Mô tả
Cảm biến CR18-8AO Autonics. Sản phẩm Cảm biến tiệm cận CR Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến CR18-8AO có khả năng phát hiện mọi vật liệu có điện môi khác với điện môi của không khí. Cảm biến CR18-8AO này có thể phát hiện các vật liệu dẫn điện và không dẫn điện bao gồm kim loại, sắt, đá, nhựa, nước, và da. Bộ điều chỉnh độ nhạy được tích hợp trong cảm biến giúp người dùng dễ dàng cài đặt khoảng cách phát hiện, và là ứng dụng lí tưởng trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Thông tin đặt hàng Cảm biến CR18-8AO Autonics
Tính năng chính của cảm biến CR18-8AO Autonics
Có thể phát hiện nhiều loại chất liệu sắt, kim loại, nhựa, nước, đá, gỗ…
Tuổi thọ và độ tin cậy cao
Tích hợp mạch bảo vệ chống đảo ngược cực nguồn, quá áp (Loại DC)
Tích hơp mạch bảo vệ chống quá áp (Loại DC)
Dễ dàng điều chỉnh khoảng cách phát hiện với biến trở điều chỉnh độ nhạy bên trong
Chỉ thị hoạt động (LED Đỏ)
Dễ dàng điều khiển mức và vị trí
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến CR18-8AO Autonics
Model Cảm biến tiệm cận CR |
CR18-8DN CR18-8DP CR18-8DN2 | CR30-15DN CR30-15DP CR30-15DN2 | CR18-8AO CR18-8AC | CR30-15AO CR30-15AC | |
Đường kính mặt phát hiện | 18mm | 30mm | 18mm | 30mm | |
Khoảng cách phát hiện | 8mm | 15mm | 8mm | 15mm | |
Lắp đặt | Không có vỏ bảo vệ (không phủ kín) | ||||
Độ trễ | Max. 20% khoảng cách phát hiện | ||||
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn | 50×50×1mm (sắt) | ||||
Khoảng cách lắp đặt | 0 đến 5.6mm | 0 đến 10.5mm | 0 đến 5.6mm | 0 đến 10.5mm | |
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) |
12-24VDCᜡ (10-30VDCᜡ) |
100-240VACᜠ 50/60Hz (85-264VACᜠ) |
|||
Dòng điện tiêu thụ |
Tối đa 15mA | – | |||
Dòng điện rò | – | Tối đa 2.2mA | |||
Tần số đáp ứng※1 | 50Hz | 20Hz | |||
Điện áp dư | Max. 1.5V | Max. 20V | |||
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ | Max. ±20% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃ | ||||
Ngõ ra điều khiển | Max. 200mA | Từ 5 đến 200mA | |||
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) | ||||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||
Độ rung | Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ | ||||
Môi trường |
Nhiêt độ | Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃ | |||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH | ||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, chống quá áp | Mạch bảo vệ chống quá áp | |||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (tiêu chuẩn IEC) | IP65 (tiêu chuẩn IEC) | IP66 (tiêu chuẩn IEC) | IP65 (tiêu chuẩn IEC) | |
Dây cáp | Ø4mm, 3 dây, 2m | Ø5mm, 3 dây, 2m | Ø4mm, 2 dây, 2m | Ø5mm, 2 dây, 2m | |
AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm | |||||
Chất liệu | CR18 – Vỏ/đai ốc: PA6, dây cáp tiêu chuẩn (đen): PVC CR30 – Vỏ/đai ốc: đồng thau mạ niken, vòng đệm: sắt mạ niken, mặt phát hiện: Polybutylene terephthalate, dây cáp tiêu chuẩn (đen): PVC |
||||
Khối lượng※2 | Khoảng 88g (khoảng 76g) |
Khoảng 243g (khoảng 206g) |
Khoảng 82g (khoảng 70g) |
Khoảng 237g (khoảng 200g) |
※1: Tần số đáp ứng trên đây là giá trị bình quân. Giá trị này chỉ đúng khi sử dụng đối tượng phát hiện có kích thước gấp đôi đối tượng phát hiện tiêu chuẩn và đặt cách cảm biến một khoảng bằng 1/2 khoảng cách phát hiện trong bảng thông số kỹ thuật.
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.