Mô tả
Cảm biến BTF1M-TDTL Autonics. Sản phẩm Cảm biến quang điện Loại siêu nhỏ gọn BTF Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Cảm biến BTF1M-TDTL Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BTF1M-TDTL Autonics
Model |
Ngõ ra NPN cực thu hở | BTF1M-TDTL | BTF1M-TDTD | BTF30-DDTL | BTF30-DDTD | BTF15-BDTL | BTF15-BDTD | |
Ngõ ra PNP cực thu hở | BTF1M-TDTL-P | BTF1M-TDTD-P | BTF30-DDTL-P | BTF30-DDTD-P | BTF15-BDTL-P | BTF15-BDTD-P | ||
Loại phát hiện | Thu phát độc lập | Phản xạ khuếch tán | Phản xạ loại bỏ nền | |||||
Khoảng cách phát hiện | 1m | 5 đến 30mm※1 | 1 đến 15mm※1 | |||||
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, trên Ø2mm | Chất liệu mờ đục, chất liệu trong mờ | ||||||
Kích thước tối thiểu
của đối tượng phát hiện |
Vật thể mờ đục, Ø2mm | Ø0.2mm
(khoảng cách phát hiện 10mm) |
Vật thể không phản quang Ø0.2mm
(khoảng cách phát hiện 10mm) |
|||||
Độ trễ | – | Max. 20% tại khoảng cách phát hiện | Max. 5% tại khoảng cách phát hiện | |||||
Độ xê dịch cho phép của đối tượng phát hiện | – | – | Max. 15% khoảng cách phát hiện tối đa | |||||
Thời gian đáp ứng |
Max. 1ms | |||||||
Nguồn cấp | 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | |||||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 20mA (Max. 40mA cho cả bộ thu và bộ phát của loại thu phát độc lập) | |||||||
Nguồn sáng | LED đỏ (650nm) | |||||||
Chế độ hoạt động | Light ON | Dark ON | Light ON | Dark ON | Light ON | Dark ON | ||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở
• Điện áp tải: max. 26.4VDCᜡ • Dòng điện tải: max. 50mA • Điện áp dư – NPN: max. 1VDCᜡ, PNP: max. 2VDC |
|||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | |||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ, chỉ báo ổn định: LED xanh lục | |||||||
Kết nối | Có dây cáp | |||||||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | |||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung:1㎲) | |||||||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||||||
Độ rung | Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||||
Môi trường |
Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 10,000lx, đèn huỳnh quang: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | ||||||
Nhiệt độ | Vận hành: từ -25 đến 55℃, bảo quản: -40 đến 70℃ | |||||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) | |||||||
Chất liệu | Vỏ: polybutylene terephthalate, mặt kính: polymethyl methacrylate,
giá lắp: SUS304 (thép không gỉ 304), bu-lông: thép carbon, lõi chịu lực: SUS304 (thép không gỉ 304) |
|||||||
Dây cáp | Ø2.5mm, 3 dây, 2m (bộ phát của loại thu phát độc lập: Ø2.5mm, 2 dây, 2m)
(AWG 28, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 19, đường kính lớp cách điện: Ø0.9mm) |
|||||||
Phụ kiện | Giá lắp cố định, bu-lông M2: 4 | Giá lắp cố định, bu-lông M2: 2 | ||||||
Chứng nhận | ||||||||
Khối lượng※2 | Khoảng 70g (khoảng 40g) | Khoảng 40g (khoảng 25g) |
※1: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 50×50mm.
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.