Bộ điều khiển nhiệt độ TMH, Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ điều khiển nhiệt độ TMH – Temperature Controller – Loại mô-đun
Tinh năng Bộ điều khiển nhiệt độ TMH – Temperature Controller TMH – Hãng Autonics
Dễ dàng bảo trì nhờ phần thân và phần đế tách rời
Không cần dây dây nguồn và dây truyền thông cho các mô-đun mở rộng: Có thể kết nối lên đến 32 mô-đun bằng giắc cắm
Cài đặt thông số bằng PC (truyền thông USB và RS485)
Điều khiển ngõ vào / ngõ ra đa kênh (2 kênh / 4 kênh) trên Bộ điều khiển nhiệt độ TMH
Temperature Controller TMHMở rộng lên đến 32 mô-đun
Có thể tháo rời thân khỏi cực terminal
Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ TMH – Temperature Controller TMH
Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển nhiệt độ TMH – Temperature Controller TMH
Mô-đun điều khiển | |||
Series |
TMH2 | TMH4 | |
Số kênh | 2 kênh | 4 kênh | |
Nguồn cấp | 24VDCᜡ | ||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||
Công suất tiêu thụ | Max. 5W (đối với tải tối đa) | ||
Cách thức hiển thị | Không có màn hình hiển thị, cài đặt và theo dõi thông số bằng thiết bị bên ngoài (PC, PLC,…) | ||
Loại ngõ vào | TC | K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II | |
RTD | DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Niken 120Ω 3-dây (điện trở tối đa cho phép 5Ω) | ||
Analog | • Điện áp: 0-100mVDC , 0-5VDC , 1-5VDC , 0-10VDC • Dòng điện: 0-20mA, 4-20mA |
||
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms (lấy mẫu đồng bộ 2 kênh hoặc 4 kênh) | ||
Sai số đo | TC※1 | • Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số※2 • Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số |
|
RTD | |||
Analog | • Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1 chữ số • Ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5% F.S. ±1 chữ số |
||
Ngõ vào tùy chọn |
Ngõ vào CT | 0.0-50.0A (dải đo dòng điện sơ cấp) ※Tỉ số CT=1/1000 Sai số đo: ±5% F.S. ±1 chữ số |
|
Ngõ vào số | • Ngõ vào tiếp điểm: ON – max. 1kΩ, OFF – min. 100kΩ • Ngõ vào transistor: ON – điện áp dư: max. 0.9V, OFF – dòng điện rò rỉ: max. 0.5mA • Dòng điện đi ra: khoảng 0.3mA/thiết bị |
– | |
Ph.pháp điều khiển | Làm nóng, làm lạnh | Kiểm soát ON/OFF, kiểm soát P, PI, PD, PID | |
Làm nóng&làm lạnh | |||
Ngõ ra điều khiển | Relay | 250VAC 3A 1a | |
SSR | Max. 12VDC ±3V 20mA | ||
Dòng điện | Tùy chọn DC 4-20mA hoặc DC 0-20mA (tải thuần trở: max. 500Ω) | ||
Ngõ ra tùy chọn | Cảnh báo | 250VAC 3A 1a | – |
Truyền thông | Chuẩn tr.thông | RS485 (giao thức Modbus RTU) | |
Trình tải PC | TTL (giao thức Modbus RTU) | ||
Độ trễ | RTD/Can nhiệt: 1 đến 100℃/℉ (0.1 đến 100.0℃/℉), analog: 1 đến 100 đơn vị | ||
Dải tỉ lệ (P) | RTD/Can nhiệt: 1 đến 999℃/℉ (0.1 đến 999.9℃/℉), analog: 0.1 đến 999.9 đơn vị | ||
Thời gian tích phân (I) | 0 đến 9999 giây | ||
Thời gian vi phân (D) | 0 đến 9999 giây | ||
Thời gian điều khiển (T) | Ngõ ra relay: 0.1 đến 120.0 giây, ngõ ra SSR: 1.0 đến 120.0 giây | ||
Thiết lập lại bằng thao tác thủ công | 0 đến 100% (0.0 đến 100.0% ) | ||
Tuổi thọ relay |
Về cơ khí | Min. 10,000,000 lần hoạt động | |
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) | ||
Thời gian lưu của bộ nhớ | Khoảng 10 năm (bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu) | ||
Điện trở cách điện | 100MΩ (tại 500VDC) | ||
Loại cách điện | Cách điện hai lớp hay cách điện tăng cường (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa ngõ vào và nguồn điện: 1kV) |
||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các chân ngõ vào và nguồn điện) | ||
Độ rung cho phép | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Chống nhiễu | ±0.5kV nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1㎲) | ||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | |
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 (tiêu chuẩn IEC) | ||
Phụ kiện | Giắc cắm: 1, khóa giữ mô-đun: 2 | ||
Chứng nhận | |||
Khối lượng※3 | Mô-đun chính | Khoảng 250.8g (khoảng 177.7g) | Khoảng 250.4g (khoảng 177.3g) |
