Mô tả
Bộ định thời FS4E-1P4 Autonics. Sản phẩm Bộ định thời hiển thị số FSE Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.
Thông tin đặt hàng Bộ định thời FS4E-1P4 Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời FS4E-1P4 Autonics
Model | Loại 1 ngõ ra | FS4E-1P2 | FS4E-1P4 | – | ||
Loại chỉ báo | – | – | FS5E-I4 | |||
Chữ số hiển thị | 4 chữ số | 5 chữ số | ||||
Kích cỡ thông số (W×H) | 3.8×7.6mm | 4×8mm | ||||
Nguồn điện | 24VACᜠ 50/60Hz, 24-48VDCᜡ | 100-240VACᜠ 50/60Hz | ||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||||
Công suất tiêu thụ | Max. 3.5VA (24VACᜠ 50/60Hz), Max. 2.3W (24-48VDCᜡ) |
Max. 4.6VA (100-240VACᜠ 50/60Hz) |
Max. 3.8VA (100-240VACᜠ 50/60Hz) |
|||
Thời gian đáp ứng | Max. 500ms | |||||
Hoạt động định thời | Bắt đầu khi bật nguồn điện | |||||
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu | Ngõ vào RESET, INHIBIT: khoảng 20ms | |||||
Loại ngõ vào |
Tùy chọn giữa loại ngõ vào điện áp (PNP) hoặc loại ngõ vào không điện áp (NPN) [Ngõ vào điện áp (PNP)] trở kháng ngõ vào: max. 10.8kΩ, [H]: 5-30VDCᜡ, [L]: 0-2VDC [Ngõ vào không điện áp (NPN)] trở kháng dòng ngắn mạch: max. 470Ω, điện áp dư dòng ngắn mạch: max. 1VDC, trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ |
|||||
Thời gian ngõ ra kích 1 xung | 0.05 đến 5 giây | |||||
Ngõ ra điều khiển |
Tiếp điểm | Loại | SPDT giới hạn thời gian (1c) | – | ||
Công suất | Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A | |||||
Tuổi thọ relay |
Về cơ khí | Min. 5,000,000 lần hoạt động | ||||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) | |||||
Khả năng bộ nhớ | Khoảng 10 năm (bộ nhớ điện tĩnh) | |||||
Lỗi lặp lại | Max. ±0.01% ±0.05 giây | |||||
Lỗi thiết lập | ||||||
Lỗi điện áp | ||||||
Lỗi nhiệt độ | ||||||
Điện trở cách điện |
Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa tất cả các chân nối và vỏ) | |||||
Chống nhiễu |
Điện áp AC | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | ||||
Điện áp AC/DC | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V | |||||
Độ rung cho phép |
Cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||||
Va chạm cho phép |
Cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 (đối với mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC) | |||||
Chứng nhận | ||||||
Khối lượng※1 | Khoảng 130g (khoảng 90g) | Khoảng 120g (khoảng 80g) |
※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.