Bộ định thời ATS8W ATS11W - Timer ATS8WBộ định thời ATS8W ATS11W - Timer ATS8W

Bộ định thời ATS8W-41 Autonics

  • Phương thức hoạt động : Cài đặt thời gian
  • Hoạt động ngõ ra : FLICKER
  • Thời gian hoạt động : POWER ON START
  • Terminal : Phích cắm 8 chân
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~50/60Hz, 24-240VDC 
  • Ngõ ra điều khiển : Giới hạn thời gian SPDT (1c): 2 hoặc tức thời SPDT (1c): 1+Giới hạn thời gian SPDT (1c): 1 tùy thuộc vào chế độ hoạt động ngõ ra

Mô tả

Bộ định thời ATS8W-41 Autonics. Sản phẩm Bộ định thời Analog ATS8W Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. 

 

Bộ định thời ATS8W-41

 

Thông tin đặt hàng Bộ định thời ATS8W-41 Autonics

 

Thông tin đặt hàng ATS8W

 

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời ATS8W-41 Autonics

 

Model ATS8W-   1 ATS11W-   1 ATS8W-   3 ATS11W-   3
Tính năng Chế độ Flicker ON/OFF
Dải cài đặt TG điều khiển※1 0.1 giây đến 10 giờ 0.3 giây đến 30 giờ
Nguồn điện •100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ dải rộng   •24VACᜠ 50/60Hz, 24VDCᜡ dải rộng    •12VDCᜡ
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Công suất tiêu thụ •Max. 4.2VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ) •Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ)

•Max. 1.5W (12VDCᜡ)

Thời gian đáp ứng Max. 100ms
Hoạt động định thời Bắt đầu khi bật nguồn điện

Ngõ ra điều khiển

Loại tiếp điểm Tùy chọn DPDT giới hạn thời gian (2c) hoặc SPDT tức thời (1c)+SPDT giới hạn thời gian (1c) theo chế độ ngõ ra
Công suất Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A
Tuổi thọ relay Về cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động
Về điện Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A)
Lỗi lặp lại Max. ±0.2% ±10ms
Lỗi thiết lập Max. ±5% ±50ms
Lỗi điện áp Max. ±0.5%
Lỗi nhiệt độ Max. ±2%
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chống nhiễu ATS   W-1

ATS   W-2

Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V
ATS   W-4 Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV

Độ rung cho phép

Về cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm cho phép Về cơ khí 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Chứng nhận ᜢ ᜧ
Phụ kiện Giá lắp
Khối lượng※2 Khoảng 100g (khoảng 75g)

 

※1: Tham khảo phần Dải cài đặt thời gian để tìm hiểu thêm về dải cài đặt thời gian điều khiển theo từng loại model.
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Môi trường phải ở điều kiện không đóng băng hay ngưng tụ.