Bộ định thời ATN – Timer ATN | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt – Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.
Bộ định thời ATN – Timer ATN – Bộ định thời analog
Tính năng Bộ định thời ATN – Timer ATN – Hãng Autonics
● Hoạt động với dải nguồn cấp rộng:100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC, 24VAC 50/60Hz, 24VDC, 12VDC
● Hoạt động ngõ ra đa dạng (6 chế độ hoạt động)
● Nhiều dải cài đặt thời gian (16 loại)
● Dải thời gian điều khiển rộng (0.05 giây đến 100 giờ)
● Dễ dàng thiết lập thời gian, phạm vi thời gian, hoạt động ngõ ra
● Nhận biết trạng thái ngõ ra dễ dàng bằng chỉ báo
Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời ATN – Timer ATN
Model Bộ định thời ATN – Timer ATN | AT8N- | AT11DN- | AT11EN- | |
Tính năng | Bộ định thời đa năng | |||
Dải cài đặt thời gian điều khiển※1 | 0.05 giây đến 100 giờ | |||
Nguồn điện | • 100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ dải rộng • 24VACᜠ 50/60Hz, 24VDCᜡ dải rộng • 12VDCᜡ | |||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||
Công suất tiêu thụ | • Max. 4.3VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ) • Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ) • Max. 1.5W (12VDCᜡ) |
• Max. 3.5VA (100-240VACᜠ), Max. 1.5W (24-240VDCᜡ) • Max. 4VA (24VACᜠ), Max. 1.5W (24VDCᜡ) • Max. 1W (12VDCᜡ) |
• Max. 4.3VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ) • Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ) • Max. 1.5W (12VDCᜡ) |
|
Thời gian đáp ứng | Max. 100ms | |||
Hoạt động định thời | Bắt đầu khi bật nguồn điện | Bắt đầu khi cấp tín hiệu ngõ vào | ||
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu | – | Ngõ vào INHIBIT, START, RESET: khoảng 50ms | ||
Ngõ vào | – | Ngõ vào INHIBIT, START, RESET: [ngõ vào không điện áp] – Trở kháng dòng ngắn mạch: max. 1kΩ, Quá áp: max. 0.5V, Trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ |
||
Ngõ ra điều khiển |
Loại tiếp điểm | DPDT giới hạn thời gian (2c) hoặc SPDT tức thời (1c)+ SPDT giới hạn thời gian (1c) (chọn theo chế độ hoạt động ngõ ra) |
DPDT giới hạn thời gian (2c) | SPDT tức thời (1c)+ SPDT giới hạn thời gian (1c) |
Công suất tiếp điểm | Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A |
Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 24VDCᜡ 5A |
Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A |
|
Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Min. 10,000,000 lần hoạt động | ||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải điện trở 250VAC 5A) | |||
Lỗi lặp lại | Max. ±0.2% ±10ms | |||
Lỗi thiết lập | Max. ±5% ±50ms | |||
Lỗi điện áp | Max. ±0.5% | |||
Lỗi nhiệt độ | Max. ±2% | |||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||
Chống nhiễu | AT – 1 AT – 2 |
Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V | ||
AT | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | |||
Độ rung cho phép |
Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||
Va chạm cho phép | Về cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||
Chứng nhận | ᜢ ᜧ | |||
Phụ kiện Bộ định thời ATN | Giá lắp | |||
Khối lượng※2 | Khoảng 134.12g (khoảng 86.71g) | Khoảng 132.2g (khoảng 85g) | Khoảng 134.7g (khoảng 87.5g) |
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị Bộ định thời ATN – Timer ATN.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.