Bộ điều khiển nhiệt độ TB42, Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.
Bộ điều khiển nhiệt độ TB42 – Temperature Controller TB42 – Loại bo mạch (Ngưng sản xuất)
Các tính năng chính Bộ điều khiển nhiệt độ TB42 – Temperature Controller TB42
- Kiểm soát nhiệt độ tối ưu với chi phí thấp
- Cài đặt linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau
- Điều khiển PID tốc độ kép
- Chức năng hoạt động bộ định thời
Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ TB42 – Temperature Controller TB42
Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển nhiệt độ TB42 – Temperature Controller TB42
Model |
TB42-14R | TB42-14S | TB42-14C | TB42-14N | |
Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz | ||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 5VA | ||||
Cách thức hiển thị | Đèn LED 7 đoạn (PV: xanh, SV: đỏ) | ||||
Kích cỡ thông số (W×H) | 8×10mm | ||||
Loại ngõ vào |
RTD | DPt100Ω, JPt100Ω [Điện trở tối đa cho phép: 5Ω / dây] | |||
TC | K(CA), J(IC) [Giá trị dung sai của điện trở: max. 100Ω] | ||||
Ngõ ra điều khiển |
Relay | 250VACᜠ 3A, 12VDCᜡ 3A, 1a |
– | – | – |
SSR | – | 12VDCᜡ±3V 30mA Max. | – | – | |
Dòng điện | – | – | DC4-20mA (tải tối đa 600Ω ) |
– | |
Truyền dẫn | – | – | – | DC4-20mA (tải tối đa 600Ω) |
|
Ngõ ra phụ | • Ngõ ra cảnh báo 1: ngõ ra relay (250VACᜠ 0.5A 1a) • Ngõ ra cảnh báo 2: hiển thị hoạt động giám sát O.K | ||||
Phương pháp điều khiển | Điều khiển ON/OFF, điều khiển P, PI, PD, PIDF, PIDS | ||||
Kiểu cài đặt | Phím bấm ở phía trước | ||||
Sai số hiển thị | ± 0.3% F.S hoặc 3℃, chọn giá trị cao hơn | ||||
Độ trễ | 1 đến 100℃ (0.1 đến 100.0℃) (đối với điều khiển ON/OFF) | ||||
Dải tỉ lệ (P) | 0.0 đến 100.0% | ||||
Thời gian tích phân (I) | 0 đến 3600 giây | ||||
Thời gian vi phân (D) | 0 đến 3600 giây | ||||
Thời gian điều khiển (T) | 1 đến 120 giây | ||||
Tốc độ lấy mẫu | 0.5 giây | ||||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa đầu nối và vỏ) | ||||
Độ rung cho phép | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||
Tuổi thọ relay | Ngõ ra chính | Về cơ khí: Min. 10,000,000, về điện: Min. 100,000 (tải điện trở 250VAC 3A) | |||
Ngõ ra phụ | Về cơ khí: Min. 20,000,000, về điện: Min. 200,000 (tải điện trở 250VAC 0.5A) | ||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | ||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1㎲) ±2kV | ||||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu) | ||||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | |||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||
Chứng nhận | |||||
Khối lượng thiết bị | Khoảng 113.5g |
※Thông số trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.