Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX. Sản phẩm cảm biến quang điện BX có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX (Loại khoảng cách phát hiện dài, nguồn cấp dải rộng)
Tính năng Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX – (HÃNG AUTONICS)
● Có công tắc điều chỉnh độ nhạy
● Chức năng định giờ: thời gian trì hoãn ngõ ra (ON Delay), thời gian
duy trì ngõ ra (OFF Delay), One-shot Delay
● Ngõ ra NPN/PNP cực thu hở (loại nguồn điện DC)
● Chức năng tự chẩn đoán (LED xanh lục bật khi hoạt động ổn định)
● Nguồn cấp: 24-240VDC/24-240VAC
● Tiêu chuẩn bảo vệ IP66 (tiêu chuẩn IEC)
Bảng thông số Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX
Loại ngõ ra tiếp điểm relay, nguồn cấp dải rộng – Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX
Model |
Tiêu chuẩn | BX15M-TFR | BX5M-MFR | BX3M-PFR | BX700-DFR |
Có định giờ | BX15M-TFR-T | BX5M-MFR-T | BX3M-PFR-T | BX700-DFR-T | |
Loại phát hiện | Thu phát độc lập | Phản xạ gương (tiêu chuẩn) |
Phản xạ gương (có bộ lọc phân cực) |
Phản xạ khuếch tán | |
Khoảng cách phát hiện | 15m | 0.1 đến 5m (gương phản xạ MS-2)※1 |
0.1 đến 2m (gương MS-2), 0.1 đến 3m (gương MS-3)※1 |
700mm※2 | |
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, trên Ø15mm | Chất liệu mờ đục, trên Ø60mm | Chất liệu mờ đục, trong mờ | ||
Độ trễ | – | Max. 20% tại khoảng cách lắp đặt định mức | |||
Thời gian đáp ứng |
Max. 20ms | ||||
Nguồn cấp | 24-240VACᜠ±10% 50/60Hz, 24-240VDCᜡ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | ||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 3VA | ||||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (850nm) | LED đỏ (660nm) | LED hồng ngoại (940nm) | ||
Điều chỉnh độ nhạy | Có công tắc điều chỉnh độ nhạy | ||||
Chế độ hoạt động |
Có công tắc chuyển chế độ hoạt động Light ON/Dark ON | ||||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra tiếp điểm relay (khả năng chịu tải của tiếp điểm relay: 30VDCᜡ 3A, tải thuần trở 250VACᜡ 3A, công tắc 2 tiếp điểm: 1c)※3 | ||||
Tuổi thọ relay | Về cơ học: min. 50,000,000 lần hoạt động, Về điện: min. 100,000 lần hoạt động | ||||
Ngõ ra tự chẩn đoán | Chỉ báo tự chẩn đoán (LED xanh lục) bật sáng khi cảm biến hoạt động ổn định | ||||
Chức năng định giờ | Chọn chế độ ON delay, OFF delay, one-shot delay bằng công tắc trượt [thời gian trễ: 0.1~5 giây (bộ định giờ)] | ||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED vàng, chỉ báo tự chẩn đoán: LED xanh lục | ||||
Kết nối |
Chân cắm | ||||
Điện trở lớp cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||||
Loại cách điện | Cách điện kép (ký hiệu: , điện áp giữa ngõ vào tín hiệu và nguồn: 1.5kV) | ||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±1000V (độ rộng xung: 1㎲) | ||||
Độ bền điện môi | 1500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||
Độ rung |
Cơ học | Biên độ 1,5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||
Sự cố | Biên độ 1,5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | ||||
Va chạm | Cơ học | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
Sự cố | 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||
Môi trường | Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn sợi đốt: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | |||
Nhiệt độ | Vận hành: từ -20 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 70℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (tiêu chuẩn IEC) | ||||
Chất liệu | Vỏ, vỏ thấu kính: polycarbonate, mặt kính: acrylic, giá lắp, bu-lông, đai ốc: thép chromium molybdenum | ||||
Phụ kiện |
Riêng | – | Gương phản xạ (MS-2) | Gương phản xạ (MS-3) | – |
Chung | Tua-vít, giá lắp, bu-lông Z: 2, vòng đệm: 2, cao su chống thấm Ø6: 2, cao su chống thấm Ø10: 2 |
Tua-vít, giá lắp, bu-lông Z: 1, vòng đệm: 1, cao su chống thấm Ø6 :1, cao su chống thấm Ø10: 1 | |||
Chứng nhận | |||||
Khối lượng thiết bị | TFR: khoảng 225g TFR-T: khoảng 226g |
MFR: khoảng 130g MFR-T: khoảng 131g |
PFR: khoảng 148g PFR-T: khoảng 149g |
DFR: khoảng 115g DFR-T: khoảng 116g |
※1: Khoảng cách phát hiện là khoảng cách lắp đặt cho phép giữa cảm biến và gương phản xạ. Cảm biến có thể phát hiện đối tượng cách
xa 0.1m. Khi sử dụng băng phản quang, độ phản xạ tùy thuộc vào kích thước của băng. Hãy tham khảo bảng “ Độ phản xạ theo loại
băng phản quang” trước khi sử dụng.
