Bộ mã hóa vòng quay E40H AutonicsBộ mã hóa vòng quay E40H Autonics

Cảm biến E40H12-500-6-L-5 Autonics

  • Đường kính trong trục : Ø12mm
  • Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
  • Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
  • Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
  • Độ phân giải : 500P/R
  • Ngõ ra điều khiển : Line Driver
  • Nguồn cấp : 5VDC  ±5%(sóng P-P: max. 5%)
  • Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
  • Cấu trúc bảo vệ : IP50

Mô tả

Cảm biến E40H12-500-6-L-5 Autonics. Sản phẩm Bộ mã hóa vòng quay E40H Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.

 

Cảm biến E40H12-500-6-L-5

 

Thông tin đặt hàng Cảm biến E40H12-500-6-L-5 Autonics

 

Thông tin đặt hàng Cảm biến E40

Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến E40H12-500-6-L-5 Autonics

 

Thiết bị Bộ mã hóa vòng quay E40 Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø40mm loại cốt dương/cốt âm
Độ phân giải (PPR)※1 *1, *2 ,*5, 10, *12, 15, 20, 23, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 192, 200, 240, 250, 256, 300,
360, 400, 500, 512, 600, 800, 1000, 1024, 1200, 1500, 1800, 2000, 2048, 2500, 3000, 3600, 5000
_      _      _

Đặc tính điện

Pha ngõ ra Pha A, B, Z (Pha ngõ ra line driver: A, A, B, B, Z, Z)
Độ lệch pha ngõ ra Độ lệch pha giữa pha A và pha B : T_ ± T_ (T=1 chu kỳ của pha A)
4      8
Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem pole • [Mức thấp] – Dòng tải: max. 30mA, điện áp dư: max. 0.4VDCᜡ
• [Mức cao] – Dòng tải: max. 10mA, điện áp ngõ ra (đối với loại dùng nguồn điện 5VDCᜡ): tối thiểu bằng (điện áp nguồn – 2)VDCᜡ,
điện áp ngõ ra (đối với loại dùng nguồn điện 12-24VDCᜡ): tối thiểu = (điện áp nguồn – 3) VDCᜡ
Ngõ ra NPN cực thu hở Dòng tải: max. 30mA, điện áp dư: max. 0.4VDCᜡ
Ngõ ra điện áp Dòng tải: max. 10mA, điện áp dư: max. 0.4VDCᜡ
Ngõ ra Line driver • [Mức thấp] – Dòng tải: max. 20mA, quá áp: max. 0.5VDCᜡ
• [Mức cao] – Dòng tải: max. -20mA, điện áp ngõ ra (đối với loại dùng nguồn điện 5VDCᜡ): min. 2.5VDCᜡ, điện áp ngõ ra (đối với loại dùng nguồn điện 12-24VDCᜡ): tối thiểu = (điện áp nguồn – 3)VDCᜡ
Thời gian đáp ứng (cạnh lên/ xuống) Ngõ ra Totem pole Max. 1㎲ (độ dài dây cáp: 2m, dòng điện nhận vào = 20mA)
Ngõ ra NPN cực thu hở
Ngõ ra điện áp
Ngõ ra Line driver Max. 0.5㎲ (độ dài dây cáp: 2m, dòng điện nhận vào = 20mA)
Tần số đáp ứng tối đa

300kHz

Nguồn điện • 5VDCᜡ ±5% (đỉnh nhiễu: max. 5%)  • 12-24VDCᜡ ±5% (đỉnh nhiễu: max. 5%)
Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (khi không kết nối với tải), ngõ ra line driver: max. 50mA (khi không kết nối với tải)
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC giữa các dây và vỏ)
Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các dây và vỏ)
Kết nối Loại dây cáp bên hông, loại dây cáp bên hông có giắc cắm

Đặc tính

Mô-men khởi động • Loại S: max. 40gf·cm (0.004N·m)    • Loại H/HB: max. 50gf·cm (0.005N·m)
Mô-men quán tính Max. 40g·cm2 (4×10-6 kg·m2)
Độ bền của trục quay Xoắn: max. 2kgf, nén: max. 1kgf
Tốc độ tối đa cho phép※2 5.000rpm
Độ rung cho phép Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm cho phép Tối đa khoảng 50G
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: từ -10 đến 70℃, bảo quản: từ -25 đến 85℃
Độ ẩm Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 90%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Dây cáp Ø5mm, 5 dây (ngõ ra line driver: 8 dây), 2m, dây cáp có vỏ bảo vệ
(AWG24, đường kính lõi: 0.08, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1mm)
Phụ kiện • Loại S: khớp nối Ø6mm, khớp nối Ø8mm     • Loại H/HB: giá lắp
Tiêu chuẩn (trừ ngõ ra line driver)
Khối lượng Khoảng 120g           

 

※1: Ngõ ra xung chỉ có pha A, B (ngõ ra line driver có pha A, A, B, B). Độ phân giải tùy chọn sẽ không được hiển thị.
※2: Khi chọn độ phân giải, hãy chắc chắn rằng tốc độ vòng quay tối đa khi sử dụng phải thấp hơn hoặc bằng tốc độ vòng quay cho phép.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.