Mô tả
Cảm biến BUP-50-P Autonics. Sản phẩm Cảm biến quang điện Loại hình chữ U BUP Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Cảm biến BUP-50-P Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BUP-50-P Autonics
Model |
Ngõ ra NPN cực thu hở | BUP-30 | BUP-30S | BUP-50 | BUP-50S | |
Ngõ ra PNP cực thu hở | BUP-30-P | BUP-30S-P | BUP-50-P | BUP-50S-P | ||
Loại phát hiện | Thu phát độc lập | |||||
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, trên Ø4mm | Chất liệu mờ đục, trên Ø1.5mm | Chất liệu mờ đục, trên Ø4mm | Chất liệu mờ đục, trên Ø1.5mm | ||
Chế độ hoạt động | Chọn chế độ Light ON hoặc Dark ON bằng dây điều khiển | |||||
Khoảng cách phát hiện | 30mm | 50mm | ||||
Tốc độ đáp ứng | Max. 1ms | |||||
Nguồn cấp | 12-24VDC ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | |||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 30mA | |||||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (940nm) | |||||
Điều chỉnh độ nhạy | Cố định | Công tắc điều chỉnh độ nhạy | Cố định | Công tắc điều chỉnh độ nhạy | ||
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở ●Điện áp tải: max. 30VDC ●Dòng điện tải: max. 200mA ●Điện áp dư – NPN: max. 1VDC , PNP: max. 2.5VDC |
|||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạnh/quá dòng ngõ ra | |||||
Chỉ báo | Chỉ báo nguồn: LED xanh lục, chỉ báo hoạt động: LED đỏ | |||||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | |||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) | |||||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||||
Độ rung | Biện độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||
Môi trường |
Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn sợi đốt: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | ||||
Nhiệt độ | Vận hành: -25 đến 65℃[BUP-30S (-P) & BUP-50S (-P): -10 đến 60℃], bảo quản: -25 đến 70℃ | |||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (tiêu chuẩn IEC) | IP50 (tiêu chuẩn IEC) | IP66 (tiêu chuẩn IEC) | IP50 (tiêu chuẩn IEC) | ||
Chất liệu | Vỏ: acrylonitrile butadiene styrene, nắp: polycarbonate | |||||
Dây cáp | Ø4mm, 4 dây, 2m (AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) | |||||
Phụ kiện | – | Tua-vít điều chỉnh | – | Tua-vít điều chỉnh | ||
Chứng nhận | ||||||
Khối lượng thiết bị | Khoảng 90g | Khoảng 140g |
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.