Mô tả
Cảm biến E40H8-2048-3-T-24 Autonics. Sản phẩm Bộ mã hóa vòng quay E40H Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Cảm biến E40H8-2048-3-T-24 Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến E40H8-2048-3-T-24 Autonics
Thiết bị Bộ mã hóa vòng quay E40 | Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø40mm loại cốt dương/cốt âm | ||
Độ phân giải (PPR)※1 | *1, *2 ,*5, 10, *12, 15, 20, 23, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 192, 200, 240, 250, 256, 300, 360, 400, 500, 512, 600, 800, 1000, 1024, 1200, 1500, 1800, 2000, 2048, 2500, 3000, 3600, 5000 _ _ _ |
||
Đặc tính điện |
Pha ngõ ra | Pha A, B, Z (Pha ngõ ra line driver: A, A, B, B, Z, Z) | |
Độ lệch pha ngõ ra | Độ lệch pha giữa pha A và pha B : T_ ± T_ (T=1 chu kỳ của pha A) 4 8 |
||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra Totem pole | • [Mức thấp] – Dòng tải: max. 30mA, điện áp dư: max. 0.4VDCᜡ • [Mức cao] – Dòng tải: max. 10mA, điện áp ngõ ra (đối với loại dùng nguồn điện 5VDCᜡ): tối thiểu bằng (điện áp nguồn – 2)VDCᜡ, điện áp ngõ ra (đối với loại dùng nguồn điện 12-24VDCᜡ): tối thiểu = (điện áp nguồn – 3) VDCᜡ |
|
Ngõ ra NPN cực thu hở | Dòng tải: max. 30mA, điện áp dư: max. 0.4VDCᜡ | ||
Ngõ ra điện áp | Dòng tải: max. 10mA, điện áp dư: max. 0.4VDCᜡ | ||
Ngõ ra Line driver | • [Mức thấp] – Dòng tải: max. 20mA, quá áp: max. 0.5VDCᜡ • [Mức cao] – Dòng tải: max. -20mA, điện áp ngõ ra (đối với loại dùng nguồn điện 5VDCᜡ): min. 2.5VDCᜡ, điện áp ngõ ra (đối với loại dùng nguồn điện 12-24VDCᜡ): tối thiểu = (điện áp nguồn – 3)VDCᜡ |
||
Thời gian đáp ứng (cạnh lên/ xuống) | Ngõ ra Totem pole | Max. 1㎲ (độ dài dây cáp: 2m, dòng điện nhận vào = 20mA) | |
Ngõ ra NPN cực thu hở | |||
Ngõ ra điện áp | |||
Ngõ ra Line driver | Max. 0.5㎲ (độ dài dây cáp: 2m, dòng điện nhận vào = 20mA) | ||
Tần số đáp ứng tối đa |
300kHz |
||
Nguồn điện | • 5VDCᜡ ±5% (đỉnh nhiễu: max. 5%) • 12-24VDCᜡ ±5% (đỉnh nhiễu: max. 5%) | ||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 80mA (khi không kết nối với tải), ngõ ra line driver: max. 50mA (khi không kết nối với tải) | ||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC giữa các dây và vỏ) | ||
Độ bền điện môi | 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các dây và vỏ) | ||
Kết nối | Loại dây cáp bên hông, loại dây cáp bên hông có giắc cắm | ||
Đặc tính |
Mô-men khởi động | • Loại S: max. 40gf·cm (0.004N·m) • Loại H/HB: max. 50gf·cm (0.005N·m) | |
Mô-men quán tính | Max. 40g·cm2 (4×10-6 kg·m2) | ||
Độ bền của trục quay | Xoắn: max. 2kgf, nén: max. 1kgf | ||
Tốc độ tối đa cho phép※2 | 5.000rpm | ||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Va chạm cho phép | Tối đa khoảng 50G | ||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: từ -10 đến 70℃, bảo quản: từ -25 đến 85℃ | |
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 90%RH | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP50 (tiêu chuẩn IEC) | ||
Dây cáp | Ø5mm, 5 dây (ngõ ra line driver: 8 dây), 2m, dây cáp có vỏ bảo vệ (AWG24, đường kính lõi: 0.08, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) |
||
Phụ kiện | • Loại S: khớp nối Ø6mm, khớp nối Ø8mm • Loại H/HB: giá lắp | ||
Tiêu chuẩn | (trừ ngõ ra line driver) | ||
Khối lượng | Khoảng 120g |
※1: Ngõ ra xung chỉ có pha A, B (ngõ ra line driver có pha A, A, B, B). Độ phân giải tùy chọn sẽ không được hiển thị.
※2: Khi chọn độ phân giải, hãy chắc chắn rằng tốc độ vòng quay tối đa khi sử dụng phải thấp hơn hoặc bằng tốc độ vòng quay cho phép.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.