Bộ định thời ATS8 – Timer ATS8

Bộ định thời ATS8, Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Bộ định thời ATS8 – Timer ATS8

Bộ định thời ATS8 - Timer ATS8 - Bộ định thời analog - ATS8SD-4 Series

 

Tính năng Bộ định thời ATS8 – Timer ATS8 – Hãng Autonics

● Dải nguồn cấp rộng: 100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC
● Dải thời gian đặt trước và thời gian chuyển đổi rộng
• T1 (thời gian đặt trước): tùy chọn 0.5 đến 100 giây
• T2 (thời gian chuyển): tùy chọn 0.05, 0.1, 0.2, 0.3, 0.4, 0.5 giây
● Cho phép lắp đặt gần nhau trên thanh DIN bằng ổ cắm chuyên dụng (PS-M8) có chiều rộng 41mm
● Dễ dàng lắp đặt và bảo trì nhờ giá lắp chuyên dụng phù hợp với thanh DIN 48×48mm
● Ứng dụng: khởi động động cơ có công suất lớn

 

Thông tin đặt hàng Bộ định thời ATS8 - Timer ATS8

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời ATS8 – Timer ATS8

 

Model Bộ định thời ATS8 ATS8SD-4
Tính năng Bộ định thời mạch sao – tam giác
Dải cài đặt TG điều khiển※1 0.5 đến 100 giây
Nguồn điện 100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ dải rộng
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Công suất tiêu thụ Max. 3VA (100-240VACᜠ), Max. 1.5W (24-240VDCᜡ)
Thời gian đáp ứng Max. 100ms
Hoạt động định thời Bắt đầu khi bật nguồn điện

Ngõ ra điều khiển

Loại tiếp điểm Tiếp điểm    : SPST (1a), tiếp điểm    : SPST (1a)
Công suất Tải điện trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A
Tuổi thọ relay Về cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động
Về điện Min. 100,000 lần hoạt động (Tải điện trở 250VAC 3A)
Lỗi lặp lại Max. ±0.2% ±10ms
Lỗi thiết lập Max. ±5% ±50ms
Lỗi điện áp Max. ±0.5%
Lỗi nhiệt độ Max. ±2%
Lỗi thời gian chuyển   – Max. ±25%
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV
Độ rung cho phép Cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm cho phép Cơ khí 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần

Môi trường

Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Chứng nhận
Phụ kiện Giá lắp
Khối lượng thiết bị Khoảng 72g

※1: Tham khảo phần Dải thời gian đặt trước để tìm hiểu thêm về dải thời gian đặt trước điều khiển theo từng loại model Bộ định thời ATS8 – Timer ATS8.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.