Bộ định thời LE4S AutonicsBộ định thời LE4S Autonics

Bộ định thời LE4S Autonics

  • Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 7 đoạn LCD
  • Phương thức hoạt động : Đếm xuôi, Đếm ngược
  • Hoạt động ngõ ra : ON DELAY, INTERVAL, FLICKER, ON-OFF DELAY, OFF DELAY
  • Thời gian hoạt động : TÍN HIỆU ON START
  • Terminal : Phích cắm 8 chân
  • Nguồn cấp : 24-240VAC~, 24-240VDC

Mô tả

Bộ định thời LE4S Autonics. Sản phẩm Bộ định thời hiển thị số LE4S Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Bộ định thời LE4S Autonics

 

Thông tin đặt hàng Bộ định thời LE4S Autonics

 

 

Thông tin đặt hàng LE4S

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời LE4S Autonics

 

Model LE4S LE4SA
Model Nhiều chế độ hoạt động và Dải thời gian đặt trước
Model Bằng màn hình LCD (có đèn nền)
Nguồn điện 24-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ thông dụng
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Công suất tiêu thụ Max. 4.5VA (24-240VACᜠ 50/60Hz), Max. 2W (24-240VDCᜡ) Max. 4VA (24-240VACᜠ 50/60Hz), Max. 1.6W (24-240VDCᜡ)
Thời gian đáp ứng Max. 100ms
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu START 1ms, 20ms (tùy chọn)
INHIBIT
RESET

Ngõ vào

START • Ngõ vào không điện áp
Trở kháng dòng ngắn mạch: max. 1kΩ,
Quá áp: max. 0.5VDCᜡ,
Trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ
INHIBIT
RESET
Hoạt động định thời Bắt đầu khi cấp tín hiệu ngõ vào Bắt đầu khi bật nguồn điện
Ngõ ra điều khiển Loại tiếp điểm SPDT giới hạn thời gian (1c) Tùy chọn DPDT giới hạn thời gian (2c); SPDT giới hạn
thời gian (1c)+SPDT tức thời (1c) (theo chế độ hoạt động)
Công suất Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A Tải điện trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A
Tuổi thọ relay Về cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động
Về điện Min. 100,000 lần hoạt động (tại công suất tải định mức)
Chế độ ngõ ra 10 chế độ hoạt động 8 chế độ hoạt động
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm 35 đến 85%RH

Phụ kiện

Giá lắp
Lỗi lặp lại Max. ±0.01% ±0.05 giây (bắt đầu khi mở nguồn) Max. ±0.005% ±0.03 giây (bắt đầu khi cấp tín hiệu) Max. ±0.01% ±0.05 giây
Lỗi thiết lập
Lỗi điện áp
Lỗi nhiệt độ
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV
Độ rung cho phép Về cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm cho phép Về cơ khí 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Chứng nhận ᜢ ᜧ
Khối lượng thiết bị Khoảng 98g