CAHB21ECAHB21E

Xi lanh điện hành trình 350 mm (12 VDC, 24 VDC, 48 VDC)

Điện áp nguồn: 12 VDC, 24 VDC, 48 VDC.

Xi lanh điện hành trình 350 mm.

Tải trọng tối đa: 2000 kg

Tốc độ 25 mm/s đến 52 mm/s

Chống nước, Chống bụi, IP69K

Chịu nhiệt -40 oC – 80 oC

Giá tốt + Freeship

Thời gian giao hàng 4 – 5 tuần

Chính Hãng Ewellix – Thụy Điển – có CO CQ

Mô tả

Xi lanh điện hành trình 350 mm (12VDC, 24VDC, 48 VDC). Xi lanh điện tải lớn Ewellix – Thụy Điển, nhiều tính năng nổi bật, tải trọng cao, tiện dụng, bền bỉ và an toàn. Ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng, y tế, đáp ứng tốt các nhu cầu truyển động ngay cả những môi trường hoạt động khắc nghiệt.

Xi lanh điện hành trình 350 mm

 

Bảng thông số Xi lanh điện hành trình 350 mm

Series  Lực đẩy Lực kéo Tốc độ (có tải) Tốc độ (không tải) Hành trình Nguồn điện Hiệu suất hoạt động (%) Nhiệt độ môi trường (1) Chỉ số IP
CAHB-10 up to 1500 N up to 1500 N up to 45 mm/s up to 56 mm/s Up to 300 mm 12 or 24 V DC Up to 25 -40 to +85 °C IP 66S
CAHB-20A up to 2500 N up to 2500 N up to 27 mm/s up to 33 mm/s Up to 610 mm 12 or 24 VDC Up to 25 -40 to +85 °C IP 66
CAHB-20E/S up to 4500 N up to 4500 N up to 27 mm/s up to 29 mm/s Up to 700 mm 12 or 24 or 48 VDC Up to 20 -40 to +85 °C IP 69K / 66M – with Gore automotive vent
CAHB-21E/S up to 4500 N up to 4500 N up to 46 mm/s up to 52.5 mm/s Up to 700 mm 12 or 24 or 48 VDC Up to 20 -40 to +85 °C IP 69K / 66M – with Gore automotive vent
CAHB-22E/S up to 10000 N up to 10000 N up to 48 mm/s up to 55 mm/s Up to 700 mm 12 or 24 or 48 VDC Up to 20 -40 to +85 °C IP 69K / 66M – with Gore automotive vent
CAHB-30A/S up to 2300 N up to 2300 N up to 25 mm/s up to 26 mm/s Up to 610 mm 115 to 230 V AC Up to 25 -26 to +65 °C IP 65S
CAHB-31N up to 6000 N up to 6000 N up to 48 mm/s up to 30 mm/s Up to 610 mm 115 to 230 V AC Up to 25 -26 to +65 °C IP 65S
CAR 22 up to 1500 N up to 1500 N 10 – 60 mm/s up to 60 mm/s Up to 300 mm 12 or 24 V DC Up to 25 -20 to +70 °C IP 44
CAT 32 up to 3500 N up to 3500 N 5 – 60 mm/s up to 60 mm/s Up to 700 mm 12 or 24 V DC / 120 or 230 V AC Up to 25 -20 to +50 °C IP 20/54
CAT 32B up to 4000 N up to 4000 N 5 – 52 mm/s up to 52 mm/s Up to 700 mm 12 or 24 V DC / 120 or 230 or 400 V AC Up to 30 -20 to +50 °C IP 22/44/66
CAP43B up to 4000 N up to 4000 N 5 – 65 mm/s up to 65 mm/s Up to 700 mm 24 V DC Up to 20 -20 to +50 °C IP 44
CAT 33 up to 3000 N up to 3000 N 5 – 52 mm/s up to 52 mm/s Up to 400 mm 12 or 24 V DC / 120 or 230 or 400 V AC Up to 30 -20 to +50 °C IP 20/44/66
CAP 43A up to 3000 N up to 3000 N 5 – 52 mm/s up to 52 mm/s Up to 400 mm 24 V DC Up to 15 -20 to +50 °C IP 44
CAT 33H up to 1200 N up to 1200 N up to 193 mm/s up to 193 mm/s Up to 400 mm 12 or 24 V DC / 120 or 230 or 400 V AC Up to 30 -20 to +50 °C IP 20/44/66
CAR 40 up to 6000 N up to 6000 N up to 60 mm/s up to 60 mm/s Up to 700 mm 12 or 24 V DC / 120 or 230 V AC Up to 40 -20 to +70 °C IP 20/44
CAWD up to 500 N up to 500 N up to 16 mm/s up to 16 mm/s Up to 430 mm Manual / 12 VDC Up to 10 -45 to +85 °C IP 67/69K
Ecomag – ECO up to 6000 N up to 6000 N up to 9 mm/s up to 13 mm/s Up to 300 mm 24 VDC Up to 10 10 to +40 °C
CAJA 35C up to 3500 N up to 3500 N up to 5.5 mm/s up to 8.5 mm/s Up to 250 mm 24 VDC Up to 10 10 to +40 °C
Runner – RU up to 12000 N up to 8000 N up to 5 mm/s up to 15 mm/s Up to 500 mm 24 VDC Up to 10 10 to +40 °C
Matrix – MAX up to 4000 N up to 4000 N up to 13 mm/s up to 18 mm/s Up to 700 mm 24 VDC Up to 10 10 to +40 °C

