Đồng hồ đo M4V, Sản phẩm có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt – Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.
Đồng hồ đo M4V – Digital Panel Meters M4V Autonics – Loại tiêu chuẩn
Tính năng Đồng hồ đo M4V – Digital Panel Meters M4V – Hãng Autonics
● Chức năng ngõ vào đa dạng: 0-2VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, DC0-1mA, DC4-20mA
● Chức tăng tỷ lệ hiển thị giới hạn trên / giới hạn dưới
● Phạm vi hiển thị tối đa: -999 đến 9999
● Chức năng hiển thị lỗi
● Chất lượng sản phẩm tốt nhờ tích hợp bộ vi xử lý
● Sai số hiển thị: ±0.2% F.S. ±1 đơn vị
Bảng thông số kỹ thuật Đồng hồ đo M4V – Digital Panel Meters M4V
Model Đồng hồ đo M4V – Digital Panel Meters M4V | M4V | |||||
Chức năng đo | Điện áp DC | Dòng điện DC | ||||
Ngõ vào đo | 0-2VDCᜡ | 1-5VDCᜡ | 0-10VDCᜡ | DC0-1mA | DC4-20mA | |
Ngõ vào tối đa cho phép | 110% ngõ vào đo | |||||
Nguồn điện | 12-24VDCᜡ | |||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||||
Công suất tiêu thụ | Max. 2W | |||||
Cách thức hiển thị | Màn hình LED 7 đoạn (đỏ) (chiều cao thông số: 14mm) | |||||
Sai số hiển thị | 0 đến 50℃: ±0.2% F.S. ±1 đơn vị -10 đến 0℃: ±0.3% F.S. ±1 đơn vị |
|||||
Chu kỳ hiển thị | 500ms | |||||
Loại cài đặt | Cài đặt bằng phím ở mặt trước | |||||
Chức năng tự chẩn đoán | Chức năng hiển thị lỗi trên Đồng hồ đo M4V – Digital Panel Meters M4V | |||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1㎲) ±300V | |||||
Độ rung cho phép | Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||||
Va chạm cho phép | Về cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: 20 đến 60℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||
Khối lượng thiết bị | Khoảng 83g |
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.