※2: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích cỡ 200×200mm. ※3: Có thể đặt hàng loại công tắc 1 tiếp điểm (1a).
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
Loại ngõ ra SSR, nguồn điện DC – Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX
Model |
Tiêu chuẩn | BX15M-TDT | BX5M-MDT | BX3M-PDT | BX700-DDT |
Có định giờ | BX15M-TDT-T | BX5M-MDT-T | BX3M-PDT-T | BX700-DDT-T | |
Loại phát hiện | Thu phát độc lập | Phản xạ gương (Loại tiêu chuẩn) |
Phản xạ gương (tích hợp bộ lọc phân cực) |
Phản xạ khuếch tán | |
Khoảng cách phát hiện | 15m | 0.1 đến 5m (gương phản xạ MS-2)※1 |
0.1 đến 2m (gương MS-2), 0.1 đến 3m (gương MS-3)※1 |
700mm※2 | |
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, trên Ø15mm | Chất liệu mờ đục, trên Ø60mm | Chất liệu mờ đục, chất liệu trong mờ | ||
Độ trễ | – | Max. 20% tại khoảng cách lắp đặt định mức | |||
Thời gian đáp ứng |
Max. 1ms | ||||
Nguồn cấp | 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu:max. 10%) | ||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 50mA | ||||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (850nm) | LED đỏ (660nm) | LED hồng ngoại (940nm) | ||
Điều chỉnh độ nhạy | Công tắc điều chỉnh độ nhạy | ||||
Chế độ hoạt động | Công tắc chọn chế độ Light ON/Dark ON | ||||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở ●Điện áp tải: max. 30VDCᜡ ●Dòng điện tải: max. 200mA ●Điện áp dư – NPN: max. 1VDCᜡ, PNP: max. 2.5VDC |
||||
Ngõ ra tự chuẩn đóan |
Ngõ ra NPN cực thu hở (LED bật sáng khi thiết bị hoạt động ổn định và khi có tín hiệu ngõ ra transistor) ●Điện áp tải: max. 30VDCᜡ ●Dòng điện tải: max. 50mA ●Điện áp dư – max. 1VDCᜡ(50mA), max. 0.4VDC(16mA) |
||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra | ||||
Chức năng định giờ | Chọn chế độ ON delay, OFF delay, one-shot delay bằng công tắc trượt [thời gian trễ: 0.1~5 giây (bộ định giờ)] | ||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED vàng, chỉ báo tự chẩn đoán: LED xanh lục | ||||
Kết nối |
Chân cắm | ||||
Điện trở lớp cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||||
Chống nhiễu | Nhiễu sóng vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) | ||||
Độ bền điện môi | 1500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||
Độ rung |
Cơ học | Biên độ 1,5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||
Sự cố | Biên độ 1,5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | ||||
Va chạm | Cơ học | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
Sự cố | 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||
Môi trường | Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn huỳnh quang: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | |||
Nhiệt độ | Vận hành: từ -20 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 70℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP66 (tiêu chuẩn IEC) | ||||
Chất liệu | Vỏ, vỏ thấu kính: polycarbonate, mặt kính: acrylic, giá lắp, bu-lông, đai ốc: thép chromium molybdenum | ||||
Phụ kiện |
Riêng | – | Gương phản xạ (MS-2) | Gương phản xạ (MS-3) | – |
Chung | Tua-vít, giá lắp, bu-lông Z: 2, vòng đệm: 2, cao su chống thấm Ø6: 2, cao su chống thấm Ø10: 2 |
Tua-vít, giá lắp, bu-lông Z: 1, vòng đệm: 1, cao su chống thấm Ø6 :1, cao su chống thấm Ø10: 1 | |||
Chứng nhận | |||||
Khối lượng thiết bị | TDT: khoảng 211g TDT-T: khoảng 212g |
MDT: khoảng 123g MDT-T: khoảng 124g |
PDT: khoảng 141g PDT-T: khoảng 142g |
DDT: khoảng 116g DDT-T: khoảng 117g |
xa 0.1m. Khi sử dụng băng phản quang, độ phản xạ tùy thuộc vào kích thước của băng. Hãy tham khảo bảng “ Độ phản xạ theo loại
băng phản quang” trước khi sử dụng.
