Công tắc an toàn SFDL – Safety Sensor SFDL | Sản phẩm Công tắc an toàn Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Công tắc an toàn SFDL – Safety Sensor SFDL – Công tắc khóa cửa
Các tính năng chính Công tắc an toàn SFDL – Safety Sensor SFDL – Hãng Autonics
- Có thể xoay phần đầu của thiết bị để thay đổi hướng tra chìa khóa
: Chìa khóa hoạt động có thể được tra từ 5 hướng (phía trên / bên cạnh) - Có nhiều loại tiếp điểm
: 4 tiếp điểm (được kết nối), 4 tiếp điểm (không kết nối), 5 tiếp điểm, 6 tiếp điểm - Gồm loại giắc cắm (dễ lắp đặt) và loại đấu dây (dễ bảo trì)
- Có chức năng mở khóa bằng tay (với khóa ngừng hoạt động) trong tình huống khẩn cấp và thử nghiệm
: Khóa ngừng hoạt động gồm loại tiêu chuẩn (dấu cộng) và loại đặc biệt - Giảm thiểu nhiệt điện từ nhờ dòng điện ổn định
- Phần đầu làm bằng kim loại giúp tăng độ bền bỉ
- Được dùng kèm với chốt cửa an toàn
Series SFDL gồm loại đấu dây và loại giắc cắm |
Người dùng có thể tra chìa khóa hoạt động từ 5 hướng |
Chìa khóa hoạt động đa dạng |
Chìa mở khóa ngừng hoạt động được kèm theo |
Phụ kiện: Chốt cửa an toàn |
Thông tin đặt hàng Công tắc an toàn SFDL – Safety Sensor SFDL
Bảng thông số kỹ thuật Công tắc an toàn SFDL – Safety Sensor SFDL
Model Safety Sensor SFDL |
SFDL-□□□-□□ | SFDL-□□□-C□□ | |
Lực mở trực tiếp | ≥ 80 N | ||
Khoảng cách mở trực tiếp | ≥ 10 mm | ||
Độ bền kéo | ≥ 1,300 N | ||
Tốc độ hoạt động | 0.05 đến 1 m/s | ||
Tần suất hoạt động | ≤ 20/phút | ||
Tuổi thọ | Về cơ khí: ≥ 1,000,000 hoạt động (20/phút) | ||
Độ rung (sự cố ) | Biên độ 0.35 mm ở tần số 10 đến 55 Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | ||
Va chạm | 1,000 m/s2 (≈ 100 G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Va chạm (sự cố ) | 80 m/s2 (≈ 8 G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Nhiệt độ môi trường |
Vận hành: -10 đến 55℃ 01), bảo quản: -25 đến 65 ℃ (môi trường không đóng băng hay ngưng tụ) |
||
Độ ẩm môi trường |
Vận hành: 35 đến 85 %RH , bảo quản: 35 đến 85 %RH (môi trường không đóng băng hay ngưng tụ) | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 02) (tiêu chuẩn IEC, ngoại trừ đầu công tắc) | ||
Chất liệu | Đầu: kẽm, vỏ: polyamide 66, chìa khóa kích hoạt: thép không gỉ 304 | ||
Chứng nhận | ᜢ ᜩ ᜨ ᜪ | ||
Phụ kiện | SFDL-□□□-□□K (chìa mở khóa loại đặc biệt) : chìa xoay | ||
Dây cáp | AWG22 | – | |
Loại kết nối | Loại có khối đấu nối | Loại có giắc cắm | |
Khối lượng (gồm cả bao bì) | ≈ 375 g (≈ 440 g) | ≈ 325 g (≈ 395 g) |
Khối tiếp điểm | |||
Điện áp/dòng điện định mức của tải |
Tải thuần trở: 1 A/120 VACᜠ, 0.22 A/125 VDCᜡ Tải cảm kháng (IEC): AC-15 1 A/120 VACᜠ, DC-13 0.22 A/125 VDCᜡ Tải cảm kháng (UL): C150, R150 |
||
Độ bền điện môi | Giữa các chân nối cùng cực: 1.5 kV Giữa các chân nối khác cực: 1.5 kV Giữa mỗi chân nối và phần tử không mang điện: 2.5kV |
||
Điện trở cách điện | ≥ 100 MΩ (500 VDCᜡ) | ||
Điện trở tiếp điểm | ≤ 200 mΩ | ||
Tuổi thọ | Về điện: ≥ 100,000 hoạt động (125 VACᜠ/1 A) | ||
Dòng hở mạch có điều kiện | 100 A | ||
Cuộn dây | |||
Điện áp định mức | 24 VDCᜡ, class 2 | ||
Dòng điện tiêu thụ | Nguồn cấp: 0.26A Thông thường: max. 0.2A (khoảng 3 giây sau khi cấp nguồn) |
||
Mức cách điện | Class E |
01) Nhiệt độ môi trường theo tiêu chuẩn UL: 50℃
02) Tiêu chuẩn bảo vệ chỉ áp dụng cho thân công tắc. Tránh để các vật thể lạ như bụi và nước xâm nhập vào phần đầu công tắc.