Máy phát nhiệt độ KT-502H Series

Máy phát nhiệt độ Máy phát nhiệt độ – KT-502H Series

KT 502H Series

Tính năng Máy phát nhiệt độ KT-502H

• Giao thức truyền thông HART
• Màn hình xoay 330° phù hợp với mọi điều kiện lắp đặt
• Ngõ ra analog DC4-20mA (2 dây)
• Có nhiều loại ngõ vào (có thể đặt hàng 1 trong 22 loại ngõ vào)

  • Màn hình xoay 330° 

    Màn hình xoay 330° giúp người dùng kiểm tra trạng thái hoạt động từ nhiều góc khác nhau.

Màn hình xoay 330° 

  • Màn hình tích hợp đèn nền giúp tăng cường khả năng hiển thị

    Màn hình tích hợp đèn nền, cho phép người dùng kiểm tra trạng thái hoạt động ngay cả trong bóng tối.

    f643d961 563c 43a0 bc7a e7cd39581d98
  • Nhiều lựa chọn ngõ vào (tùy chọn)

    Có 22 tùy chọn ngõ vào bao gồm can nhiệt (8 loại), RTD (8 loại), mV (4 loại) và Ω (2 loại)

    3b6af246 83a7 4ad2 ba3e 4257f7771d45
  • Lớp bảo vệ chống cháy nổ (Ví dụ IIC T6)

    Các thiết bị có thể chịu được áp lực nổ do rò rỉ khí trong khoảng <85°C

    8d20bd51 d429 4392 a6fc 900586eae0c7

Thông tin đặt hàng KT-502H

Bảng thông số kỹ thuật Máy phát nhiệt độ KT-502H

Model KT-502H
Nguồn điện 10.5-45VDCᜡ (kể cả nguồn điện cấp cho đèn nền của màn hình LCD)
Cách thức hiển thị Phần hiển thị PV: 7 đoạn, 5 số (kích thước kí tự: W4×H8mm),
Phần hiển thị thông số: 14 đoạn, 8 số (kích thước kí tự: W2.6×H4.8mm), biểu đồ cột 52 vạch
Dải hiển thị -19999 đến 99999
Cách thức cài đặt Thông qua giao thức HART (không có phím cài đặt)
Thời gian đáp ứng 1 giây
Loại ngõ vào RTD DPt100Ω, DPt500Ω, DPt1000Ω, Ni100Ω, Ni500Ω, Ni1000Ω, Cu50Ω, Cu100Ω
TC K, J, T, E, N, S, B, R
Điện trở (Ω) 0 – 400Ω, 0 – 2000Ω
Điện áp (mV) 10 – 75mV,   100 – 100mV,   100 – 500mV,   100 – 2000mV
Ngõ ra DC4-20mA (2 dây)
Sai số ±0.3%
Cảnh báo Dưới 3.8mA, trên 20.5mA/mất kết nối cảm biến 3.6mA
Tải Max.(nguồn cấp – 7.5V)/0.22A
Cách ly tín hiệu 2,000VAC (ngõ vào / ngõ ra)
Môi
trường
Nhiệt độ Vận hành: -20 đến 70℃, bảo quản: 20 đến 80℃
Tiêu chuẩn chống cháy nổ
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu Thân: nhôm (AlDc.8S), nắp đậy hình chữ O: Cao su buna N
Khối lượng※1 Khoảng 1.4kg (khoảng 1.2kg)

.