Cảm biến áp suất PSQ – Pressure Sensor PSQ

Cảm biến áp suất PSQ – Pressure Sensor PSQ. Sản phẩm cảm biến áp suất Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt là nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics, chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Cảm biến áp suất PSQ – Pressure Sensor PSQ loại nhỏ gọn, màn hình LCD, hiển thị hai giá trị

Cảm biến áp suất PSQ – Pressure Sensor PSQ Autonics loại nhỏ gọn, màn hình LCD, hiển thị hai giá trị

Tính năng Cảm biến áp suất PSQ – Pressure Sensor PSQ – Hãng Autonics

● Cảm biến áp suất PSQ đo được áp suất của mọi loại khí, chất lỏng, hoặc dầu [Loại đo chất lưu] (※ngoại trừ những chất ăn mòn thép không gỉ 316L)
● Hiển thị đồng thời giá trị đo (PV) và giá trị cài đặt (SV) (※Có thể lựa chọn hiển thị SV, đơn vị, hoặc tắt màn hình phụ )
● Có thể lựa chọn loại ngõ ra là NPN hay PNP trong phần cài đặt
● Màn hình chính (PV) có 3 màu (RUN: đỏ hoặc xanh/ SETTING: cam)
● Dễ dàng đọc số với màn hình LCD 12 đoạn
● Dải đo: -100.0 đến 100.0kPa, -100 đến 1,000kPa (loại đo chất khí: áp suất hỗn hợp, loại đo chất lưu: áp suất tương đối)

● Ngõ ra analog: điện áp (1-5VDC), dòng điện (DC4-20mA)
● Có tính năng sao chép thông số cài đặt
● Nhiều tùy chọn ngõ vào/ra: tự hiệu chỉnh, đặt mức 0 từ xa, giữg iá trị (chỉ PSQ- C U – )
● Có chế độ đặt trạng thái ngõ ra để kiểm tra và bảo trì thiết bị
● Đơn vị hiển thị nhỏ nhất: 0.1kPa, 1kPa (Tùy model)
● Giắc cắm một chạm giúp việc đấu dây dễ dàng và nhanh chóng
● Có thể đặt mật khẩu cho giá trị cài đặt (SV)

Chọn mã Cảm biến áp suất PSQ – Pressure Sensor PSQ

 

Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến áp suất PSQ – Pressure Sensor PSQ

 

Loại Cảm biến áp suất PSQ – Pressure Sensor PSQ

Áp suất tương đối (Đối với loại đo chất lưu, áp suất tiêu chuẩn được giữ kín trong áp kế※1)
Loại Cảm biến áp suất PSQ Loại ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở Loại ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở+
ngõ ra analog hoặc ngõ vào bổ sung
Model PSQ-    C01    – PSQ-    C1    – PSQ-    C01    U- PSQ-    C1    U-
Dải áp suất định mức -100.0 đến 100.0kPa -100 đến 1,000kPa -100.0 đến 100.0kPa -100 đến 1,000kPa
Dải áp suất hiển thị và
cài đặt
-101.3 đến 110.0kPa -101 đến 1,100kPa -101.3 đến 110.0kPa -101 đến 1,100kPa
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất 0.1kPa 1kPa 0.1kPa 1kPa
Dải áp suất tối đa Loại đo chất khí Gấp 2 lần áp suất định mức Gấp 1.5 lần áp suất định mức Gấp 2 lần áp suất định mức Gấp 1.5 lần áp suất định mức
Loại đo chất lưu Gấp 3 lần áp suất định mức
Đối tượng đo • Loại đo chất khí: không khí, khí không ăn mòn
• Loại đo chất lưu: không khí, các loại khí và chất lỏng không ăn mòn thép không gỉ 316L

