Mô tả
Xi lanh điện hành trình 350 mm (12VDC, 24VDC, 48 VDC). Xi lanh điện tải lớn Ewellix – Thụy Điển, nhiều tính năng nổi bật, tải trọng cao, tiện dụng, bền bỉ và an toàn. Ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng, y tế, đáp ứng tốt các nhu cầu truyển động ngay cả những môi trường hoạt động khắc nghiệt.
Bảng thông số Xi lanh điện hành trình 350 mm
Series | Lực đẩy | Lực kéo | Tốc độ (có tải) | Tốc độ (không tải) | Hành trình | Nguồn điện | Hiệu suất hoạt động (%) | Nhiệt độ môi trường (1) | Chỉ số IP |
CAHB-10 | up to 1500 N | up to 1500 N | up to 45 mm/s | up to 56 mm/s | Up to 300 mm | 12 or 24 V DC | Up to 25 | -40 to +85 °C | IP 66S |
CAHB-20A | up to 2500 N | up to 2500 N | up to 27 mm/s | up to 33 mm/s | Up to 610 mm | 12 or 24 VDC | Up to 25 | -40 to +85 °C | IP 66 |
CAHB-20E/S | up to 4500 N | up to 4500 N | up to 27 mm/s | up to 29 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 or 48 VDC | Up to 20 | -40 to +85 °C | IP 69K / 66M – with Gore automotive vent |
CAHB-21E/S | up to 4500 N | up to 4500 N | up to 46 mm/s | up to 52.5 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 or 48 VDC | Up to 20 | -40 to +85 °C | IP 69K / 66M – with Gore automotive vent |
CAHB-22E/S | up to 10000 N | up to 10000 N | up to 48 mm/s | up to 55 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 or 48 VDC | Up to 20 | -40 to +85 °C | IP 69K / 66M – with Gore automotive vent |
CAHB-30A/S | up to 2300 N | up to 2300 N | up to 25 mm/s | up to 26 mm/s | Up to 610 mm | 115 to 230 V AC | Up to 25 | -26 to +65 °C | IP 65S |
CAHB-31N | up to 6000 N | up to 6000 N | up to 48 mm/s | up to 30 mm/s | Up to 610 mm | 115 to 230 V AC | Up to 25 | -26 to +65 °C | IP 65S |
CAR 22 | up to 1500 N | up to 1500 N | 10 – 60 mm/s | up to 60 mm/s | Up to 300 mm | 12 or 24 V DC | Up to 25 | -20 to +70 °C | IP 44 |
CAT 32 | up to 3500 N | up to 3500 N | 5 – 60 mm/s | up to 60 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 V DC / 120 or 230 V AC | Up to 25 | -20 to +50 °C | IP 20/54 |
CAT 32B | up to 4000 N | up to 4000 N | 5 – 52 mm/s | up to 52 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 V DC / 120 or 230 or 400 V AC | Up to 30 | -20 to +50 °C | IP 22/44/66 |
CAP43B | up to 4000 N | up to 4000 N | 5 – 65 mm/s | up to 65 mm/s | Up to 700 mm | 24 V DC | Up to 20 | -20 to +50 °C | IP 44 |
CAT 33 | up to 3000 N | up to 3000 N | 5 – 52 mm/s | up to 52 mm/s | Up to 400 mm | 12 or 24 V DC / 120 or 230 or 400 V AC | Up to 30 | -20 to +50 °C | IP 20/44/66 |
CAP 43A | up to 3000 N | up to 3000 N | 5 – 52 mm/s | up to 52 mm/s | Up to 400 mm | 24 V DC | Up to 15 | -20 to +50 °C | IP 44 |
CAT 33H | up to 1200 N | up to 1200 N | up to 193 mm/s | up to 193 mm/s | Up to 400 mm | 12 or 24 V DC / 120 or 230 or 400 V AC | Up to 30 | -20 to +50 °C | IP 20/44/66 |
CAR 40 | up to 6000 N | up to 6000 N | up to 60 mm/s | up to 60 mm/s | Up to 700 mm | 12 or 24 V DC / 120 or 230 V AC | Up to 40 | -20 to +70 °C | IP 20/44 |
CAWD | up to 500 N | up to 500 N | up to 16 mm/s | up to 16 mm/s | Up to 430 mm | Manual / 12 VDC | Up to 10 | -45 to +85 °C | IP 67/69K |
Ecomag – ECO | up to 6000 N | up to 6000 N | up to 9 mm/s | up to 13 mm/s | Up to 300 mm | 24 VDC | Up to 10 | 10 to +40 °C | – |
CAJA 35C | up to 3500 N | up to 3500 N | up to 5.5 mm/s | up to 8.5 mm/s | Up to 250 mm | 24 VDC | Up to 10 | 10 to +40 °C | – |
Runner – RU | up to 12000 N | up to 8000 N | up to 5 mm/s | up to 15 mm/s | Up to 500 mm | 24 VDC | Up to 10 | 10 to +40 °C | – |
Matrix – MAX | up to 4000 N | up to 4000 N | up to 13 mm/s | up to 18 mm/s | Up to 700 mm | 24 VDC | Up to 10 | 10 to +40 °C | – |
(1) Tại điều kiện làm việc liên tục
(2) Các thông số chỉ mang tính chất tham khảo. Tra cứu Catalog để kiểm tra chi tiết.
