Mô tả
Cảm biến VG-M04W-8E Autonics. Sản phẩm Cảm biến hình ảnh VG Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Cảm biến VG-M04W-8E Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến VG-M04W-8E Autonics
Model | VG-M04 -8E | VG-M04 -16E | VG-M04 -25E | VG-C04 -8E | VG-C04 -16E | VG-C04 -25E | ||
Tiệu cự | 8mm | 16mm | 25mm | 8mm | 16mm | 25mm | ||
Khoảng cách hoạt động tối thiểu | 50mm | 100mm | 200mm | 50mm | 100mm | 200mm | ||
Nguồn cấp | 24VDCᜡ (±10%) | |||||||
Dòng điện tiêu thụ | 1A | |||||||
Kiểm tra |
Tiêu chí kiểm tra | Tính ngay ngắn, độ sáng, độ tương phản, vùng, cạnh, so sánh hình dạng, chiều dài, góc, đường kính, đếm số vật thể |
Tính ngay ngắn, độ sáng※2, độ tương phản※2, vùng※2, cạnh, so sánh hình dạng※2, chiều dài, góc, đường kính, đếm số vật thể※2, nhận dạng màu sắc, vùng có màu, đếm vật thể có màu |
|||||
Mẫu kiểm tra | 32 | |||||||
Kiểm tra đồng thời | 64 | |||||||
Tốc độ khung hình※1 | Max. 60fps | |||||||
Chụp ảnh | Bộ lọc hình ảnh | Tiền xử lý, kính lọc bên ngoài (kính lọc màu, kính lọc phân cực) | ||||||
Cảm biến ảnh | CMOS đơn sắc 1/3 inch | CMOS màu 1/3 inch | ||||||
Độ phân giải | 752×480 pixel | |||||||
Tốc độ khung hình※1 | Max. 60fps | |||||||
Màn trập | Màn trập phơi sáng đồng thời | |||||||
Thời gian phơi sáng | 20 đến 50,000㎲ | |||||||
Flash | Cơ chế ON/OFF | Xung | ||||||
Màu | Trắng, đỏ, xanh lục, xanh lam | |||||||
Chế độ kích hoạt |
Kích hoạt bên ngoài, kích hoạt bên trong, kích hoạt tự do | |||||||
Ngõ vào | Tín hiệu | Ngõ vào định mức 24VDCᜡ (±10%) | ||||||
Loại | Kích hoạt bên ngoài (TRIG), đổi mẫu kiểm tra (IN0 đến IN3), xóa cảnh báo (IN0 đến IN3), bộ mã hóa (IN2, IN3) | |||||||
Ngõ ra | Tín hiệu | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở Max. 24VDCᜡ 50mA, điện áp dư: max. 1.2VDCᜡ |
||||||
Loại | Ngõ ra điều khiển (OUT0 đến OUT3) : Hoàn thành việc kiểm tra, kết quả kiểm tra, kích hoạt đèn flash gắn ngoài, cảnh báo, camera bận, hoàn thành đổi mẫu kiểm tra |
|||||||
Truyền file FTP | Khả dụng | |||||||
Truyền thông |
Ethernet (TCP/IP), 100BASE-TX/10BASE-T | |||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra | |||||||
Chỉ báo | Chỉ báo nguồn (POWER), chỉ báo kết nối Ethernet (LINK), chỉ báo đạt (PASS): LED xanh lục Chỉ báo truyền dữ liệu (DATA): LED cam Chỉ báo không đạt (FAIL): LED đỏ |
|||||||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | |||||||
Độ bền điện môi | 500VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||||||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||||
Va chạm cho phép | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: 0 đến 45℃, bảo quản: từ -20 đến 70℃ | ||||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 85%RH | |||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP67 (tiêu chuẩn IEC) | |||||||
Chất liệu | Vỏ: nhôm, vỏ thấu kính/bộ điều chỉnh điểm lấy nét: polycarbonate, dây cáp: polyurethane | |||||||
Phụ kiện | Dụng cụ lắp ráp, giá lắp A, ốc vít: 2 | |||||||
Bán riêng | Nguồn sáng, bộ lọc màu, bộ lọc phân cực, cáp nguồn I/O, cáp Ethernet, giá lắp B, nắp bảo vệ, màn hình | |||||||
Chứng nhận | ᜢ ᜣ | |||||||
Khối lượng※3 | Khoảng 415g (khoảng 273g) |
Khoảng 416g (khoảng 274g) |
Khoảng 416g (khoảng 274g) |
Khoảng 415g (khoảng 273g) |
Khoảng 416g (khoảng 274g) |
Khoảng 416g (khoảng 274g) |
※1: Số lượng khung hình ở mỗi giây có thể thay đổi tùy theo cách cài đặt hình ảnh hoặc mục kiểm tra.
※2: Ở các mục kiểm tra này, thiết bị sẽ chuyển hình ảnh màu sang dạng đơn sắc để kiểm tra dữ liệu.
※3: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.