Nguồn cấp

12-24VDCᜡ (Đỉnh nhiễu tối đa 10%)
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% Điện áp định mức
Dòng điện tiêu thụ Tối đa 50mA Tối đa 50mA (Loại ngõ ra analog: tối đa 70mA)
Ngõ ra Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở
Điện áp tải tối đa: 30VDCᜡ         Dòng điện tải tối đa: 100mA        Điện áp dư tối đa: 2VDCᜡ
Độ trễ※2 Bằng đơn vị hiển thị tối thiểu
Lỗi lặp lại ±0.2% F.S. ± Đơn vị hiển thị tối thiểu
Thời gian đáp ứng Tùy chọn; 2.5ms, 5ms, 10ms, 25ms, 50ms, 100ms, 250ms, 500ms, 1,000ms, 5,000ms
Mạch bảo vệ Có mạch bảo vệ chống quá dòng do ngắn mạch ngõ ra
Ngõ ra analog※3 Ngõ ra điện áp Điện áp ngõ ra: 1-5VDCᜡ ±2.5% F.S. Độ tuyến tính tối đa: ±1% F.S.
Độ phân giải: 1/2,000
Trở kháng ngõ ra: khoảng 240Ω Thời gian đáp ứng: 50ms
Ngõ ra dòng điện Dòng điện ngõ ra: DC4-20mA ±2.5% F.S. Độ tuyến tính tối đa: ±1% F.S.
Độ phân giải: 1/2,000
Trở kháng ngõ ra: khoảng 100kΩ Thời gian đáp ứng: 50ms
Ngõ vào bổ sung※3
(Tự hiệu chỉnh/ Đặt mức 0 từ xa/ Giữ giá trị)
Điện áp mức ON: tối đa 0.4VDCᜡ Điện áp mức OFF: 5 lần mức ON Độ phân giải: 1/2,000
Trở kháng ngõ ra: khoảng 100kΩ

Màn hình hiển thị Cảm biến áp suất PSQ – Pressure Sensor PSQ

Phần hiển thị giá trị đo (PV) và phần hiển thị giá trị cài đặt (SV): 4 chữ số
Phương pháp hiển thị Màn hình LCD 12 đoạn
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất MPa 0.001 0.001 0.001 0.001
kPa 0.1 1 0.1 1
kgf/cm2 0.001 0.01 0.001 0.01
bar 0.001 0.01 0.001 0.01
psi 0.02 0.2 0.02 0.2
mmHg 1 1
inHg 0.1 0.1
mmH2O 0.1 0.1
Sai số hiển thị 0 đến 50℃: tối đa ±0.5% F.S., -10 đến 0℃: tối đa ±1% F.S.
Điện trở cách điện Trên 50MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Độ rung cho phép Biên độ 1.5mm tại tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Môi trường Nhiệt độ Vận hành:-10 đến 50℃, lưu trữ: -20 đến 60℃
Độ ẩm Vận hành: 30 đến 80%RH, lưu trữ: 30 đến 80%RH
Dây cáp (Loại đo chất lưu) Ø4mm, 5 dây, 3m (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, vỏ cách điện: Ø1mm)

Tiêu chuẩn bảo vệ

• Loại đo chất khí: IP40 (tiêu chuẩn IEC)                  • Loại đo chất lưu: IP65 (tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu • Loại đo chất khí: – Vỏ trước: polycarbonate, vỏ sau: polycarbonate, đầu vào áp suất: đồng thau mạ niken
• Loại đo chất lưu: – Vỏ trước: polycarbonate, vỏ sau: polyamide 6, đầu vào áp suất: inox 316L
Chứng chỉ chất lượng ,
Khối lượng • Loại đo chất khí: khoảng 165g (khoảng 80g)      • Loại đo chất lưu: khoảng 210g (khoảng 125g)

 

※1: Áp suất được giữ trong khoang kín. Giá trị này được tính dựa trên cơ sở áp suất khí quyển bằng 101.3kPa.
※2: Trong chế độ ngõ ra trễ, giá trị này có thể thay đổi.
※3: Chỉ có thể chọn một trong hai giữa ngõ ra analog và ngõ vào bổ sung.

※4: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Để sử dụng đơn vị mmH2O,hãy nhân kết quả hiển thị với 100.
※Các thông số trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.