Mô tả
Cảm biến BTS30-LDTL Autonics. Sản phẩm Cảm biến quang điện Loại siêu nhỏ gọn BTS Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Cảm biến BTS30-LDTL Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BTS30-LDTL Autonics
Model |
Ngõ ra NPN cực thu hở |
BTS1M- TDTL | BTS1M- TDTD | BTS200-MDTL | BTS200-MDTD | BTS30- LDTL | BTS30- LDTD | BTS15- LDTL | BTS15- LDTD |
Ngõ ra PNP cực thu hở |
BTS1M- TDTL-P | BTS1M- TDTD-P | BTS200- MDTL-P | BTS200-MDTD-P | BTS30- LDTL-P | BTS30- LDTD-P | BTS15- LDTL-P | BTS15- LDTD-P | |
Loại phát hiện | Thu phát độc lập | Phản xạ gương | Phản xạ hội tụ | ||||||
Khoảng cách phát hiện | 1m | 10 đến 200mm※1 | 5 đến 30mm※2 | 5 đến 15mm※2 | |||||
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, tối đa Ø2mm | Chất liệu mờ đục, tối đa Ø27mm | Chất liệu mờ đục, chất liệu trong mờ | ||||||
Kích thước tối thiểu của đối tượng phát hiện |
Vật thể mờ đục, Ø2mm | Vật thể mờ đục, Ø2mm ※3 (khoảng cách phát hiện 100mm) |
Ø0.15mm (khoảng cách phát hiện 10mm |
||||||
Độ xê dịch cho phép | – | – | Max. 15% khoảng cách phát hiện tối đa | ||||||
Thời gian đáp ứng |
Max. 1ms | ||||||||
Nguồn cấp | 12-24VDCᜡ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | ||||||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 20mA (cho cả bộ thu và bộ phát đối với loại thu phát độc lập) | ||||||||
Nguồn sáng | LED đỏ (650nm) | ||||||||
Chế độ hoạt động | Light ON | Dark ON | Light ON | Dark ON | Light ON | Dark ON | Light ON | Dark ON | |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở ·Điện áp tải: max. 26.4VDCᜡ ·Dòng điện tải: max. 50mA ·Điện áp dư – NPN: max. 1VDCᜡ, PNP: max. 2VDC |
||||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | ||||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ, chỉ báo ổn định: LED xanh lục | ||||||||
Kết nối |
Có dây cáp | ||||||||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung:1㎲) | ||||||||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||||
Độ rung | Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||||
Môi trường |
Ánh sáng | Áng sáng mặt trời: max. 10,000lx, đèn sợi đốt: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | |||||||
Nhiệt độ | Vận hành: từ -20 đến 55℃, bảo quản: -30 đến 70℃ | ||||||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) | ||||||||
Chất liệu | Vỏ: polybutylene terephthalate, mặt kính: polymethyl methacrylate, giá lắp: thép không gỉ 304, Bu-lông: thép carbon cán nguội (SWCH10A) |
||||||||
Dây cáp | Ø2.5mm, 3 dây, 2m (bộ phát của loại thu phát độc lập: Ø2.5mm, 2 dây, 2m) (AWG 28, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 19, đường kính lớp cách điện: Ø0.9mm) |
||||||||
Phụ kiện |
Giá lắp A: 2, giá phụ cho loại thu phát độc lập: 2, bu-lông M2: 4 | Gương phản xạ (MS-6), giá lắp A, giá phụ cho loại phản xạ: 2, bu lông M2: 2 |
Giá lắp A, giá phụ cho loại phản xạ: 2, bu-lông M2: 2 | ||||||
Chứng nhận | |||||||||
Khối lượng※4 | Khoảng 65g (khoảng 40g) | Khoảng 45g (khoảng 25g) |
※1: Khoảng cách phát hiện từ 10 đến 200mm tùy thuộc vào gương phản xạ MS-6. Khi sử dụng băng phản quang, độ phản xạ sẽ phụ thuộc
vào kích thước của băng. Hãy tham khảo bảng ‘ Độ phản xạ theo loại băng phản quang’ trước khi sử dụng băng.
※2: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 50×50mm.
※3: Thay đổi theo môi trường lắp đặt và vị trí phát hiện.
Hãy tham khảo phần ‘ Kích thước tối thiểu của đối tượng phát hiện và cách lắp đặt (loại phản xạ gương)’.
※4: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.