Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD

Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD, Sản phẩm Công tắc an toàn Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD | Công tắc cửa

Công tắc an toàn SFD - Safety Sensor SFD

 

Các tính năng chính Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD – Hãng Autonics

  • Có thể xoay phần đầu của thiết bị để thay đổi hướng tra chìa khóa hoạt động
    : Chìa khóa hoạt động có thể được tra từ 5 hướng (phía trên / bên cạnh)
  • Nhiều loại tiếp điểm
    : 1 N.C. + 1 N.O., 2 N.C., 2 N.C. + 1 N.O., 3 N.C.
  • Gồm loại giắc cắm (dễ lắp đặt) và loại đấu dây (dễ bảo trì)
  • Gồm loại đầu nhựa và đầu kim loại
  • Chứng nhận
    : IEC/EN 60947-5-1
    : EN ISO 14119
    : GS-ET-19
    : UL 508
    : S-Mark

 

Model Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD  loại đấu dây và loại giắc cắm

Bao gồm các model loại đấu dây và loại giắc cắm Công tắc an toàn SFD

 

Người dùng có thể tra chìa khóa hoạt động từ 5 hướng

 

Người dùng có thể tra chìa khóa hoạt động từ 5 hướng

 

Chìa khóa hoạt động có nhiều kiểu dáng khác nhau

 

Chìa khóa hoạt động có nhiều kiểu dáng khác nhau

 

Thông tin đặt hàng Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD

Thông tin đặt hàng Công tắc an toàn SFD - Safety Sensor SFD

 

Bảng thông số kỹ thuật Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD

 

Thông số kỹ thuật

Model Công tắc an toàn SFD

SFD-□□-□M20 SFD-□□-□G1/2 SFD-□□-C
Điện áp/dòng điện định mức của tải Tải thuần  trở: 6 A /250 VAC  , 0.6 A /250 VDC
Tải cảm kháng (IEC): AC-15 3 A /240 VAC  , DC-13 0.27 A /250 VDC Tải cảm kháng (UL): A300, Q300
Lực mở trực tiếp ≥ 80 N
Khoảng cách mở trực tiếp ≥ 10 mm
Tốc độ hoạt động 0.05 ~ 1 m/s
Tần suất hoạt động ≤ 20/phút
Điện trở cách điện ≥ 100 MΩ (500 VDCᜡmegger)
Điện trở tiếp điểm ≤ 50 mΩ (giá trị ban đầu)
Độ bền điện môi Giữa các chân nối: 2 kV (IEC 60947-5-1)
Giữa mỗi chân nối với phần tử không mang  điện: 5 kV (IEC 60947-5-1)
Dòng ngắn mạch có điều kiện 100 A
Tuổi thọ Về điện: ≥ 100,000 hoạt động (240 VACᜠ 6 A) Về cơ khí:  ≥ 1,000,000 hoạt động
Độ rung (sự cố ) Biên độ 0.75 mm ở tần số 10 đến 55 Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm 1,000 m/s2 (≈ 100 G) theo mỗi phương  X, Y, Z trong 3 lần
Va chạm (sự cố ) 300 m/s2 (≈ 30 G) theo mỗi phương  X, Y, Z trong 3 lần

Nhiệt độ môi trường

Vận hành: -30 đến 70℃, bảo quản: -40 đến 70 ℃ 01)
(môi trường không đóng băng hoặc  ngưng tụ)
Độ ẩm
môi trường
Vận hành: 35 đến 90 %RH  , bảo quản: 35 đến 90 %RH (môi trường không đóng băng hoặc  ngưng tụ)
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 02)  (tiêu chuẩn  IE, ngoại trừ đầu công tắc)
Chất liệu Đầu nhựa: polyamit 6, đầu kim loại: kẽm, vỏ: polyamide  6, chìa khóa kích hoạt: thép không gỉ 304
Chứng nhận ᜢ ᜩ  ᜨ ᜪ
Loại kết nối Dây cáp có giắc cắm
M20
Dây cáp có giắc cắm
G1/2
Giắc cắm M12
Khối lượng
(gồm cả bao bì)
• 1 lối ra dây [nhựa: ≈ 80 g (≈ 120 g)
kim loại: ≈ 110 g (≈ 150 g)]
• 2 lối ra dây [nhựa: ≈ 110 g (≈ 140 g)
kim loại: ≈ 130 g (≈ 170 g)]
nhựa: ≈ 85 g
(≈ 130 g)
kim loại: ≈ 115 g
(≈ 160 g)

01) Nhiệt độ môi trường xung quanh theo tiêu chuẩn UL: 65℃
02) Tiêu chuẩn bảo vệ chỉ áp dụng cho thân công tắc. Tránh để các vật thể lạ như bụi và nước xâm nhập vào phần đầu công tắc.