(1) Tại điều kiện làm việc liên tục

(2) Các thông số chỉ mang tính chất tham khảo. Tra cứu Catalog để kiểm tra chi tiết.

 

Bản vẽ kích thước Xi lanh điện CAHB21E

 

bản vẽ kích thước Xi lanh điện CAHB21

 

Bảng thông số chịu nhiệt và chỉ số IP của Xi lanh điện hành trình 350 mm

 

Nhiệt độ hoạt động Chỉ số IP Series
-40 to +85 °C IP 66S Xi lanh điện CAHB-10 Xilanh điện CAHB-20A
-40 to +85 °C IP 69K / 66M – with Gore automotive vent Xi lanh điện CAHB-20E Xilanh điện CAHB-21E Xy lanh điện CAHB-22E
-26 to +65 °C IP 65 Xy lanh điện CAHB-30A Xy lanh điện CAHB-31N
-20 to +50 °C IP 66 Xi lanh điện CAT 32B Xylanh điện CAT 33
-20 to +50 °C IP 44 Xylanh điện CAP43B Xi lanh điện CAP 43A

 

Bảng thông số kỹ thuật CAHB21E

 

Rated Push Force N 1 500 2 500 4 500 1 500 2 500 4 500
Rated Pull Force N 1 500 2 500 4 500 1 500 2 500 4 500

Max pull / push Force  1)

N 2 500 3 600 6 300 2 500 3 600 6 300
Holding force 2) N
Speed without load 3) mm/s 495 37 240 525 38 225
Speed with the rated force 3) mm/s 43 315 190 50 315 210
Electric data
Nominal voltage V DC 12 12 12 24 24 24
Nominal current @ rated load 3) A 145 16 19 7 75 105
Rated current (clutch activation) A 192 202 248 91 93 137
Duty cycle % 10 (85/765 s) 10 (85/765 s) 10 (85/765 s) 20 (85/340 s) 20 (85/340 s) 20 (85/340 s)

Mechanical data

Stroke mm 50 … 700 50 … 700 50 … 700 50 … 700 50 … 700 50 … 700
Backlash mm 6 6 6 6 6 6
Weight for 200 mm stroke kg 48 48 48 48 48 48
Colour Black Black Black Black Black Black
Environment and standards
Ambient temperature  4) °C –40 … 85 –40 … 85 –40 … 85 –40 … 85 –40 … 85 –40 … 85

Degree of protection

IP 69K/66M
Standards / EMC EN61000-6-2:2005, EN61000-6-4:2007/A1:2011
Salt spray test  ISO 9227:2012, 250 hours
1)  Upper limit of the pull/push force limited by the clutch. The lower limit is just above the rated force. The limitation of the force will happen between these 2 limits 
2) Ultimate Static Load, refer to the “Static load” diagrams
3) The data of speed and  current on this list  is defined at +20 °C
4) Full performance from 0 °C to +40 °C

 

Ewellix là nhà cung cấp toàn cầu về các giải pháp truyền động và chuyển động tuyến tính. Ngày nay, các giải pháp tuyến tính hiện đại của Ewellix được thiết kế để tăng hiệu suất máy, tối đa hóa thời gian hoạt động, giảm bảo trì, cải thiện độ an toàn và tiết kiệm năng lượng. Ewellix thiết kế các giải pháp cho tự động hóa công nghiệp, thiết bị y tế, máy móc di động, phân phối công nghiệp và các ứng dụng công nghiệp khác.