I PRDWT08-4DO-V PRDWT08-4DC-V PRDWT08-4DO-IV PRDWT08-4DC-IV | PRDWT12-4 D O PRDWT12-4 D C PRDWT12-4 D O-I PRDWT12-4 D C-I PRDWT12-4 D O-IV PRDWT12-4 D C-IV PRDWT12-4DO-V PRDWT12-4DC-V | PRDWT12-8 D O PRDWT12-8 D C PRDWT12-8 D O-I PRDWT12-8 D C-I PRDWT12-8 D O-IV PRDWT12-8 D C-IV PRDWT12-8DO-V PRDWT12-8DC-V | PRDWT18-7 D O PRDWT18-7 D C PRDWT18-7 D O-I PRDWT18-7 D C-I PRDWT18-7 D O-IV PRDWT18-7 D C-IV PRDWT18-7DO-V PRDWT18-7DC-V PRDWLT18-7DO-IV | PRDWT18-14 D O PRDWT18-14 D C PRDWT18-14 D O-I PRDWT18-14 D C-I PRDWT18-14 D O-IV PRDWT18-14 D C-IV PRDWT18-14DO-V PRDWT18-14DC-V | PRDWT30-15 D O PRDWT30-15 D C PRDWT30-15 D O-I PRDWT30-15DC-I PRDWT30-15 D O-IV PRDWT30-15DC-IV PRDWT30-15DO-V PRDWT30-15DC-V | PRDWT30-25DO PRDWT30-25DC PRDWT30-25DO-I PRDWT30-25DC-I PRDWT30-25DO-IV PRDWT30-25DC-IV PRDWT30-25DO-V PRDWT30-25DC-V |
Đường kính mặt phát hiện | 8mm | 12mm | 18mm | 30mm | ||||
Khoảng cách phát hiện※1 | 2mm | 4mm | 4mm | 8mm | 7mm | 14mm | 15mm | 25mm |
Lắp đặt | Vỏ bảo vệ (phủ kín) |
Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) |
Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) |
Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) |
Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Độ trễ | Max. 15% khoảng cách phát hiện | Max. 10% khoảng cách phát hiện | ||||||
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn | 8×8×1mm (sắt) |
12×12×1mm (sắt) |
12×12×1mm (sắt) |
25×25×1mm (sắt) |
20×20×1mm (sắt) |
40×40×1mm (sắt) |
45×45×1mm (sắt) |
75×75×1mm (sắt) |
Khoảng cách lắp đặt |
0 đến 1.4mm | 0 đến 2.8mm | 0 đến 2.8mm | 0 đến 5.6mm | 0 đến 4.9mm | 0 đến 9.8mm | 0 đến 10.5mm |
0 đến 17.5mm |
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) |
12-24VDCᜡ (10-30VDCᜡ) |
|||||||
Dòng điện rò | Max. 0.8mA | Max. 0.6mA | ||||||
Tần số đáp ứng※1 | 1kHz | 800Hz | 450Hz | 400Hz | 250Hz | 200Hz | 100Hz | |
Điện áp dư※2 | Max. 3.5V (loại không phân biệt cực tính: max. 5V) | |||||||
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ | Max. ±15% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃ |
Max. ±10% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃ | ||||||
Ngõ ra điều khiển |
Từ 2 đến 100mA |
※Tên model Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW loại không phân biệt cực tính có chứa ký tự ‘X’.
※1: Tần số đáp ứng trên đây là giá trị bình quân. Giá trị này chỉ đúng khi sử dụng đối tượng phát hiện có kích thước gấp đôi đối tượng tiêu chuẩn và đặt cách cảm biến một khoảng bằng 1/2 khoảng cách phát hiện trong bảng thông số kỹ thuật.
※2: Trước khi sử dụng loại không phân biệt cực tính, hãy kiểm tra điều kiện kết nối của thiết bị do điện áp dư bằng 5V.
