Máy in ống lồng LM-550A2B MAXMáy in ống lồng LM-550A2B MAX

Máy in ống lồng LM-550A2 MAX

  • Phương pháp in: In nhiệt (300dpi)
  • Hiển thị: LCD dot matrix có đèn nền 64×160 dot
  • Tốc độ: 40mm/s (ở cài đặt tốc độ bình thường)
  • Khoảng cách dài nhất: Ống:100m/Băng:7m
  • Lưu trữ dữ liệu: tối đa 250,000 ký tự; 50 tệp files; có tích hợp USB memory
  • Số khối ký tự in (lặp lại): tối đa 300 lần, 999 block/files, 5000 ký tự/file, 999 types/file
  • Ngôn ngữ hiện thị: Tiếng Anh /  Số; có lựa chọn tiếng Việt & ký tự đặc biệt cho file in khối.

Mô tả

Máy in ống lồng LM-550A2. Sản phẩm Máy in ống lồng LM-550A2. Sản phẩm mới nhất là phiên bản chủ lực của hãng MAX, thay thế cho máy in ống lồng LM-550A. Máy in ống lồng LM-550A2 có độ bền cao, nâng cấp tính năng vượt trội so với các dòng máy khác. Máy có nhiều tính năng mới như in tiếng việt và các ký tự đặc biệt cùng với nhiều chế độ in khác đem lại sự tiện dụng và linh hoạt cho người sử dụng. Gần 20 năm có mặt tại thị trường Việt Nam đã khẳng định thương hiệu, uy tín và chất lượng sản phẩm của MAX.

Máy in ống lồng LM-550A2 MAX

 

Điểm khác biệt giữa Máy in ống lồng LM- 550A2 và LM-550A: 

 

Điểm khác biệt LM-550A2 LM-550A
Khoảng cách dài nhất Ống:100m/Băng: 7m Ống:20m/Băng :5m
Khối ký tự in (lặp lại) tối đa 300 lần, 999 block/files, 5000 ký tự/file, 999 types/file tối đa 100 lần, 300 blocks/file, 5 types/file
Thiết lập đánh số tự động  3 lần trong một khối ký tự in không có
Tích hợp Pin có thể sạc lại có (chỉ dòng LM-550A2B) không có
Phần mềm có tiếng Việt có  không có
Chiều dài khối ký tự in được mở rộng ống PVC: 10-150mm Ống PVC: 10-60mm
Phông chữ thêm 2 phông chữ mới, rõ ràng và nhỏ gọn hơn, giảm tình trạng đọc nhầm tiêu chuẩn

 

Các tính năng nổi bật của Máy in ống lồng LM-550A2

 

Bảng thông số kỹ thuật Máy in ống lồng LM-550A2

 

Tên sản phẩm Máy in đầu cốt LM-550A2/PC
Kích thước 295(W) x 293(D) x 94(H)mm
Khối lượng 2.3 kg
Phương pháp in In nhiệt(300dpi)
Hiển thị LCD dot matrix có đèn nền 64×160 dot
Tốc độ 40mm/s (ở cài đặt tốc độ bình thường)
Khoảng cách dài nhất Ống:100m/Băng:7m
Lưu trữ dữ liệu tối đa 250,000 ký tự; 50 tệp files; có tích hợp USB memory
Kích thước kí tự Cao 1.3,2,3,4,6 (H) mm
Loại ống Ống PVC đường kính Φ 1.5~8.0 mm. Ống cô nhiệt đường kính Φ 2~6.5 mm
Loại băng in rộng 5, 9, 12 mm
Băng mực 110m/cuộn, loại có thể thay thế cuộn mực
Loại ID plate (tấm) rộng 2.5, 4.1, 4.6, 6.3, 9.0 mm. Gá giữ ID plate đi kèm theo máy chỉ phù hợp với loại 4.1 mm.
Cắt ống Cắt nửa tự động/cắt hoàn chỉnh bằng tay
Kết nối Cáp PC USB 2.0
Nguồn và công suất DC12V / 3A / 36 W
Nhiệt độ hoạt động 10 ~ 35℃
Độ dài một khối ký tự Ống PVC 10-150mm; Ống co nhiệt 10-150mm; Băng in 3.5-60mm; ID plate 4-60mm.
Số khối ký tự in (lặp lại) tối đa 300 lần, 999 block/files, 5000 ký tự/file, 999 types/file
Ngôn ngữ hiện thị Tiếng Anh /  Số; có lựa chọn tiếng Việt & ký tự đặc biệt cho file in khối.

 

Phụ kiện, vật tư Máy in ống lồng LM-550A2

 

Mô tả Size Đóng gói
LM-IR50B BLACK 110m/roll 10rolls/box
LM-IR50BP BLACK 110m/roll 10rolls/box
LM-IR50W WHITE 70m/roll 10rolls/box
LM-RC500 20pcs./carton
LM-TU425L2 White 2.5mm dia. x 250m/roll 1roll/box
LM-TU427L2 White 2.7mm dia. x 250m/roll 1roll/box
LM-TU432L2 White 3.2mm dia. x 250m/roll 1roll/box
LM-TU434L2 White 3.4mm dia. x 250m/roll 1roll/box
LM-TU436L2 White 3.6mm dia. x 250m/roll 1roll/box
LM-TU442L White 4.2mm dia. x 200m/roll 1roll/box
LM-TU452L White 5.2mm dia. x 135m/roll 1roll/box
LM-TU464L White 6.4mm dia. x 100m/roll 1roll/box
LM-TU480L White 8.0mm dia. x 70m/roll 1roll/box
LM-TU332N2 White 3.2mm dia. x 100m/roll 1roll/box
LM-TU336N2 White 3.6mm dia. x 100m/roll 1roll/box
LM-TU342N2 White 4.2mm dia. x 80m/roll 1roll/box
LM-TU352N2 White 5.2mm dia. x 80m/roll 1roll/box
LM-TP505W(White) 5mm(W) x 16m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP505Y(Yellow) 5mm(W) x 8m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP505T(Transparent) 5mm(W) x 8m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP509W(White) 9mm(W) x 16m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP509Y(Yellow) 9mm(W) x 8m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP509T(Transparent) 9mm(W) x 8m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP512W(White) 12mm(W) x 16m(L)/pc. 10pcs./box
LM-TP512Y(Yellow) 12mm(W) x 8m(L)/pc. 10pcs./box

 

Bảng quy đổi cỡ ống lồng và cỡ dây dẫn

 

Cỡ dây / Wire Size Cỡ ống lồng khuyến nghị
USA EU JAPAN/ASIA Đường kính trong
AWG20 0.5 mm2 0.5 mm2 2.5/2.7 mm
AWG18 0.75 mm2 0.75 mm2 2.5/2.7/3.2 mm
1.0 mm2
AWG16 1.5 mm2 1.25 mm2 2.7/3.2 mm
AWG14 2.5 mm2 2.0 mm2 3.4/3.6 mm
AWG12 4.0 mm2 3.5 mm2 4.2/5.2 mm
AWG10 6.0 mm2 5.5 mm2 5.2/6.4 mm
AWG8 10.0 mm2 8.0 mm2 6.4/8.0 mm
AWG6 16.0 mm2 14.0 mm2 8.0 mm hoặc lớn hơn