Bộ định thời LE8N AutonicsBộ định thời LE8N Autonics

Bộ định thời LE8N-BF Autonics

  • Phương pháp hiển thị : LCD 8 chữ số 7 đoạn
  • Phương thức hoạt động : Đếm xuôi
  • Thời gian hoạt động : POWER ON START
  • Terminal : Terminal block
  • Nguồn cấp : Tích hợp pin (trên 10 năm)
  • Ngõ ra điều khiển : Chỉ hiển thị
  • Cấu trúc bảo vệ : IP66(bảng điều khiển phía trước)

Mô tả

Bộ định thời LE8N-BF Autonics. Sản phẩm Bộ định thời hiển thị số LE8N Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. 

 

Bộ định thời LE8N-BF

 

Thông tin đặt hàng Bộ định thời LE8N-BF Autonics

 

Thông tin đặt hàng LE8N

 

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời LE8N-BF Autonics

 

Model

LE8N-BN LE8N-BN-L LE8N-BV LE8N-BV-L LE8N-BF
Chữ số 8 chữ số (0 đến 99999999)
Kích cỡ chữ số W3.4×H8.7mm
Cách thức hiển thị Hiển thị bằng màn hình LCD, loại bỏ qua số 0 đầu tiên (chiều cao chữ số: 8.7mm)
Phương thức hoạt động Đếm xuôi
Nguồn điện Tích hợp pin
Tuổi thọ của pin Khoảng hơn 10 năm ở nhiệt độ 20℃
Nguồn điện của đèn nền 24VDCᜡ ±10% 24VDCᜡ ±10%

Loại ngõ vào

Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào điện áp dải rộng
Ngõ vào START (bắt đầu) Quá áp: max. 0.5VDCᜡ
Trở kháng dòng ngắn mạch: max. 10kΩ Trở kháng dòng hở mạch: min. 750kΩ
[H]: 4.5-30VDCᜡ
[L]: 0-2VDC
[H]: 24-240VACᜠ/6-240VDCᜡ
[L]: 0-2VAC/0-2.4VDC
Ngõ vào RESET (thiết lập lại) Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào không điện áp
Độ rộng tín hiệu tối thiểu Ngõ vào SIGNAL, RESET: khoảng 20ms
Thông số thời gian (TS1) 999(5(59 (giờ.phút.giây), 9999(5(9 (giờ.phút), 99999(59 (giờ.phút)
Thông số thời gian (TS2) 999(2#59 (ngày.giờ.phút), 9999D2#9 (ngày.giờ), 99999999 (giây)
Thông số thời gian (TS3) 9999;5(9 (giờ.phút), 99999;59 (giờ.phút), 99999(9; (giờ)
Lỗi thời gian;
Lỗi nhiệt độ
±0.01%

Công tắc bên ngoài

SW1※1, SW2※2, SW3※3
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi※4 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
Độ rung
cho phép
Về cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.3mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm
cho phép
Về cơ khí 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi
trường
Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ IP66 (khi sử dụng cao su chống thấm nước ở mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC)

Phụ kiện

Giá lắp, vòng cao su chống thấm nước
Chứng nhận ᜢ ᜧ
Khối lượng※5 Khoảng 96g (khoảng 50g)

 

※1: SW1 là công tắc thiết lập khóa/mở phím RESET ở mặt trước.
※2: SW2 là công tắc thiết lập phạm vi thời gian.
※3: SW3 là công tắc dùng để chọn thông số thời gian TS1, TS2, hoặc TS3.
※4: Đối với model ngõ vào không điện áp, ngõ vào điện áp: giữa các chân nối và vỏ.
Đối với model ngõ vào điện áp dải rộng: giữa chân nối ngõ vào điện áp dải rộng và chân nối ngõ vào RESET, giữa các chân nối và vỏ.
※5: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.