※Ký hiệu ‘ ‘ biểu thị loại nguồn cấp. ‘D’ là 12-24VDC, ‘X’ là loại không phân biệt cực tính 12-24VDC.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
● Loại DC 2 dây Cảm biến tiệm cận PRDW
Model Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW |
PRDWT08-2DO PRDWT08-2DC PRDWT08-2DO-I PRDWT08-2DC-I PRDWT08-2DO-V PRDWT08-2DC-V PRDWT08-2DO-IV PRDWT08-2DC-IV | PRDWT08-4DO PRDWT08-4DC PRDWT08-4DO-I PRDWT08-4DC-I PRDWT08-4DO-V PRDWT08-4DC-V PRDWT08-4DO-IV PRDWT08-4DC-IV | PRDWT12-4 D O PRDWT12-4 D C PRDWT12-4 D O-I PRDWT12-4 D C-I PRDWT12-4 D O-IV PRDWT12-4 D C-IV PRDWT12-4DO-V PRDWT12-4DC-V | PRDWT12-8 D O PRDWT12-8 D C PRDWT12-8 D O-I PRDWT12-8 D C-I PRDWT12-8 D O-IV PRDWT12-8 D C-IV PRDWT12-8DO-V PRDWT12-8DC-V | PRDWT18-7 D O PRDWT18-7 D C PRDWT18-7 D O-I PRDWT18-7 D C-I PRDWT18-7 D O-IV PRDWT18-7 D C-IV PRDWT18-7DO-V PRDWT18-7DC-V PRDWLT18-7DO-IV | PRDWT18-14 D O PRDWT18-14 D C PRDWT18-14 D O-I PRDWT18-14 D C-I PRDWT18-14 D O-IV PRDWT18-14 D C-IV PRDWT18-14DO-V PRDWT18-14DC-V | PRDWT30-15 D O PRDWT30-15 D C PRDWT30-15 D O-I PRDWT30-15DC-I PRDWT30-15 D O-IV PRDWT30-15DC-IV PRDWT30-15DO-V PRDWT30-15DC-V | PRDWT30-25DO PRDWT30-25DC PRDWT30-25DO-I PRDWT30-25DC-I PRDWT30-25DO-IV PRDWT30-25DC-IV PRDWT30-25DO-V PRDWT30-25DC-V | |
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) | ||||||||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||||
Độ rung | Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ | ||||||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃ | |||||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH | ||||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống quá áp, chống nối ngược cực nguồn, chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | ||||||||
Chất liệu | Vỏ/đai ốc: đồng thau mạ niken (vỏ của PRDT08: SUS303), vòng đệm: sắt mạ niken, mặt phát hiện: Polybutylene terephthalate, dây cáp tiêu chuẩn (đen): PVC, dây cáp chống thấm dầu (xám): PVC chống thấm dầu | ||||||||
Dây cáp※3 | Ø3.5mm, 2 dây, 300mm, giắc cắm M12 (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1.0mm) | Ø4mm, 2 dây, 300mm, giắc cắm M12 (AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) | Ø5mm, 2 dây, 300mm, giắc cắm M12 (AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) | ||||||
Chứng nhận | ᜢ | ||||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) | ||||||||
Khối lượng※4 |
PRDWT | Khoảng 28g (khoảng 20g) |
Khoảng 44g (khoảng 32g) |
Khoảng 42g (khoảng 30g) |
Khoảng 80g (khoảng 62g) |
Khoảng 75g (khoảng 57g) |
Khoảng 140g (khoảng 130g) |
Khoảng 145g (khoảng108g) |
|
PRDWLT | – | – | – | Khoảng 110g (khoảng 92g) |
– | – | – |
※Tên model loại không phân biệt cực tính có chứa ký tự ‘X’.
※3: Không kéo căng dây cáp Ø3,5mm với lực kéo từ 25N trở lên, dây cáp Ø4mm với lực kéo từ 30N trở lên, và dây cáp Ø5mm với lực kéo
từ 50N trở lên.
Có thể xảy ra hỏa hoạn khi dây cáp đứt. Hãy sử dụng dây cáp AWG22 với độ dài 200m nếu muốn nối thêm dây.
※4: Khối lượng gồm cả bao bì. Khối lượng trong ngoặc đơn là khối lượng của thiết bị.
※Ký hiệu ‘ ‘ biểu thị loại nguồn cấp. ‘D’ là 12-24VDC, ‘X’ là loại không phân biệt cực tính 12-24VDC.
