Bộ điều khiển nhiệt độ TX – Temperature Controller, Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ điều khiển nhiệt độ TX – Temperature Controller TX – Loại tiêu chuẩn
Tính năng Bộ điều khiển nhiệt độ TX – Temperature Controller TX – Hãng Autonics
- Tốc độ lấy mẫu siêu nhanh chỉ 50ms
- Hiển thị trạng thái tốt hơn với màn hình LCD
- Hỗ trợ chức năng truyền thông: RS485 (Modbus RTU)
- Dễ dàng cài đặt thông số (truyền thông USB hoặc RS485): Tải chương trình quản lý thiết bị toàn diện (DAQMaster) miễn phí
- Tùy chọn ngõ ra điều khiển SSR / ngõ ra dòng điện
- Ngõ ra SSRP (điều khiển pha/chu kỳ/tiêu chuẩn)
- Tiết kiệm không gian lắp đặt nhờ thiết kế nhỏ gọn: chiều dài phía sau giảm khoảng 30% so với các series khác có kích thước tương tự (độ dài phía sau tính từ bảng gắn: 60mm)
Màn hình LCD lớn với các ký tự PV trắng dễ đọc
Kích thước nhỏ gọn với chiều dài phía sau 45 mm
Màn hình 11 đoạn giúp cải thiện khả năng hiển thị
Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng và ngõ ra điều khiển SSR
Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ TX – Temperature Controller TX
Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển nhiệt độ TX – Temperature Controller TX
Series Bộ điều khiển nhiệt độ TX |
TX4S | TX4M | TX4H | TX4L | ||
Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz | |||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||||
Điện năng tiêu thụ | Max. 8VA | |||||
Cách thức hiển thị | Màn hình LCD hiển thị 11 đoạn (PV: trắng, SV: xanh), các hiển thị khác (vàng)※1 | |||||
Kích thước chữ số | PV(W×H) | 7.2×14mm | 10.7×17.3mm | 7.2×15.8mm | 16×26.8mm | |
SV(W×H) | 3.9×7.6mm | 6.8×11mm | 6.2×13.7mm | 10.7×17.8mm | ||
Loại ngõ vào | RTD | DPt100Ω, Cu50Ω (điện trở tối đa cho phép 5Ω) | ||||
TC | K(CA), J(IC), L(IC), T(CC), R(PR), S(PR) | |||||
Sai số hiển thị ※2 | RTD | ●Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số ●Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số |
||||
TC | ||||||
Ngõ ra điều khiển |
Relay | 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A, 1a | ||||
SSR | Max. 12VDCᜡ ±2V 20mA | Max. 13VDCᜡ ± 3V 20mA | ||||
Dòng điện | DC4-20mA hoặc DC0-20mA (Tải thuần trở max. 500Ω) | |||||
Ngõ ra tùy chọn | Ngõ ra cảnh báo | Relay AL1, AL2: 250VACᜠ 3A 1a | ||||
Ngõ ra truyền dẫn | DC4-20mA (Tải thuần trở max. 500Ω, sai số ngõ ra: ±0.3%F.S.) | |||||
Ngõ ra tr.thông | Ngõ ra truyền thông RS485 (giao thức Modbus RTU) | |||||
Phương pháp điều khiển | Điều khiển ON/OFF, điều khiển P, PI, PD, PID | |||||
Độ trễ | 1 đến 100℃/℉ (0.1 đến 50.0℃/℉) | |||||
Dải tỉ lệ (P) | 0.1 đến 999.9℃/℉ | |||||
Thời gian tích phân (I) | 0 đến 9999 giây | |||||
Thời gian vi phân (D) | 0 đến 9999 giây | |||||
Thời gian điều khiển (T) | 0.5 đến 120.0 giây | |||||
Thiết lập lại bằng thao tác thủ công | 0.0 đến 100.0% | |||||
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms / Bộ điều khiển nhiệt độ TX – Temperature Controller | |||||
Độ bền điện môi | 3,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các dây và vỏ) | |||||
Độ rung cho phép | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||
Tuổi thọ relay |
Về cơ khí | OUT, AL1/2: min. 5,000,000 lần hoạt động | ||||
Về điện | OUT, AL1/2: min. 200,000 (Tải thuần trở 250VAC 3A) | |||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) pha R, pha S ±2kV | |||||
Thời gian lưu của bộ nhớ | Khoảng 10 năm (bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu) | |||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP50 (bảng gắn phía trước, tiêu chuẩn IEC) | |||||
Loại cách điện | Cách điện hai lớp hay cách điện tăng cường (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa mạch sơ cấp và mạch thứ cấp: 3kV) |
|||||
Chứng nhận | ||||||
Khối lượng※3 | Khoảng 146.1g (khoảng 86.7g) |
Khoảng 233g (khoảng 143g) |
Khoảng 214g (khoảng 133g) |
Khoảng 290g (khoảng 206g) |
※1: Khi sử dụng thiết bị Bộ điều khiển nhiệt độ TX – Temperature Controller ở nhiệt độ thấp (dưới 0℃), chu kỳ hiển thị sẽ chậm. Tuy nhiên, ngõ ra điều khiển vẫn hoạt động bình thường.
※2: Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃)
TC R(PR), S(PR), dưới 200℃: (PV ±0.5% hoặc ±3℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số, trên 200℃: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
TC L(IC), RTD Cu50Ω: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng
TC R(PR), S(PR): (PV ±1.0% hoặc ±5℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
TC L(IC), RTD Cu50Ω: (PV ±0.5% hoặc ±3℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
※3: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng Bộ điều khiển nhiệt độ TX – Temperature Controller.
※Thông số trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.