Mô tả
Bộ đếm LA8N-BV-L Autonics. Sản phẩm Bộ đếm LA8N Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Bộ đếm LA8N-BV-L Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Bộ đếm LA8N-BV-L Autonics
Model |
LA8N-BN | LA8N-BN-L | LA8N-BV | LA8N-BV-L | LA8N-BF | |
Chữ số | 8 chữ số (đếm lên, đếm xuống, đếm lên/xuống: -9999999 đến 99999999 / đếm lên: 0 đến 99999999) | |||||
Kích thước chữ số | W3.4×H8.7mm | |||||
Cách thức hiển thị | Hiển thị bằng màn hình LCD, loại bỏ qua số 0 (chiều cao chữ số: 8.7mm) | |||||
Phương thức hoạt động |
Đếm lên, Đếm xuống, Đếm lên/xuống |
Đếm lên | Đếm lên, Đếm xuống, Đếm lên/xuống |
Đếm lên | Đếm lên | |
Nguồn điện | Tích hợp pin bên trong thiết bị | |||||
Tuổi thọ của pin | Khoảng hơn 7 năm ở nhiệt độ 20℃ | |||||
Nguồn điện của đèn nền | – | 24VDCᜡ ±10% | – | 24VDCᜡ ±10% | – | |
Loại ngõ vào | Ngõ vào không điện áp | Ngõ vào điện áp | Ngõ vào điện áp dải rộng | |||
Ngõ vào đếm | Điện áp dư: Max. 0.5VDCᜡ Trở kháng dòng ngắn mạch: Max. 10kΩ Trở kháng dòng hở mạch: Min. 750kΩ |
[H]: 4.5-30VDCᜡ [L]: 0-2VDC |
[H]: 24-240VACᜠ/6-240VDCᜡ [L]: 0-2VAC/0-2.4VDC |
|||
Ngõ vào thiết lập lại (RESET) |
Ngõ vào không điện áp | Ngõ vào điện áp | Ngõ vào không điện áp | |||
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu ngõ vào | Ngõ vào UP/DOWN, ngõ vào RESET: khoảng 20ms |
Ngõ vào RESET: khoảng 20ms |
Ngõ vào UP/DOWN, ngõ vào RESET: khoảng 20ms |
Ngõ vào RESET: khoảng 20ms |
Ngõ vào RESET: khoảng 20ms | |
Tốc độ đếm tối đa | 1cps / 30cps / 1kcps | 20cps | ||||
Công tắc cài đặt | SW1※1, SW2※2, SW3※3 | SW1※1, SW3※3 | ||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||||
Độ bền điện môi※4 | 2,000VAC 60Hz trong 1 phút | |||||
Độ rung | Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||||
Sự cố | Biên độ 0.3mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||||
Va chạm | Về cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||
Môitrường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (khi sử dụng cao su chống thấm nước ở mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC) | |||||
Phụ kiện | Giá lắp, vòng cao su chống thấm nước | |||||
Chứng nhận | ᜢ ᜧ | |||||
Khối lượng※5 | Khoảng 96g (khoảng 50g) |
※1: SW1 là công tắc khóa/mở phím RESET ở mặt trước. ※2: SW2 là công tắc cài đặt tốc độ đếm tối đa.
※3: SW3 là công tắc cài đặt vị trí dấu thập phân.
※4: Đối với model ngõ vào không điện áp, ngõ vào điện áp: giữa các chân nối và vỏ.
Đối với model ngõ vào điện áp dải rộng: giữa chân nối ngõ vào điện áp dải rộng và chân nối ngõ vào RESET, giữa các chân nối và vỏ.
※5: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.