Mô tả
Bộ đếm FX6M-1P4 Autonics. Sản phẩm Bộ đếm FXM Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.
Thông tin đặt hàng Bộ đếm FX6M-1P4 Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Bộ đếm FX6M-1P4 Autonics
Model |
1 mức SV | FX4H-1P4 | FX4M-1P4 | FX6M-1P4 | FX8M-1P4 | ||
2 mức SV | FX4H-2P4 | FX4M-2P4 | FX6M-2P4 | – | |||
Ngõ ra chỉ báo | – | FX4M-I4 | FX6M-I4 | FX8M-I4 | |||
Chữ số hiển thị | 4 chữ số | 6 chữ số | 8 chữ số | ||||
Kích cỡ thông số (W×H) | 6×10mm | 4×8mm | 3.8×7.6mm | ||||
Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz | ||||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||||||
Công suất tiêu thụ | ● 1 mức SV: max. 4.6VA ● 2 mức SV: max. 5.8VA ● Ngõ ra chỉ báo: max. 3.8VA | ||||||
Tốc độ đếm tối đa của CP1/CP2 | Tùy chọn giữa 1cps / 30cps / 2kcps / 5kcps bằng công tắc DIP | ||||||
Thời gian đáp ứng | Max. 500ms | ||||||
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu | Ngõ vào INHIBIT, RESET: khoảng 20ms | ||||||
Loại ngõ vào |
Tùy chọn giữa loại ngõ vào điện áp (PNP) và loại ngõ vào không điện áp (NPN) [Ngõ vào điện áp (PNP)] – trở kháng ngõ vào: max. 10.8kΩ, [H]: 5-30VDCᜡ, [L]: 0-2VDC [Ngõ vào không điện áp (NPN)] – trở kháng dòng ngắn mạch: max. 470Ω , điện áp dư dòng ngắn mạch: max. 1VDC, trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ |
||||||
Thời gian ngõ ra kích một xung | ● 1 mức SV: 0.05 đến 5 giây ● 2 mức SV: [mức 1: cố định 0.5 giây; mức 2: từ 0.05 đến 5 giây] | ||||||
Ngõ ra điều khiển | Tiếp điểm | Loại | ● 1 mức SV: SPDT tức thời (1c) ● 2 mức SV: OUT1 – SPDT tức thời (1c), OUT2 – SPDT tức thời (1c) |
||||
Công suất | Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A | ||||||
Bán dẫn | Loại | ● 1 mức SV: 1 NPN cực thu hở ● 2 mức SV: OUT1 – 1 NPN cực thu hở, OUT2 – 1 NPN cực thu hở | |||||
Công suất | ● Điện áp tải: max. 30VDCᜡ ● Dòng tải: max. 100mA ● Điện áp dư: max. 1VDCᜡ | ||||||
Tuổi thọ relay |
Về cơ khí | Min. 10,000,000 lần hoạt động | |||||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải điện trở 250VAC 3A) | ||||||
Lỗi lặp lại/thiết lập/điện áp/nhiệt độ | Max. ±0.01% ±0.05 giây | ||||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | ||||||
Nguồn cấp cho cảm biến | Max. 12VDCᜡ ±10% 50mA | ||||||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (bộ nhớ điện tĩnh) | ||||||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa tất cả các chân nối và vỏ) | ||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | ||||||
Độ rung cho phép | Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | |||||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | ||||||
Va chạm cho phép | Về cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | |||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 (đối với mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC) | ||||||
Chứng nhận | |||||||
Khối lượng※1 | 1 mức SV | Khoảng 245g (khoảng 180g) | |||||
2 mức SV | Khoảng 265g (khoảng 200g) | ||||||
Ngõ ra chỉ báo | Khoảng 225g (khoảng 160g) |
※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.