Bộ đếm FX FXM/FXH – Counter FX

Bộ đếm FX FXM/FXH – Counter FX | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.

 

Bộ đếm FX FXM/FXH – Counter FX – Loại tiêu chuẩn

Bộ đếm FX FXM/FXH – Counter FX

 

Tính năng Bộ đếm FX FXM/FXH – Counter FX – Hãng Autonics

● Tốc độ đếm: 1cps / 30cps / 2kcps / 5kcps
● Tùy chọn giữa ngõ vào điện áp (PNP) hoặc ngõ vào không điện áp (NPN)
● Chế độ ngõ vào: đếm lên, đếm xuống, đếm lên/xuống
● Nguồn điện: 100-240VAC 50/60Hz
● Thiết lập dấu chấm giữa Giờ, Phút và Giây bằng phím RESET
● Tùy chọn chế độ đếm / định thời bằng công tắc DIP bên trong
● [Chế độ đếm]
20 chế độ ngõ vào / 18 chế độ ngõ ra
● [Chế độ định thời]
16 chế độ ngõ ra
Dải cài đặt thời gian rộng – model 8 chữ số: 0.01 giây đến 99999 giờ 59.9 phút /
model 6 chữ số: 0.1 giây đến 99999.9 giờ /
model 4 chữ số: 0.01 giây đến 9999 giờ
● Ngõ ra Bộ đếm FX FXM/FXH – Counter FX: loại chỉ báo, loại 1 mức SV, loại 2 mức SV

 

Thông tin đặt hàng Bộ đếm FX FXM/FXH – Counter FX

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ đếm FX FXM/FXH – Counter FX

 

Model Counter FX

1 mức SV FX4H-1P4 FX4M-1P4 FX6M-1P4 FX8M-1P4
2 mức SV FX4H-2P4 FX4M-2P4 FX6M-2P4
Ngõ ra chỉ báo FX4M-I4 FX6M-I4 FX8M-I4
Chữ số hiển thị 4 chữ số 6 chữ số 8 chữ số
Kích cỡ thông số (W×H) 6×10mm 4×8mm 3.8×7.6mm
Nguồn điện 100-240VACᜠ 50/60Hz
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Công suất tiêu thụ ● 1 mức SV: max. 4.6VA                  ● 2 mức SV: max. 5.8VA                 ● Ngõ ra chỉ báo: max. 3.8VA
Tốc độ đếm tối đa của CP1/CP2 Tùy chọn giữa 1cps / 30cps / 2kcps / 5kcps bằng công tắc DIP
Thời gian đáp ứng Max. 500ms
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu Ngõ vào INHIBIT, RESET: khoảng 20ms

Loại ngõ vào Bộ đếm FX FXM/FXH

Tùy chọn giữa loại ngõ vào điện áp (PNP) và loại ngõ vào không điện áp (NPN)
[Ngõ vào điện áp (PNP)] – trở kháng ngõ vào: max. 10.8kΩ, [H]: 5-30VDCᜡ, [L]: 0-2VDC
[Ngõ vào không điện áp (NPN)] – trở kháng dòng ngắn mạch: max. 470Ω , điện áp dư dòng ngắn mạch: max. 1VDC, trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ
Thời gian ngõ ra kích một xung ● 1 mức SV: 0.05 đến 5 giây      ● 2 mức SV: [mức 1: cố định 0.5 giây; mức 2: từ 0.05 đến 5 giây]
Ngõ ra điều khiển Tiếp điểm Loại ● 1 mức SV: SPDT tức thời (1c)
● 2 mức SV: OUT1 – SPDT tức thời (1c), OUT2 – SPDT tức thời (1c)
Công suất Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A
Bán dẫn Loại ● 1 mức SV: 1 NPN cực thu hở  ● 2 mức SV: OUT1 – 1 NPN cực thu hở, OUT2 – 1 NPN cực thu hở
Công suất ● Điện áp tải: max. 30VDCᜡ     ● Dòng tải: max. 100mA       ● Điện áp dư: max. 1VDCᜡ

Tuổi thọ relay

Về cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động
Về điện Min. 100,000 lần hoạt động (tải điện trở 250VAC 3A)
Lỗi lặp lại/thiết lập/điện áp/nhiệt độ Max. ±0.01% ±0.05 giây
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Nguồn cấp cho cảm biến Max. 12VDCᜡ ±10% 50mA
Thời gian lưu bộ nhớ Khoảng 10 năm (bộ nhớ điện tĩnh)
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa tất cả các chân nối và vỏ)
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV
Độ rung cho phép Về cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm cho phép Về cơ khí 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần

Môi trường

Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ IP20 (đối với mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC) Bộ đếm FX FXM/FXH – Counter FX
Chứng nhận
Khối lượng※1 1 mức SV Khoảng 245g (khoảng 180g)
2 mức SV Khoảng 265g (khoảng 200g)
Ngõ ra chỉ báo Khoảng 225g (khoảng 160g)

※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị Bộ đếm FX FXM/FXH – Counter FX.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.