Cảm biến sợi quang BF4 AutonicsCảm biến sợi quang BF4 Autonics

Cảm biến BF4R Autonics

Cảm biến BF4R Autonics

  • Loại : Loại tiêu chuẩn
  • Nguồn sáng : LED đỏ(660nm)
  • Thời gian đáp ứng : Tần số 1: Max. 0.5msTần số 2: Max. 0.7ms
  • Nguồn cấp : 12-24VDC  ±10%(sóng P-P: max. 10%)
  • Chế độ hoạt động : Light ON/Dark ON(cài đặt bằng nút ON/OFF)
  • Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở

Mô tả

Cảm biến BF4R Autonics. Sản phẩm Cảm biến sợi quang BF4/Cảm biến BF4R Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. 

 

Cảm biến BF4R

Cảm biến BF4R có tốc độ đáp ứng cao và các chức năng ưu việt, bao gồm chống nhiễu giao thoa và tự chẩn đoán, và điều chỉnh độ nhạy tự động , giúp phát hiện ổn định các vật thể nhỏ hoặc đang chuyển động với tốc độ nhanh. Cảm biến BF4R có thể được sử dụng cùng với cáp quang Autonics để đạt hiệu suất tối đa. Cảm biến BF4R có chức năng định thời: OFF Delay khoảng. 40ms (loại tiêu chuẩn, loại phát hiện độ nhạy từ xa) và chuyển đổi tự động Light ON / Dark ON.

Thông tin đặt hàng Cảm biến BF4R Autonics

 

Thông tin đặt hàng Cảm biến BF4, Bộ khuếch đại sợi quang BF4.

 

Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BF4R Autonics

 

Model

Loại tiêu chuẩn Loại ngõ vào đồng bộ bổ sung Loại đặt độ nhạy bằng ngõ vào bổ sung
BF4RP BF4GP BF4R BF4G BF4R-E BF4G-E BF4R-R BF4G-R
Nguồn sáng LED đỏ
(660nm)
LED xanh
(525nm)
LED đỏ
(660nm)
LED xanh
(525nm)
LED đỏ
(660nm)
LED xanh
(525nm)
LED đỏ
(660nm)
LED xanh
(525nm)
Nguồn cấp 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max.10%)
Dòng điện tiêu thụ Max. 45mA
Chế độ hoạt động Chuyển chế độ Light ON/Dark ON

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở
● Điện áp tải: max. 30VDCᜡ  ● Dòng điện tải: max. 100mA
● Điện áp dư – NPN: max. 1V (dòng điện tải: 100mA), max. 0.4V (dòng điện tải: 16mA) / PNP: max. 2.5V
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra
Thời gian đáp ứng Max. 0.5ms (tần số 1), max. 0.7ms (tần số 2)
Cài đặt độ nhạy Nút bấm (bật/tắt)
Chỉ báo Chỉ báo ngõ ra điều khiển (OUT): LED đỏ,
Chỉ báo ổn định (STAB): LED xanh lục (bật sáng ở vùng sáng / vùng tối ổn định)
Ngăn ngừa giao thoa Tích hợp chế độ tần số vi phân [tần số 1 (chế độ bình thường): max. 0.5ms, tần số 2: max. 0.7ms]

Ngõ ra tự chẩn đoán

Ở trạng thái bật, khi phát hiện không ổn định (đối tượng duy trì 300ms ở vùng không ổn định), Ở trạng thái bật, khi ngõ ra điều khiển bị ngắn mạch
● Điện áp tải: max. 30VDCᜡ  ● Dòng điện tải: max. 50mA
● Điện áp dư – NPN: max. 1V (dòng điện tải: 50mA), max. 0.4V (dòng điện tải: 16mA) / PNP: max. 2.5V
Ngõ vào chức năng ngưng bộ phát Tích hợp
Ngõ vào đồng bộ bổ sung Tích hợp (xung/trạng thái)
Chức năng cài đặt độ nhạy từ xa Tích hợp
Đặt thời gian Duy trì trạng thái ngõ ra (OFF Delay) (40ms) Duy trì ngõ ra (40ms)
Điện trở cách điện Trên 20MΩ (tại 500VDC)
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲)
Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Độ rung cho phép Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm cho phép 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần

Môi trường

Ánh sáng Ánh sáng mặt trời: max. 11000㏓, đèn sợi đốt: max. 3000㏓ (đối với bộ thu)
Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 70℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85% RH, bảo quản: 35 đến 85% RH
Vật liệu Thân: acrylonitrile butadiene styrene chịu nhiệt, nắp che: polycarbonate
Dây cáp Ø4mm, 4 dây, 2m
(AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60,
đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm)
Ø4mm, 6 dây, 2m
(AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõ: 40,
đường kính lớp cách điện: Ø1mm)
Phụ kiện Giá lắp, bu-lông, đai ốc
Chứng nhận
Khối lượng※1 Khoảng 120g (khoảng 65g)

 

※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.

※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.