Cảm biến quang điện BTF Autonics -Cảm biến quang điện - Photoelectric SensorsCảm biến quang điện BTF Autonics -Cảm biến quang điện - Photoelectric Sensors

Cảm biến BTF1M-TDTL Autonics

  • Loại phát hiện : Loại thu phát
  • Khoảng cách phát hiện : 1m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø2mm
  • Nguồn sáng : LED đỏ(650nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Nguồn cấp : 12-24VDC  ±10%(sóng P-P: max. 10%)
  • Chế độ hoạt động : Light ON
  • Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở

Mô tả

Cảm biến BTF1M-TDTL Autonics. Sản phẩm Cảm biến quang điện Loại siêu nhỏ gọn BTF Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.

Cảm biến BTF1M-TDTL

 

Thông tin đặt hàng Cảm biến BTF1M-TDTL Autonics

 

Bảng lựa chọn các loại cảm biến quang điện Autonics

 

Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BTF1M-TDTL Autonics

 

Model

Ngõ ra NPN cực thu hở BTF1M-TDTL BTF1M-TDTD BTF30-DDTL BTF30-DDTD BTF15-BDTL BTF15-BDTD
Ngõ ra PNP cực thu hở BTF1M-TDTL-P BTF1M-TDTD-P BTF30-DDTL-P BTF30-DDTD-P BTF15-BDTL-P BTF15-BDTD-P
Loại phát hiện Thu phát độc lập Phản xạ khuếch tán Phản xạ loại bỏ nền
Khoảng cách phát hiện 1m 5 đến 30mm※1 1 đến 15mm※1
Đối tượng phát hiện Chất liệu mờ đục, trên Ø2mm Chất liệu mờ đục, chất liệu trong mờ
Kích thước tối thiểu

của đối tượng phát hiện

Vật thể mờ đục, Ø2mm Ø0.2mm

(khoảng cách phát hiện 10mm)

Vật thể không phản quang Ø0.2mm

(khoảng cách phát hiện 10mm)

Độ trễ Max. 20% tại khoảng cách phát hiện Max. 5% tại khoảng cách phát hiện
Độ xê dịch cho phép của đối tượng phát hiện Max. 15% khoảng cách phát hiện tối đa

Thời gian đáp ứng

Max. 1ms
Nguồn cấp 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%)
Dòng điện tiêu thụ Max. 20mA (Max. 40mA cho cả bộ thu và bộ phát của loại thu phát độc lập)
Nguồn sáng LED đỏ (650nm)
Chế độ hoạt động Light ON Dark ON Light ON Dark ON Light ON Dark ON
Ngõ ra điều khiển Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở

• Điện áp tải: max. 26.4VDCᜡ          • Dòng điện tải: max. 50mA

• Điện áp dư – NPN: max. 1VDCᜡ, PNP: max. 2VDC

Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra
Chỉ báo Chỉ báo hoạt động: LED đỏ, chỉ báo ổn định: LED xanh lục
Kết nối Có dây cáp
Điện trở cách điện Trên 20MΩ (tại 500VDC)
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung:1㎲)
Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Độ rung Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần

Môi trường

Ánh sáng Ánh sáng mặt trời: max. 10,000lx, đèn huỳnh quang: max. 3,000lx (đối với bộ thu)
Nhiệt độ Vận hành: từ -25 đến 55℃, bảo quản: -40 đến 70℃
Độ ẩm Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu Vỏ: polybutylene terephthalate, mặt kính: polymethyl methacrylate,

giá lắp: SUS304 (thép không gỉ 304), bu-lông: thép carbon, lõi chịu lực: SUS304 (thép không gỉ 304)

Dây cáp Ø2.5mm, 3 dây, 2m (bộ phát của loại thu phát độc lập: Ø2.5mm, 2 dây, 2m)

(AWG 28, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 19, đường kính lớp cách điện: Ø0.9mm)

Phụ kiện Giá lắp cố định, bu-lông M2: 4 Giá lắp cố định, bu-lông M2: 2
Chứng nhận
Khối lượng※2 Khoảng 70g (khoảng 40g) Khoảng 40g (khoảng 25g)

 

※1: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 50×50mm.
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.