Bản vẽ kích thước Xi lanh điện CAHB21E
Bảng thông số chịu nhiệt và chỉ số IP của Xi lanh điện hành trình 350 mm
Nhiệt độ hoạt động | Chỉ số IP | Series | ||
-40 to +85 °C | IP 66S | Xi lanh điện CAHB-10 | Xilanh điện CAHB-20A | |
-40 to +85 °C | IP 69K / 66M – with Gore automotive vent | Xi lanh điện CAHB-20E | Xilanh điện CAHB-21E | Xy lanh điện CAHB-22E |
-26 to +65 °C | IP 65 | Xy lanh điện CAHB-30A | Xy lanh điện CAHB-31N | |
-20 to +50 °C | IP 66 | Xi lanh điện CAT 32B | Xylanh điện CAT 33 | |
-20 to +50 °C | IP 44 | Xylanh điện CAP43B | Xi lanh điện CAP 43A |
Bảng thông số kỹ thuật CAHB21E
Rated Push Force | N | 1 500 | 2 500 | 4 500 | 1 500 | 2 500 | 4 500 |
Rated Pull Force | N | 1 500 | 2 500 | 4 500 | 1 500 | 2 500 | 4 500 |
Max pull / push Force 1) |
N | 2 500 | 3 600 | 6 300 | 2 500 | 3 600 | 6 300 |
Holding force 2) | N | ||||||
Speed without load 3) | mm/s | 495 | 37 | 240 | 525 | 38 | 225 |
Speed with the rated force 3) | mm/s | 43 | 315 | 190 | 50 | 315 | 210 |
Electric data | |||||||
Nominal voltage | V DC | 12 | 12 | 12 | 24 | 24 | 24 |
Nominal current @ rated load 3) | A | 145 | 16 | 19 | 7 | 75 | 105 |
Rated current (clutch activation) | A | 192 | 202 | 248 | 91 | 93 | 137 |
Duty cycle | % | 10 (85/765 s) | 10 (85/765 s) | 10 (85/765 s) | 20 (85/340 s) | 20 (85/340 s) | 20 (85/340 s) |
Mechanical data |
|||||||
Stroke | mm | 50 … 700 | 50 … 700 | 50 … 700 | 50 … 700 | 50 … 700 | 50 … 700 |
Backlash | mm | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Weight for 200 mm stroke | kg | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 |
Colour | – | Black | Black | Black | Black | Black | Black |
Environment and standards | |||||||
Ambient temperature 4) | °C | –40 … 85 | –40 … 85 | –40 … 85 | –40 … 85 | –40 … 85 | –40 … 85 |
Degree of protection |
– | IP 69K/66M | |||||
Standards / EMC | – | EN61000-6-2:2005, EN61000-6-4:2007/A1:2011 | |||||
Salt spray test | – | ISO 9227:2012, 250 hours | |||||
1) Upper limit of the pull/push force limited by the clutch. The lower limit is just above the rated force. The limitation of the force will happen between these 2 limits | |||||||
2) Ultimate Static Load, refer to the “Static load” diagrams | |||||||
3) The data of speed and current on this list is defined at +20 °C | |||||||
4) Full performance from 0 °C to +40 °C |
Ewellix là nhà cung cấp toàn cầu về các giải pháp truyền động và chuyển động tuyến tính. Ngày nay, các giải pháp tuyến tính hiện đại của Ewellix được thiết kế để tăng hiệu suất máy, tối đa hóa thời gian hoạt động, giảm bảo trì, cải thiện độ an toàn và tiết kiệm năng lượng. Ewellix thiết kế các giải pháp cho tự động hóa công nghiệp, thiết bị y tế, máy móc di động, phân phối công nghiệp và các ứng dụng công nghiệp khác.