※2: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 200×200mm.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX BX700-DDT
- Loại phát hiện : Loại phản xạ khuếch tán
- Khoảng cách phát hiện : 700mm
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu mờ, đục
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (940nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 1ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX700-DDT-T
- Loại phát hiện : Loại phản xạ khuếch tán
- Khoảng cách phát hiện : 700mm
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu mờ, đục
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (940nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 1ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX3M-PDT
- Loại phát hiện : Loại phản xạ gương (tích hợp bộ khuếch đại)
- Khoảng cách phát hiện : 3m
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø60mm
- Nguồn sáng : LED đỏ(660nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 1ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX3M-PDT-T
- Loại phát hiện : Loại phản xạ gương (tích hợp bộ khuếch đại)
- Khoảng cách phát hiện : 3m
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø60mm
- Nguồn sáng : LED đỏ(660nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 1ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX5M-MDT
- Loại phát hiện : Loại phản xạ gương(loại tiêu chuẩn)
- Khoảng cách phát hiện : 5m(MS-2)
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø60mm
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX5M-MDT-T
- Loại phát hiện : Loại phản xạ gương(loại tiêu chuẩn)
- Khoảng cách phát hiện : 5m(MS-2)
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø60mm
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 1ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX15M-TDT
- Loại phát hiện : Loại thu phát
- Khoảng cách phát hiện : 15m
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø15mm
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 1ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX15M-TDT-T
- Loại phát hiện : Loại thu phát
- Khoảng cách phát hiện : 15m
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø15mm
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 1ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX700-DFR
- Loại phát hiện : Loại phản xạ khuếch tán
- Khoảng cách phát hiện : 700mm
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu mờ, đục
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (940nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 20ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX700-DFR-T
- Loại phát hiện : Loại phản xạ khuếch tán
- Khoảng cách phát hiện : 700mm
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu mờ, đục
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (940nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 20ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX3M-PFR
- Loại phát hiện : Loại phản xạ gương (tích hợp bộ khuếch đại)
- Khoảng cách phát hiện : 3m
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø60mm
- Nguồn sáng : LED đỏ(660nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 20ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX3M-PFR-T
- Loại phát hiện : Loại phản xạ gương (tích hợp bộ khuếch đại)
- Khoảng cách phát hiện : 3m
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø60mm
- Nguồn sáng : LED đỏ(660nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 20ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX5M-MFR
- Loại phát hiện : Loại phản xạ gương(loại tiêu chuẩn)
- Khoảng cách phát hiện : 5m(MS-2)
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø60mm
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 20ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX5M-MFR-T
- Loại phát hiện : Loại phản xạ gương(loại tiêu chuẩn)
- Khoảng cách phát hiện : 5m(MS-2)
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø60mm
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 20ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX15M-TFR
- Loại phát hiện : Loại thu phát
- Khoảng cách phát hiện : 15m
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø15mm
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 20ms

Cảm biến quang điện BX – Photoelectric Sensor BX15M-TFR-T
- Loại phát hiện : Loại thu phát
- Khoảng cách phát hiện : 15m
- Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø15mm
- Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm)
- Thời gian đáp ứng : Max. 20ms