Bộ đếm LA8N AutonicsBộ đếm LA8N Autonics

Bộ đếm LA8N-BV-L Autonics

  • Phương pháp hiển thị : LCD 8 chữ số 7 đoạn
  • Phương thức hoạt động : Đếm xuôi
  • Terminal : Terminal block
  • Nguồn cấp : Tích hợp pin (trên 7 năm)
  • Độ rộng tín hiệu tối thiểu : 20ms
  • Ngõ ra điều khiển : Chỉ hiển thị
  • Cấu trúc bảo vệ : IP66(bảng điều khiển phía trước)

Mô tả

Bộ đếm LA8N-BV-L Autonics. Sản phẩm Bộ đếm LA8N Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Bộ đếm LA8N-BV-L

 

Thông tin đặt hàng Bộ đếm LA8N-BV-L Autonics

 

Thông tin đặt hàng LA8N

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ đếm LA8N-BV-L Autonics

 

Model

LA8N-BN LA8N-BN-L LA8N-BV LA8N-BV-L LA8N-BF
Chữ số 8 chữ số (đếm lên, đếm xuống, đếm lên/xuống: -9999999 đến 99999999 / đếm lên: 0 đến 99999999)
Kích thước chữ số W3.4×H8.7mm
Cách thức hiển thị Hiển thị bằng màn hình LCD, loại bỏ qua số 0 (chiều cao chữ số: 8.7mm)

Phương thức hoạt động

Đếm lên,
Đếm xuống, Đếm lên/xuống
Đếm lên Đếm lên,
Đếm xuống, Đếm lên/xuống
Đếm lên Đếm lên
Nguồn điện Tích hợp pin bên trong thiết bị
Tuổi thọ của pin Khoảng hơn 7 năm ở nhiệt độ 20℃
Nguồn điện của đèn nền 24VDCᜡ ±10% 24VDCᜡ ±10%
Loại ngõ vào Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào điện áp dải rộng
Ngõ vào đếm Điện áp dư: Max. 0.5VDCᜡ
Trở kháng dòng ngắn mạch: Max. 10kΩ Trở kháng dòng hở mạch: Min. 750kΩ
[H]: 4.5-30VDCᜡ
[L]: 0-2VDC
[H]: 24-240VACᜠ/6-240VDCᜡ
[L]: 0-2VAC/0-2.4VDC
Ngõ vào thiết lập lại
(RESET)
Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào không điện áp
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu ngõ vào Ngõ vào UP/DOWN,
ngõ vào RESET:
khoảng 20ms
Ngõ vào RESET:
khoảng  20ms
Ngõ vào UP/DOWN,
ngõ vào RESET:
khoảng 20ms
Ngõ vào RESET:
khoảng  20ms
Ngõ vào RESET: khoảng 20ms
Tốc độ đếm tối đa 1cps / 30cps / 1kcps 20cps
Công tắc cài đặt SW1※1, SW2※2, SW3※3 SW1※1, SW3※3
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi※4 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
Độ rung Về cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.3mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm Về cơ khí 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần

Môi

trường

Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ IP66 (khi sử dụng cao su chống thấm nước ở mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC)
Phụ kiện Giá lắp, vòng cao su chống thấm nước
Chứng nhận ᜢ ᜧ
Khối lượng※5 Khoảng 96g (khoảng 50g)

 

※1: SW1 là công tắc khóa/mở phím RESET ở mặt trước. ※2: SW2 là công tắc cài đặt tốc độ đếm tối đa.
※3: SW3 là công tắc cài đặt vị trí dấu thập phân.
※4: Đối với model ngõ vào không điện áp, ngõ vào điện áp: giữa các chân nối và vỏ.
Đối với model ngõ vào điện áp dải rộng: giữa chân nối ngõ vào điện áp dải rộng và chân nối ngõ vào RESET, giữa các chân nối và vỏ.
※5: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.