※Tên model Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW loại dây cáp chống thấm dầu có ký tự cuối cùng là ‘V’.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
● Loại DC 3 dây Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW
Model Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW |
PRDW12-4DN PRDW12-4DP PRDW12-4DN2 PRDW12-4DP2 PRDW12-4DN-V PRDW12-4DP-V PRDW12-4DN2-V PRDW12-4DP2-V PRDWL12-4DN PRDWL12-4DP PRDWL12-4DN2 PRDWL12-4DP2 |
PRDW12-8DN PRDW12-8DP PRDW12-8DN2 PRDW12-8DP2 PRDW12-8DN-V PRDW12-8DP-V PRDW12-8DN2-V PRDW12-8DP2-V PRDWL12-8DN PRDWL12-8DP PRDWL12-8DN2 PRDWL12-8DP2 |
PRDW18-7DN PRDW18-7DP PRDW18-7DN2 PRDW18-7DP2 PRDW18-7DN-V PRDW18-7DP-V PRDW18-7DN2-V PRDW18-7DP2-V PRDWL18-7DN PRDWL18-7DP PRDWL18-7DN2 PRDWL18-7DP2 |
PRDW18-14DN PRDW18-14DP PRDW18-14DN2 PRDW18-14DP2 PRDW18-14DN-V PRDW18-14DP-V PRDW18-14DN2-V PRDW18-14DP2-V PRDWL18-14DN PRDWL18-14DP PRDWL18-14DN2 PRDWL18-14DP2 |
PRDW30-15DN PRDW30-15DP PRDW30-15DN2 PRDW30-15DP2 PRDW30-15DN-V PRDW30-15DP-V PRDW30-15DN2-V PRDW30-15DP2-V PRDWL30-15DN PRDWL30-15DP PRDWL30-15DN2 PRDWL30-15DP2 |
PRDW30-25DN PRDW30-25DP PRDW30-25DN2 PRDW30-25DP2 PRDW30-25DN-V PRDW30-25DP-V PRDW30-25DN2-V PRDW30-25DP2-V PRDWL30-25DN PRDWL30-25DP PRDWL30-25DN2 PRDWL30-25DP2 |
|
Đường kính mặt phát hiện | 12mm | 18mm | 30mm | ||||
Khoảng cách phát hiện | 4mm | 8mm | 7mm | 14mm | 15mm | 25mm | |
Lắp đặt |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) |
Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) |
Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) |
Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
|
Độ trễ | Max. 10% khoảng cách phát hiện | ||||||
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn | 12×12×1mm (sắt) | 25×25×1mm (sắt) | 20×20×1mm (sắt) | 40×40×1mm (sắt) | 45×45×1mm (sắt) | 75×75×1mm (sắt) | |
Khoảng cách lắp đặt | 0 đến 2.8mm | 0 đến 5.6mm | 0 đến 4.9mm | 0 đến 9.8mm | 0 đến 10.5mm | 0 đến 17.5mm | |
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) |
12-24VDCᜡ (10-30VDCᜡ) |
||||||
Dòng điện rò | Max. 10mA | ||||||
Tần số đáp ứng※1 | 500Hz | 400Hz | 300Hz | 200Hz | 100HZ | 100Hz | |
Điện áp dư | Max. 1.5V | ||||||
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ | Max. ±10% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃ | ||||||
Ngõ ra điều khiển |
200mA | ||||||
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) | ||||||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||
Độ rung | Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ | ||||||
Môi trường |
Nhiêt độ | Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃ | |||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH | ||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống quá áp, chống nối ngược cực nguồn, chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | ||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (Tiêu chuẩn IEC) | ||||||
Chất liệu | Vỏ/đai ốc: đồng thau mạ niken, vòng đệm: sắt mạ niken, mặt phát hiện: Polybutylene terephthalate, dây cáp tiêu chuẩn (đen): PVC, dây cáp chống thấm dầu (xám): PVC chống thấm dầu | ||||||
Dây cáp※2 | Ø4mm, 2 dây, 300mm, giắc cắm M12 | Ø5mm, 3 dây, 300mm, giắc cắm M12 | |||||
AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm | |||||||
Chứng nhận | |||||||
Khối lượng thiết bị |
PRDW | Khoảng 44g | Khoảng 42g | Khoảng 80g | Khoảng 75g | Khoảng 140g | Khoảng 145g |
PRDWL | Khoảng 64g | Khoảng 62g | Khoảng 110g | Khoảng 105g | Khoảng 180g | Khoảng 185g |
※1: Tần số đáp ứng trên đây là giá trị bình quân. Giá trị này chỉ đúng khi sử dụng đối tượng phát hiện có kích thước gấp đôi đối tượng tiêu chuẩn và đặt cách cảm biến một khoảng bằng 1/2 khoảng cách phát hiện trong bảng thông số kỹ thuật.
※2: Không kéo căng dây cáp Ø4mm với lực kéo từ 30N trở lên và dây cáp Ø5mm với lực kéo từ 50N trở lên.
Có thể xảy ra hỏa hoạn khi dây cáp đứt. Hãy dùng dây cáp AWG22 hoặc dưới 200m nếu muốn nối thêm dây.
※Tên model Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW loại dây cáp chống thấm dầu có ký tự cuối cùng là ‘V’.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW Đa dạng về kích thước
Series PRDW có nhiều kích thước Ø8mm Ø12mm, Ø18 mm, Ø30mm, có thể được lắp đặt trong không gian hẹp theo nhu cầu của người dùng.
Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW Khoảng cách phát hiện dài
Series PRDW có khoảng cách phát hiện dài (1,5 đến 2 lần) so với series PRW.
Cáp uốn dẻo Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW
Series PRDW cải tiến độ uốn dẻo của cáp với độ bền cao hơn khi uốn cáp. (trừ model PRDWT08- □ DO- □)
Cáp chịu dầu (PVC) Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW
Với thiết kế cáp chịu dầu tốt, thiết bị có thể được lắp đặt trong môi trường có chất lỏng thủy lực
Cấu trúc bảo vệ IP67 Cảm biến tiệm cận PRDW – Proximity Sensor PRDW
Cấu trúc bảo vệ IP67 cho phép thiết bị hoạt động ổn định và không có lỗi ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc bụi bẩn