Cảm biến tiệm cận PRCM - Proximity Sensor PRCM AutonicsCảm biến tiệm cận PRCM - Proximity Sensor PRCM Autonics

Cảm biến PRCM18-8DN Autonics

  • Loại dây và nguồn : DC 3 dây 12-24VDC
  • Đường kính cạnh phát hiện : M18
  • Khoảng cách phát hiện : 8mm
  • Cài đặt : Không có tấm chắn (phẳng)
  • Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : 25×25×1mm(sắt)

Mô tả

Cảm biến PRCM18-8DN Autonics. Sản phẩm Cảm biến tiệm cận Cảm ứng từ PRCM Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. 

 

Cảm biến PRCM18-8DN

 

Thông tin đặt hàng Cảm biến PRCM18-8DN Autonics

 

Cảm biến tiệm cận (Proximity sensors) hãng Autonics.

 

Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến PRCM18-8DN Autonics

 

Model Cảm biến tiệm cận PRCM PRCM12-2DN PRCM12-2DP PRCM12-2DN2
PRCM12-2DP2
PRCM12-4DN PRCM12-4DP PRCM12-4DN2
PRCM12-4DP2
PRCM18-5DN PRCM18-5DP PRCM18-5DN2
PRCM18-5DP2
PRCML18-5DN PRCML18-5DP PRCML18-5DN2
PRCML18-5DP2
PRCM18-8DN PRCM18-8DP PRCM18-8DN2
PRCM18-8DP2
PRCML18-8DN PRCML18-8DP PRCML18-8DN2
PRCML18-8DP2
PRCM30-10DN PRCM30-10DP PRCM30-10DN2
PRCM30-10DP2
PRCML30-10DN PRCML30-10DP PRCML30-10DN2
PRCML30-10DP2
PRCM30-15DN PRCM30-15DP PRCM30-15DN2
PRCM30-15DP2
PRCML30-15DN PRCML30-15DP PRCML30-15DN2
PRCML30-15DP2
Đường kính mặt phát hiện 12mm 18mm 30mm
Khoảng cách phát hiện 2mm 4mm 5mm 8mm 10mm 15mm
Lắp đặt Vỏ bảo vệ
(phủ kín)
Không vỏ bảo vệ
(không phủ kín)
Vỏ bảo vệ
(phủ kín)
Không vỏ bảo vệ
(không phủ kín)
Vỏ bảo vệ
(phủ kín)
Không vỏ bảo vệ
(không phủ kín)
Độ trễ Max. 10% khoảng cách phát hiện
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn 12×12×1mm (sắt) 18×18×1mm (sắt) 25×25×1mm (sắt) 30×30×1mm (sắt) 45×45×1mm (sắt)

Khoảng cách lắp đặt

0 đến 1.4mm 0 đến 2.8mm 0 đến 3.5mm 0 đến 5.6mm 0 đến 7mm 0 đến 10.5mm
Nguồn cấp
(Điện áp hoạt động)
12-24VDCᜡ
(10-30VDCᜡ)
Dòng điện rò Tối đa 10mA
Tần số đáp ứng※1 1.5kHz 500Hz 500Hz 350Hz 400Hz 200Hz
Điện áp dư Max. 1.5V
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ Max. ±10% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃
Ngõ ra điều khiển Max. 200mA
Điện trở cách điện Trên 50MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 1.500VAC 50/60Hz trong 1 phút
Độ rung Biên độ 1mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Chỉ báo Chỉ báo hoạt động: LED đỏ

Môi trường

Nhiệt độ Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản:  từ -30 đến 80℃
Độ ẩm Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ chống quá áp và mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu Vỏ/đai ốc: đồng thau mạ niken, vòng đệm: sắt mạ niken, mặt phát hiện: Polybutylene terephthalate
Tiêu chuẩn
Khối lượng※2 Khoảng 38g (khoảng 26g) PRCM: khoảng 61g (khoảng 49g) PRCML: khoảng 85g (khoảng 73g) PRCM: khoảng146g (khoảng 134g) PRCML: khoảng 81g (khoảng 169g)

 

※1: Tần số đáp ứng trên đây là giá trị bình quân. Giá trị này chỉ đúng khi sử dụng đối tượng phát hiện có kích thước gấp đôi đối tượng tiêu
chuẩn và đặt cách cảm biến một khoảng bằng 1/2 khoảng cách phát hiện trong bảng thông số kỹ thuật.
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.