Mô-đun mở rộng | Khoảng 245.7(khoảng 172.6g) | Khoảng 245.1g(khoảng 172.2g) |
Mô-đun tùy chọn Bộ điều khiển nhiệt độ TMH – Temperature Controller TMH
Model |
TMHA-42AE | TMHE-82RE | TMHCT-82NE | |||
Số kênh | 4 kênh | 8 điểm | 8 điểm | |||
Nguồn điện※1 | 24VDC | |||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||||
Công suất tiêu thụ | Max. 5W (đối tới tải tối đa) | |||||
Cách thức hiển thị | Không có màn hình hiển thị, cài đặt và theo dõi thông số bằng thiết bị bên ngoài (PC, PLC,…) | |||||
Loại ngõ vào | Can nhiệt | RTD | Analog | Số | CT | |
K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II | DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Niken 120Ω 3 dây (điện trở tối đa cho phép 5Ω/dây) |
• Điện áp: 0-100mVDC , 0-5VDC , 1-5VDC , 0-10VDC • Dòng điện: 0-20mA, 4-20mA |
• Ngõ vào kết nối: ON – max. 1kΩ, OFF – min. 100kΩ • Ngõ vào transistor: ON – điện áp dư: max. 0.9V, OFF – dòng rò rỉ: max. 0.5mA • Dòng điện đi ra : khoảng 0.3mA/thiết bị |
0.0-50.0A (phạm vi đo dòng điện sơ cấp) ※Tỷ lệ CT=1/1000 |
||
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms (lấy mẫu đồng bộ 4 kênh) | – | ||||
Sai số đo※2 |
• Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, chọn giá trị ※3 cao hơn) ±1 chữ số • Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số |
• Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1 chữ số • Ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5% F.S. ±1 chữ số |
– | ±5% F.S. ±1 chữ số | ||
Ngõ ra | Cảnh báo | – | 250VAC 3A 1a | – | ||
Truyền dẫn | DC 4-20mA or DC 0-20mA (tải thuần trở: max. 500Ω) |
– | ||||
Truyền thông | Truyền thông | RS485 (giao thức Modbus RTU) | ||||
Cổng tải PC | TTL (giao thức Modbus RTU) | |||||
Tuổi thọ relay | Về cơ khí | – | Min. 10,000,000 lần hoạt động | – | ||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) |
|||||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu) | |||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||||
Loại cách điện | Cách điện hai lớp hay cách điện tăng cường (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa ngõ vào và nguồn điện: 1kV) |
– | ||||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các chân nối nguồn điện và ngõ ra) | |||||
Độ rung cho phép | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±0.5kV pha R, pha S | |||||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 (tiêu chuẩn IEC) | |||||
Phụ kiện | Giắc cắm: 1, khóa giữ mô-đun: 2 | |||||
Chứng nhận | ||||||
Khối lượng※4 | Khoảng 233.8g (khoảng 160.7g) | Khoảng 239g (khoảng 165.9g) |
Khoảng 220.6g (khoảng 147.5g) |
Mô-đun truyền thông Bộ điều khiển nhiệt độ TMH – Temperature Controller TMH
Mô-đun truyền thông | ||||
Model | TMHC-22LE | TMHC-22EE | ||
Cổng truyền thông | COM1/2 | |||
Nguồn điện※1 | 24VDC | |||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||
Công suất tiêu thụ | Max. 5W (đối với tải tối đa) | |||
Cách thức hiển thị | Không có màn hình hiển thị, cài đặt và theo dõi thông số bằng thiết bị bên ngoài (PC, PLC,…) | |||
Truyền thông |
COM1 (Master, PLC) | Chuẩn kết nối | RS485/RS422 | 10BaseT (Modbus/TCP) |
Giao thức | Modbus RTU, truyền thông nối tiếp | |||
COM2 (Master, Nhóm) | Chuẩn kết nối | RS485/RS422 | 10BaseT (Modbus/TCP) | |
Giao thức | Modbus RTU | |||
Cổng tải PC | TTL (giao thức Modbus RTU) | |||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu) | |||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||
Loại cách điện | Cách điện hai lớp hay cách điện tăng cường (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa ngõ vào và nguồn điện: 1kV) |
|||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các đầu dây nguồn điện và ngõ ra) | |||
Độ rung cho phép | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±0.5kV pha R, pha S | |||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20(tiêu chuẩn IEC) | |||
Phụ kiện | Giắc cắm mở rộng: 1, khóa giữ mô-đun: 2 | |||
Tiêu chuẩn | ||||
Khối lượng※2 | Khoảng 219g (khoảng 147g) | Khoảng 200g (khoảng 129g) |