Bộ định thời ATE8 - Timer ATE8Bộ định thời ATE8 - Timer ATE8

Bộ định thời ATE8-4C Autonics

  • Phương thức hoạt động : Cài đặt thời gian
  • Hoạt động ngõ ra : POWER ON DELAY
  • Thời gian hoạt động : POWER ON START
  • Terminal : Phích cắm 8 chân
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~50/60Hz, 24-240VDC 
  • Ngõ ra điều khiển : SPDT giới hạn thời gian (1c): 1, SPST tức thời (1a): 1
  • Cấu trúc bảo vệ : IP40(phần trước)

Mô tả

Bộ định thời ATE8-4C Autonics. Sản phẩm Bộ định thời Analog ATE8 Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. 

 

Bộ định thời ATE8-4C

 

Thông tin đặt hàng Bộ định thời ATE8-4C Autonics

 

 

Thông tin đặt hàng Bộ định thời ATE8

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời ATE8-4C Autonics

 

Model ATE8-4 ATE8-4   D ATE8-4   E
Tính năng Chế độ hoạt động Power ON Delay
Dải cài đặt thời gian điều khiển※1 0.1 giây đến 24 giờ
Nguồn điện 100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Công suất tiêu thụ Max. 3.5VA (100-240VACᜠ 50/60Hz), Max. 2.0W (24-240VDCᜡ)
Thời gian khởi tạo Max. 200ms
Hoạt động định thời Bắt đầu khi bật nguồn điện

Ngõ ra điều khiển

Loại tiếp điểm SPDT giới hạn thời gian (1c)+
SPST tức thời (1a)
DPDT giới hạn thời gian (2c) SPDT giới hạn thời gian (1c)+
SPDT tức thời (1c)
Công suất Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A
Tuổi thọ relay Về cơ khí Min. 5,000,000 lần hoạt động
Về điện Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A)
Lỗi lặp lại Max. ±0.3% ±0.01 giây
Lỗi thiết lập Max. ±5% ±0.05 giây
Lỗi điện áp Max. ±0.5% ±0.01 giây
Lỗi nhiệt độ Max. ±2% ±0.01 giây
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV
Độ rung cho phép Cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm cho phép Cơ khí 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần

Môi

trường

Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ IP40 (đối với mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC)
Chứng nhận
Khối lượng※2 Khoảng 122.2g (khoảng 75g)

 

※1: Tham khảo phần Dải cài đặt thời gian để tìm hiểu thêm về dải cài đặt thời gian điều khiển theo từng loại model.
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.