Mô tả
Cảm biến BFX-D1-N Autonics. Sản phẩm Cảm biến sợi quang BFX Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BFX-D1-N Autonics
Model | Ngõ ra NPN cực thu hở | Ngõ ra PNP cực thu hở | |
BFX-D1-N | BFX-D1-P | ||
Nguồn sáng | LED đỏ (660nm) | ||
Nguồn điện | 12-24VDCᜡ ±10% | ||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 50mA | ||
Chế độ hoạt động | Tùy chọn Light ON/Dark ON | ||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở • Điện áp tải: max. 24VDCᜡ • Dòng điện tải: max. 100mA • Điện áp dư – NPN: max. 1VDCᜡ, PNP: max. 3VDC |
||
Mạch bảo vệ | Chống nối ngược cực nguồn, chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra, chống sét | ||
Thời gian đáp ứng | Siêu nhanh: 50㎲, nhanh: 150㎲, tiêu chuẩn: 500㎲, khoảng cách xa: 4ms, khoảng cách siêu xa: 10ms | ||
Phương pháp hiển thị | Màn hình LCD 7 đoạn (giá trị đo: đỏ, giá trị cài đặt: xanh), chỉ báo ngõ ra điều khiển: LED đỏ | ||
Chức năng hiển thị |
Cường độ ánh sáng thu được / giá trị cài đặt [độ phân giải 4,000/10,000], tiêu chuẩn / phần trăm, giá trị đỉnh/đáy, bình thường/đảo ngược |
||
Cài đặt độ nhạy | • Cài đặt thủ công • Cài đặt tự động (bằng nút bấm hoặc ngõ vào bổ sung) : tự điều chỉnh, tham chiếu 1 điểm, tham chiếu 2 điểm, định vị |
||
Chức năng đặt thời gian | Tắt (OFF), Duy trì ngõ ra (OFF Delay), Trì hoãn ngõ ra (ON Delay), Một xung (One-shot) (cài đặt thời gian: 1 đến 5000ms) |
||
Ngõ vào bổ sung |
Điều chỉnh độ nhạy từ xa, thiết lập lại giá trị đỉnh/đáy, tắt bộ phát, cài đặt ngõ ra điều khiển (Giữ/ ON/OFF), tắt chế độ tiết kiệm điện (hoạt động khi cấp tín hiệu cho ngõ vào bổ sung trên 2ms) |
||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5 mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Va chạm cho phép | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Nhiệt độ |
Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn sợi đốt: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 70℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85% RH | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP40 (tiêu chuẩn IEC) | ||
Vật liệu | Thân: polyketon, nắp che: polycarbonates | ||
Lực giữ cáp quang | Min. 2kgf | ||
Phụ kiện | Dây có giắc cắm (Ø4mm, 4 dây, 2m / AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) |
||
Chứng nhận | |||
Khối lượng※1 | Khoảng 115g (khoảng 16g) |
※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.