Bộ chỉ thị KN-2000W Series

Bộ chỉ thị KN-2000W. Sản phẩm Bộ chỉ thị KN-2000W Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt – Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

Bộ chỉ thị KN-2000W Series – Loại nhiều màu

 Bộ chỉ thị KN-2000W Series - Loại nhiều màu

Các tính năng chính Bộ chỉ thị KN-2000W – Hãng Autonics

  • Độ chính xác cao với ADC 16 bit (± 0,2% F.S.)
  • Dải hiển thị tối đa: -19999 đến 19999
  • Nhiều lựa chọn ngõ vào
    – Can nhiệt: 12 loại
    – RTD: 5 loại
    – Analog: 2 loại dòng điện / 4 loại điện áp
  • Chức năng thay đổi màu sắc hiển thị tự động
    – Có thể tùy chọn màu sắc của đèn báo lỗi hoặc đèn cảnh báo
  • Nhiều tùy chọn ngõ ra
    – Ngõ ra cảnh báo: 2 điểm / 4 điểm
    – Ngõ ra truyền dẫn 4-20mA (cách ly), ngõ ra truyền thông RS485
  • Đa chức năng:
    – Hiển thị dưới dạng biểu đồ cột
    – Kiểm soát ngưỡng tín hiệu vào thấp/cao
    – Ngõ ra cảnh báo(quá ngưỡng trên, quá ngưỡng dưới, mất kết nối cảm biến)
    – Ngõ ra truyền dẫn/ tỉ lệ hiển thị
    – Ngõ vào kỹ thuật số (DI)…
  • Tích hợp nguồn cấp cảm biến/transmitter (24VDC)

kn 2000w

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ chỉ thị KN-2000W

 

Series KN-2000W
Nguồn điện Điện áp AC 100-240VACᜠ 50/60Hz
Điện áp DC 24VDCᜡ
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Công suất
tiêu thụ
Điện áp AC Max. 8VA
Điện áp DC Max. 3W
Cách thức hiển thị Bằng màn hình LED 7 đoạn, 4 ½ chữ số (tùy chọn màu đỏ, xanh lục, vàng)
Kích cỡ thông số W10×H17mm
Loại ngõ vào RTD JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 loại)
TC K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Analog · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00mV, ±200.0mV,  1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Ngõ vào digital · Ngõ vào tiếp điểm: max. 2kΩ ở trạng thái bật, min. 90kΩ ở trạng thái tắt
· Ngõ vào không tiếp điểm: điện áp dư – max. 1.0V ở trạng thái bật, dòng rò – max. 0.03mA
ở trạng thái tắt
· Dòng chảy: khoảng 0.2mA
Ngõ ra phụ Ngõ ra cảnh báo · Loại 2 ngõ ra: công suất tiếp điểm relay 250VACᜠ 3A 1c
· Loại 4 ngõ ra: công suất tiếp điểm relay 250VACᜠ 1A 1a
Ngõ ra truyền dẫn DC4-20mA cách ly (truyền dẫn giá trị đo (PV)), điện trở tải: 600Ω
Ngõ ra truyền thông RS485 (Modbus RTU)

Sai số hiển thị

±0.2% F.S. ±1 đơn vị (25±5℃)
±0.3% F.S. ±1 đơn vị ( 10 đến 20℃, 30 đến 50℃)
Trường hợp ngõ vào TC và dưới -100°C, [±0.4% F.S. ]±1 đơn vị
※Min. ±2.0℃ đối với TC-T, TC-U
Cách cài đặt Cài đặt bằng các phím bấm ở mặt trước hoặc bằng truyền thông RS485
Độ trễ ngõ ra cảnh báo Cài đặt khoảng thời gian giữa trạng thái bật và tắt (1 đến 999 đơn vị)
Chu kỳ lấy mẫu Ngõ vào analog: 100ms, ngõ vào cảm biến nhiệt độ: 250ms
Độ bền điện môi 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa chân ngõ vào và chân nguồn)
Độ rung cho phép Biên độ 0.75mm ở tần số từ 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Tuổi thọ relay 2 điểm Về cơ khí: min. 10,000,000, về điện: min. 100,000 (tải điện trở 250VAC 3A)
4 điểm Về cơ khí: min. 20,000,000, về điện: min. 500,000 (tải điện trở 250VAC 1A)
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1μs) ±2kV
Thời gian lưu bộ nhớ Khoảng 10 năm (loại bộ nhớ bán dẫn điện tĩnh)
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Chứng nhận
Khối lượng※1 Khoảng 332g (khoảng 200g)

※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.