Bộ đếm FM – Counter FM | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.
Bộ đếm FM – Counter FM – Loại tiêu chuẩn
Các tính năng chính Bộ đếm FM – Counter FM – Hãng Autonics
- Đo đếm: chế độ nhân / chia
- Chế độ hoạt động: đếm xuôi, đếm ngược, đếm xuôi/ngược
- Tốc độ đếm: 1 cps / 30 cps / 300 cps / 2 kps / 5 kcps
- Cài đặt thông số: chế độ hoạt động ngõ vào / ngõ ra, tốc độ đếm tối đa, vị trí dấu thập phân, thời gian ngõ ra OUT1 / OUT2 (0.01 đến 99.99 giây), lựa chọn ngõ vào không điện áp (NPN) / điện áp (PNP), lựa chọn chế độ nhân / chia
- Bảo vệ bộ nhớ 10 năm (sử dụng chất bán dẫn không bay hơi)
- Nguồn cấp: 100-240 VAC 50/60 Hz
Bảng thông số kỹ thuật Bộ đếm FM – Counter FM
Model Bộ đếm FM – Counter FM |
1 mức SV | FM4M-1P4 | FM6M-1P4 | ||
2 mức SV | FM4M-2P4 | FM6M-2P4 | |||
Chỉ báo | FM4M-I4 | FM6M-I4 | |||
Chữ số hiển thị | 4 chữ số | 6 chữ số | |||
Kích cỡ thông số (W×H) | 6×10mm | 4×8mm | |||
Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz | ||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||||
Công suất tiêu thụ | ●1 mức SV: max. 4.6VA ●2 mức SV: max. 5.8VA ●Loại chỉ báo: max. 3.8VA | ||||
Tốc độ đếm tối đa của CP1/CP2 | Tùy chọn giữa 1cps / 30cps / 300cps / 2kcps / 5kcps | ||||
Thời gian đáp ứng | Max. 500ms | ||||
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu | Ngõ vào RESET: khoảng 20ms | ||||
Loại ngõ vào |
Tùy chọn giữa loại ngõ vào điện áp (PNP) và loại ngõ vào không điện áp (NPN) [Ngõ vào điện áp (PNP)] – trở kháng ngõ vào: max. 10.8kΩ, [H]: 5-30VDCᜡ, [L]: 0-2VDC [Ngõ vào không điện áp (NPN)] – trở kháng dòng ngắn mạch: max. 470Ω, điện áp dư dòng ngắn mạch: max. 1VDC, trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ |
||||
Thời gian ngõ ra kích một xung | 0.01 đến 99.99 giây | ||||
Ngõ ra điều khiển | Tiếp điểm | Loại | ●1 mức SV: SPDT tức thời (1c) ●2 mức SV: OUT1 – SPST tức thời (1a), OUT2 – SPST tức thời (1a) |
||
Công suất | Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ3A | ||||
Bán dẫn | Loại | ●1 mức SV: 1 NPN cực thu hở ●2 mức SV: OUT1 – 1 NPN cực thu hở, OUT2 – 1 NPN cực thu hở | |||
Công suất | Ngõ ra NPN cực thu hở ●Điện áp tải: max. 30VDCᜡ ●Dòng tải: max. 100mA ●Quá áp: max 1VDCᜡ |
||||
Tuổi thọ relay |
Về cơ khí | Min. 5,000,000 lần hoạt động | |||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) | ||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | ||||
Nguồn điện bên ngoài | Max. 12VDCᜡ±10% 50mA | ||||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (bộ nhớ điện tĩnh) | ||||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa tất cả các chân nối và vỏ) | ||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | ||||
Độ rung cho phép | Cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | |||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | ||||
Va chạm cho phép | Cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | |||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 (đối với mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC) | ||||
Chứng nhận | ᜢᜧ | ||||
Khối lượng※1 | 1 mức SV | Khoảng 245g (khoảng 180g) | |||
2 mức SV | Khoảng 265g (khoảng 200g) | ||||
Chỉ báo | Khoảng 225g (khoảng 160g) |
※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị Bộ đếm FM – Counter FM.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.