Mô tả
Cảm biến PRCM18-8DN Autonics. Sản phẩm Cảm biến tiệm cận Cảm ứng từ PRCM Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Cảm biến PRCM18-8DN Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến PRCM18-8DN Autonics
Model Cảm biến tiệm cận PRCM | PRCM12-2DN PRCM12-2DP PRCM12-2DN2 PRCM12-2DP2 |
PRCM12-4DN PRCM12-4DP PRCM12-4DN2 PRCM12-4DP2 |
PRCM18-5DN PRCM18-5DP PRCM18-5DN2 PRCM18-5DP2 PRCML18-5DN PRCML18-5DP PRCML18-5DN2 PRCML18-5DP2 |
PRCM18-8DN PRCM18-8DP PRCM18-8DN2 PRCM18-8DP2 PRCML18-8DN PRCML18-8DP PRCML18-8DN2 PRCML18-8DP2 |
PRCM30-10DN PRCM30-10DP PRCM30-10DN2 PRCM30-10DP2 PRCML30-10DN PRCML30-10DP PRCML30-10DN2 PRCML30-10DP2 |
PRCM30-15DN PRCM30-15DP PRCM30-15DN2 PRCM30-15DP2 PRCML30-15DN PRCML30-15DP PRCML30-15DN2 PRCML30-15DP2 |
|
Đường kính mặt phát hiện | 12mm | 18mm | 30mm | ||||
Khoảng cách phát hiện | 2mm | 4mm | 5mm | 8mm | 10mm | 15mm | |
Lắp đặt | Vỏ bảo vệ (phủ kín) |
Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) |
Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
Vỏ bảo vệ (phủ kín) |
Không vỏ bảo vệ (không phủ kín) |
|
Độ trễ | Max. 10% khoảng cách phát hiện | ||||||
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn | 12×12×1mm (sắt) | 18×18×1mm (sắt) | 25×25×1mm (sắt) | 30×30×1mm (sắt) | 45×45×1mm (sắt) | ||
Khoảng cách lắp đặt |
0 đến 1.4mm | 0 đến 2.8mm | 0 đến 3.5mm | 0 đến 5.6mm | 0 đến 7mm | 0 đến 10.5mm | |
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) |
12-24VDCᜡ (10-30VDCᜡ) |
||||||
Dòng điện rò | Tối đa 10mA | ||||||
Tần số đáp ứng※1 | 1.5kHz | 500Hz | 500Hz | 350Hz | 400Hz | 200Hz | |
Điện áp dư | Max. 1.5V | ||||||
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ | Max. ±10% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃ | ||||||
Ngõ ra điều khiển | Max. 200mA | ||||||
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) | ||||||
Độ bền điện môi | 1.500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||
Độ rung | Biên độ 1mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ | ||||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃ | |||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH | ||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống quá áp và mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | ||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) | ||||||
Chất liệu | Vỏ/đai ốc: đồng thau mạ niken, vòng đệm: sắt mạ niken, mặt phát hiện: Polybutylene terephthalate | ||||||
Tiêu chuẩn | ᜢ | ||||||
Khối lượng※2 | Khoảng 38g (khoảng 26g) | PRCM: khoảng 61g (khoảng 49g) PRCML: khoảng 85g (khoảng 73g) | PRCM: khoảng146g (khoảng 134g) PRCML: khoảng 81g (khoảng 169g) |
※1: Tần số đáp ứng trên đây là giá trị bình quân. Giá trị này chỉ đúng khi sử dụng đối tượng phát hiện có kích thước gấp đôi đối tượng tiêu
chuẩn và đặt cách cảm biến một khoảng bằng 1/2 khoảng cách phát hiện trong bảng thông số kỹ thuật.
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.