Mô tả
Cảm biến BYD30-DDT Autonics. Sản phẩm Cảm biến quang điện BYD Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Cảm biến BYD30-DDT Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BYD30-DDT Autonics
Model |
BYD30-DDT BYD30-DDT-U※1 BYD30-DDT-T※2 |
BYD50-DDT BYD50-DDT-U※1 BYD50-DDT-T※2 |
BYD100-DDT | BYD3M-TDT | BYD3M-TDT-P | |
Loại phát hiện | Phản xạ hội tụ | Phản xạ khuếch tán | Thu phát độc lập | |||
Khoảng cách phát hiện | 10 đến 30mm※3 | 10 đến 50mm※3 | 100mm※3 | 3m | ||
Đối tượng phát hiện | Vật liệu trong mờ, mờ đục | Vật liệu mờ đục, trên Ø6mm | ||||
Độ trễ | Max. 10% tại khoảng cách phát hiện | Max. 25% tại kh. cách phát hiện | – | |||
Thời gian đáp ứng | Thời gian bật ngõ ra: max. 3ms, Thời gian tắt ngõ ra: max. 100ms (khi điều chỉnh thời gian nhỏ nhất) | Thời gian bật ngõ ra: max. 3ms Thời gian tắt ngõ ra: max. 100ms |
Max. 1ms | |||
Nguồn cấp | 12-24VDCᜡ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | |||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 35mA | Max. 30mA | ||||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại | |||||
Điều chỉnh độ nhạy | Cố định | Công tắc điều chỉnh độ nhạy | Cố định | |||
Chế độ hoạt động | Light ON cố định | Tùy chọn Dark ON / Light ON | ||||
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra NPN cực thu hở ●Điện áp tải: Max. 30VDCᜡ ●Dòng điện tải: Max. 50mA ●Điện áp dư: Max. 1V |
Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở ●Điện áp tải: max. 30VDCᜡ ●Dòng điện tải: max. 100mA ●Điện áp dư – NPN: Max.1VDCᜡ, PNP: Max. 2.5VDC |
||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng | |||||
Chức năng định giờ | Có chức năng định giờ (Thời gian duy trì tín hiệu ngõ ra: tối đa 0.1 đến 2 giây) | – | ||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ | |||||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | |||||
Độ nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) | |||||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong một phút | |||||
Độ rung | Biên độ 1.5mm tại tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||
Môi trường |
Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn huỳnh quang: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | ||||
Nhiệt độ | Vận hành: từ -20 đến 65℃, bảo quản: -25 đến 70℃ | |||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | Loại chuẩn: IP64 (tiêu chuẩn IEC)/ ※1,※2: IP50 (tiêu chuẩn IEC) |
IP50 (tiêu chuẩn IEC) |
IP64 (tiêu chuẩn IEC) | |||
Chất liệu | Vỏ: acrylonitrile butadiene styrene, mặt kính: acrylic, giá lắp: thép định hình cán nguội, bu-lông:thép chromium molybdenum, đai ốc: thép chromium molybdenum, lõi chịu lực: đồng thau, Niken tấm | |||||
Dây cáp | Ø3.5mm, 3 dây, 2m (bộ phát của loại thu phát độc lập: Ø3.5mm, 2 dây, 2m) (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) | |||||
Phụ kiện | Tua-vít điều chỉnh, giá lắp cố định A, bu-lông M3: 2, đai ốc M3:2 | Giá lắp cố định A, bu-lông M3: 2, đai ốc M3: 2 | ||||
Chứng nhận | ||||||
Khối lượng※4 | Khoảng 75g (khoảng 38g) | Khoảng 105g (khoảng 80g) |
※1: Chỉ báo hoạt động nằm trên đỉnh thiết bị.
※2: Tích hợp bộ định thời gian để điều chỉnh thời gian duy trì ngõ ra (tối đa 0.1 đến 2 giây)
※3: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 50×50mm.
※4: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
※3: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 50×50mm.
※4: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.